Kết quả Hapoel Raanana vs Hapoel Tel Aviv, 00h00 ngày 21/01
Kết quả Hapoel Raanana vs Hapoel Tel Aviv
Đối đầu Hapoel Raanana vs Hapoel Tel Aviv
Phong độ Hapoel Raanana gần đây
Phong độ Hapoel Tel Aviv gần đây
-
Thứ ba, Ngày 21/01/202500:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1.25
0.80-1.25
1.02O 2.5
0.75U 2.5
0.951
4.10X
3.502
1.73Hiệp 1+0.5
0.86-0.5
0.98O 1
0.74U 1
1.08 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Hapoel Raanana vs Hapoel Tel Aviv
-
Sân vận động: Netanya Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 2 Israel 2024-2025 » vòng 19
-
Hapoel Raanana vs Hapoel Tel Aviv: Diễn biến chính
-
14'0-0
-
27'0-1
nbsp;Liran Rotman
-
40'0-1
-
42'0-1
-
70'0-1
- BXH Hạng 2 Israel
- BXH bóng đá Israel mới nhất
-
Hapoel Raanana vs Hapoel Tel Aviv: Số liệu thống kê
-
Hapoel RaananaHapoel Tel Aviv
-
4Phạt góc5
-
nbsp;nbsp;
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng3
-
nbsp;nbsp;
-
5Tổng cú sút17
-
nbsp;nbsp;
-
2Sút trúng cầu môn7
-
nbsp;nbsp;
-
3Sút ra ngoài10
-
nbsp;nbsp;
-
52%Kiểm soát bóng48%
-
nbsp;nbsp;
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
nbsp;nbsp;
-
128Pha tấn công102
-
nbsp;nbsp;
-
52Tấn công nguy hiểm65
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 2 Israel 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hapoel Tel Aviv | 23 | 15 | 6 | 2 | 46 | 20 | 26 | 51 | T T T H T T |
2 | Hapoel Ramat Gan | 23 | 16 | 2 | 5 | 47 | 22 | 25 | 50 | T T T B T B |
3 | Hapoel Petah Tikva | 22 | 15 | 4 | 3 | 37 | 17 | 20 | 49 | B T T T T T |
4 | Hapoel Kfar Shalem | 22 | 14 | 5 | 3 | 49 | 28 | 21 | 47 | H T B T H H |
5 | Ironi Nir Ramat HaSharon | 23 | 11 | 2 | 10 | 45 | 40 | 5 | 35 | B T B H B T |
6 | Maccabi Herzliya | 23 | 10 | 5 | 8 | 31 | 39 | -8 | 35 | T B B H T T |
7 | Kafr Qasim | 23 | 8 | 8 | 7 | 22 | 18 | 4 | 32 | B B H T H T |
8 | Bnei Yehuda Tel Aviv | 22 | 9 | 4 | 9 | 28 | 28 | 0 | 31 | B B H T B B |
9 | Hapoel Kfar Saba | 23 | 7 | 9 | 7 | 30 | 30 | 0 | 30 | T H H B T B |
10 | Hapoel Acre FC | 22 | 9 | 1 | 12 | 21 | 31 | -10 | 28 | T B B T B T |
11 | Hapoel Rishon Lezion | 22 | 8 | 3 | 11 | 26 | 32 | -6 | 27 | B T T H H T |
12 | Hapoel Raanana | 23 | 6 | 8 | 9 | 28 | 32 | -4 | 26 | T B H T B T |
13 | Hapoel Natzrat Illit | 23 | 6 | 3 | 14 | 29 | 41 | -12 | 21 | B T B B B B |
14 | Maccabi Kabilio Jaffa | 23 | 3 | 8 | 12 | 25 | 38 | -13 | 17 | B H B H B B |
15 | Hapoel Afula | 22 | 1 | 10 | 11 | 19 | 41 | -22 | 13 | B B H B T B |
16 | Hapoel Umm Al Fahm | 23 | 2 | 4 | 17 | 15 | 41 | -26 | 10 | B B B T B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs