Kết quả Kafr Qasim vs Hapoel Natzrat Illit, 00h00 ngày 06/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Hạng 2 Israel 2024-2025 » vòng 6

  • Kafr Qasim vs Hapoel Natzrat Illit: Diễn biến chính

  • 43'
    Hadar Fuchs goalnbsp;
    1-0
  • 74'
    Ebrahem Bader goalnbsp;
    2-0
  • BXH Hạng 2 Israel
  • BXH bóng đá Israel mới nhất
  • Kafr Qasim vs Hapoel Natzrat Illit: Số liệu thống kê

  • Kafr Qasim
    Hapoel Natzrat Illit
  • 6
    Phạt góc
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Tổng cú sút
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút ra ngoài
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 56%
    Kiểm soát bóng
    44%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 66%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    34%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 71
    Pha tấn công
    71
  • nbsp;
    nbsp;
  • 44
    Tấn công nguy hiểm
    36
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng 2 Israel 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Hapoel Ramat Gan 19 14 2 3 42 19 23 44 T T H T T T
2 Hapoel Kfar Shalem 19 13 3 3 45 26 19 42 T T B H T B
3 Hapoel Tel Aviv 19 12 5 2 38 19 19 41 H T T T T T
4 Hapoel Petah Tikva 19 12 4 3 31 16 15 40 B B T B T T
5 Ironi Nir Ramat HaSharon 19 10 1 8 42 34 8 31 T T T T B T
6 Bnei Yehuda Tel Aviv 19 8 4 7 26 24 2 28 T B T B B H
7 Maccabi Herzliya 19 8 4 7 26 35 -9 28 B T H T T B
8 Hapoel Kfar Saba 19 6 8 5 25 25 0 26 B B H T T H
9 Kafr Qasim 19 6 6 7 17 16 1 24 H H B T B B
10 Hapoel Rishon Lezion 19 7 1 11 22 29 -7 22 B T B B T T
11 Hapoel Acre FC 19 7 1 11 17 29 -12 22 T T T T B B
12 Hapoel Natzrat Illit 19 6 3 10 29 35 -6 21 T B H B B T
13 Hapoel Raanana 19 4 7 8 23 29 -6 19 B B H H T B
14 Maccabi Kabilio Jaffa 19 3 7 9 23 31 -8 16 H B H B B H
15 Hapoel Afula 19 0 10 9 17 37 -20 10 H H B B B H
16 Hapoel Umm Al Fahm 19 1 4 14 14 33 -19 7 B B B B B B

Title Play-offs Relegation Play-offs