Kết quả Ironi Nir Ramat HaSharon vs Kafr Qasim, 00h00 ngày 21/01
Kết quả Ironi Nir Ramat HaSharon vs Kafr Qasim
Đối đầu Ironi Nir Ramat HaSharon vs Kafr Qasim
Phong độ Ironi Nir Ramat HaSharon gần đây
Phong độ Kafr Qasim gần đây
-
Thứ ba, Ngày 21/01/202500:00
-
Kafr Qasim 2 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.77-0.25
1.05O 2.75
0.95U 2.75
0.851
2.05X
3.302
3.00Hiệp 1+0
1.02-0
0.80O 1
0.72U 1
1.08 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Ironi Nir Ramat HaSharon vs Kafr Qasim
-
Sân vận động: Grundman Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Israel 2024-2025 » vòng 19
-
Ironi Nir Ramat HaSharon vs Kafr Qasim: Diễn biến chính
-
90'Ben Hadadi nbsp;1-0
-
90'1-0Ryan Ashmouz
- BXH Hạng 2 Israel
- BXH bóng đá Israel mới nhất
-
Ironi Nir Ramat HaSharon vs Kafr Qasim: Số liệu thống kê
-
Ironi Nir Ramat HaSharonKafr Qasim
-
3Phạt góc6
-
nbsp;nbsp;
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng2
-
nbsp;nbsp;
-
0Thẻ đỏ1
-
nbsp;nbsp;
-
7Tổng cú sút9
-
nbsp;nbsp;
-
2Sút trúng cầu môn3
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút ra ngoài6
-
nbsp;nbsp;
-
54%Kiểm soát bóng46%
-
nbsp;nbsp;
-
53%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)47%
-
nbsp;nbsp;
-
74Pha tấn công66
-
nbsp;nbsp;
-
51Tấn công nguy hiểm50
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 2 Israel 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hapoel Ramat Gan | 19 | 14 | 2 | 3 | 42 | 19 | 23 | 44 | T T H T T T |
2 | Hapoel Kfar Shalem | 19 | 13 | 3 | 3 | 45 | 26 | 19 | 42 | T T B H T B |
3 | Hapoel Tel Aviv | 19 | 12 | 5 | 2 | 38 | 19 | 19 | 41 | H T T T T T |
4 | Hapoel Petah Tikva | 19 | 12 | 4 | 3 | 31 | 16 | 15 | 40 | B B T B T T |
5 | Ironi Nir Ramat HaSharon | 19 | 10 | 1 | 8 | 42 | 34 | 8 | 31 | T T T T B T |
6 | Bnei Yehuda Tel Aviv | 19 | 8 | 4 | 7 | 26 | 24 | 2 | 28 | T B T B B H |
7 | Maccabi Herzliya | 19 | 8 | 4 | 7 | 26 | 35 | -9 | 28 | B T H T T B |
8 | Hapoel Kfar Saba | 19 | 6 | 8 | 5 | 25 | 25 | 0 | 26 | B B H T T H |
9 | Kafr Qasim | 19 | 6 | 6 | 7 | 17 | 16 | 1 | 24 | H H B T B B |
10 | Hapoel Rishon Lezion | 19 | 7 | 1 | 11 | 22 | 29 | -7 | 22 | B T B B T T |
11 | Hapoel Acre FC | 19 | 7 | 1 | 11 | 17 | 29 | -12 | 22 | T T T T B B |
12 | Hapoel Natzrat Illit | 19 | 6 | 3 | 10 | 29 | 35 | -6 | 21 | T B H B B T |
13 | Hapoel Raanana | 19 | 4 | 7 | 8 | 23 | 29 | -6 | 19 | B B H H T B |
14 | Maccabi Kabilio Jaffa | 19 | 3 | 7 | 9 | 23 | 31 | -8 | 16 | H B H B B H |
15 | Hapoel Afula | 19 | 0 | 10 | 9 | 17 | 37 | -20 | 10 | H H B B B H |
16 | Hapoel Umm Al Fahm | 19 | 1 | 4 | 14 | 14 | 33 | -19 | 7 | B B B B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs