Kết quả Kiryat Yam SC vs Hapoel Bnei Musmus, 18h00 ngày 03/01
Kết quả Kiryat Yam SC vs Hapoel Bnei Musmus
Phong độ Kiryat Yam SC gần đây
Phong độ Hapoel Bnei Musmus gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 03/01/202518:00
-
Kiryat Yam SC 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-2
0.75+2
0.95O 2.5
0.57U 2.5
1.251
1.35X
4.502
6.50Hiệp 1-0.75
0.65+0.75
1.05O 1.25
0.85U 1.25
0.85 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Kiryat Yam SC vs Hapoel Bnei Musmus
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Israel B League 2024-2025 » vòng 13
-
Kiryat Yam SC vs Hapoel Bnei Musmus: Diễn biến chính
-
14'0-0
-
16'0-0
-
49'0-0
-
56'0-1nbsp;Morsi Ardah
-
69'Gil Hadad nbsp;1-1
-
90'1-1
- BXH Israel B League
- BXH bóng đá Israel mới nhất
-
Kiryat Yam SC vs Hapoel Bnei Musmus: Số liệu thống kê
-
Kiryat Yam SCHapoel Bnei Musmus
-
8Phạt góc2
-
nbsp;nbsp;
-
4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng2
-
nbsp;nbsp;
-
18Tổng cú sút4
-
nbsp;nbsp;
-
11Sút trúng cầu môn2
-
nbsp;nbsp;
-
7Sút ra ngoài2
-
nbsp;nbsp;
-
55%Kiểm soát bóng45%
-
nbsp;nbsp;
-
54%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)46%
-
nbsp;nbsp;
-
88Pha tấn công72
-
nbsp;nbsp;
-
64Tấn công nguy hiểm19
-
nbsp;nbsp;
BXH Israel B League 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ironi Modiin | 22 | 15 | 5 | 2 | 37 | 9 | 28 | 50 | T B T H T T |
2 | Hapoel Herzliya | 22 | 13 | 5 | 4 | 37 | 22 | 15 | 44 | T B H T T H |
3 | Sport Club Dimona | 22 | 12 | 4 | 6 | 38 | 22 | 16 | 40 | B T H B B T |
4 | Hapoel Holon Yaniv | 21 | 10 | 9 | 2 | 31 | 15 | 16 | 39 | T H B T T H |
5 | Maccabi Yavne | 22 | 11 | 6 | 5 | 37 | 26 | 11 | 39 | T H T B T H |
6 | Agudat Sport Nordia Jerusalem | 22 | 11 | 5 | 6 | 30 | 19 | 11 | 38 | H T H T B T |
7 | SC Maccabi Ashdod | 20 | 10 | 5 | 5 | 29 | 17 | 12 | 35 | B B T H T H |
8 | AS Ashdod | 22 | 8 | 7 | 7 | 33 | 23 | 10 | 31 | H H H T T B |
9 | MS Jerusalem | 21 | 8 | 7 | 6 | 35 | 26 | 9 | 31 | H H B T T B |
10 | Shimshon Tel Aviv | 22 | 8 | 7 | 7 | 24 | 20 | 4 | 31 | B H T T H T |
11 | Hapoel Azor | 21 | 6 | 5 | 10 | 18 | 33 | -15 | 23 | T T H B B H |
12 | Maccabi Lroni Kiryat Malakhi | 21 | 4 | 9 | 8 | 15 | 25 | -10 | 21 | H H H H T H |
13 | Hapoel Marmorek lrony Rehovot | 22 | 4 | 8 | 10 | 23 | 29 | -6 | 20 | B H B B H B |
14 | MS Hapoel Lod | 22 | 5 | 4 | 13 | 21 | 43 | -22 | 19 | H T B B B B |
15 | Maccabi Shaarayim | 20 | 3 | 6 | 11 | 12 | 23 | -11 | 15 | T B B B B B |
16 | Tzeirey Tira | 22 | 3 | 6 | 13 | 16 | 37 | -21 | 15 | H T B H B B |
17 | Shimshon Kafr Qasim | 18 | 0 | 2 | 16 | 9 | 56 | -47 | 2 | B B B B B B |