Kết quả Kiryat Yam SC vs Maccabi Nujeidat Ahmed, 23h00 ngày 05/02
Kết quả Kiryat Yam SC vs Maccabi Nujeidat Ahmed
Đối đầu Kiryat Yam SC vs Maccabi Nujeidat Ahmed
Phong độ Kiryat Yam SC gần đây
Phong độ Maccabi Nujeidat Ahmed gần đây
-
Thứ tư, Ngày 05/02/202523:00
-
Kiryat Yam SC 13Maccabi Nujeidat Ahmed 3 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-2.75
0.87+2.75
0.97O 3.75
0.97U 3.75
0.851
1.06X
13.002
21.00Hiệp 1-1.25
1.06+1.25
0.78O 1.5
0.92U 1.5
0.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Kiryat Yam SC vs Maccabi Nujeidat Ahmed
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Israel B League 2024-2025 » vòng 19
-
Kiryat Yam SC vs Maccabi Nujeidat Ahmed: Diễn biến chính
-
40'0-0
-
45'Gil Hadad nbsp;1-0
-
49'Gil Hadad nbsp;2-0
-
50'Salim Amash nbsp;3-0
- BXH Israel B League
- BXH bóng đá Israel mới nhất
-
Kiryat Yam SC vs Maccabi Nujeidat Ahmed: Số liệu thống kê
-
Kiryat Yam SCMaccabi Nujeidat Ahmed
-
8Phạt góc0
-
nbsp;nbsp;
-
3Phạt góc (Hiệp 1)0
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng3
-
nbsp;nbsp;
-
0Thẻ đỏ1
-
nbsp;nbsp;
-
16Tổng cú sút2
-
nbsp;nbsp;
-
8Sút trúng cầu môn1
-
nbsp;nbsp;
-
8Sút ra ngoài1
-
nbsp;nbsp;
-
67%Kiểm soát bóng33%
-
nbsp;nbsp;
-
67%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)33%
-
nbsp;nbsp;
-
100Pha tấn công63
-
nbsp;nbsp;
-
58Tấn công nguy hiểm18
-
nbsp;nbsp;
BXH Israel B League 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ironi Modiin | 22 | 15 | 5 | 2 | 37 | 9 | 28 | 50 | T B T H T T |
2 | Hapoel Herzliya | 22 | 13 | 5 | 4 | 37 | 22 | 15 | 44 | T B H T T H |
3 | Sport Club Dimona | 22 | 12 | 4 | 6 | 38 | 22 | 16 | 40 | B T H B B T |
4 | Hapoel Holon Yaniv | 21 | 10 | 9 | 2 | 31 | 15 | 16 | 39 | T H B T T H |
5 | Maccabi Yavne | 22 | 11 | 6 | 5 | 37 | 26 | 11 | 39 | T H T B T H |
6 | Agudat Sport Nordia Jerusalem | 22 | 11 | 5 | 6 | 30 | 19 | 11 | 38 | H T H T B T |
7 | SC Maccabi Ashdod | 20 | 10 | 5 | 5 | 29 | 17 | 12 | 35 | B B T H T H |
8 | AS Ashdod | 22 | 8 | 7 | 7 | 33 | 23 | 10 | 31 | H H H T T B |
9 | MS Jerusalem | 21 | 8 | 7 | 6 | 35 | 26 | 9 | 31 | H H B T T B |
10 | Shimshon Tel Aviv | 22 | 8 | 7 | 7 | 24 | 20 | 4 | 31 | B H T T H T |
11 | Hapoel Azor | 21 | 6 | 5 | 10 | 18 | 33 | -15 | 23 | T T H B B H |
12 | Maccabi Lroni Kiryat Malakhi | 21 | 4 | 9 | 8 | 15 | 25 | -10 | 21 | H H H H T H |
13 | Hapoel Marmorek lrony Rehovot | 22 | 4 | 8 | 10 | 23 | 29 | -6 | 20 | B H B B H B |
14 | MS Hapoel Lod | 22 | 5 | 4 | 13 | 21 | 43 | -22 | 19 | H T B B B B |
15 | Maccabi Shaarayim | 20 | 3 | 6 | 11 | 12 | 23 | -11 | 15 | T B B B B B |
16 | Tzeirey Tira | 22 | 3 | 6 | 13 | 16 | 37 | -21 | 15 | H T B H B B |
17 | Shimshon Kafr Qasim | 18 | 0 | 2 | 16 | 9 | 56 | -47 | 2 | B B B B B B |