Kết quả Maccabi Herzliya vs Kafr Qasim, 20h00 ngày 01/11
Kết quả Maccabi Herzliya vs Kafr Qasim
Đối đầu Maccabi Herzliya vs Kafr Qasim
Phong độ Maccabi Herzliya gần đây
Phong độ Kafr Qasim gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 01/11/202420:00
-
Maccabi Herzliya 21Kafr Qasim 40Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.93-0.25
0.88O 2.5
0.85U 2.5
0.951
2.90X
3.402
2.05Hiệp 1+0.25
0.70-0.25
1.08O 1
0.95U 1
0.87 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Maccabi Herzliya vs Kafr Qasim
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Israel 2024-2025 » vòng 12
-
Maccabi Herzliya vs Kafr Qasim: Diễn biến chính
-
62'Roei Ben Shimon nbsp;1-0
- BXH Hạng 2 Israel
- BXH bóng đá Israel mới nhất
-
Maccabi Herzliya vs Kafr Qasim: Số liệu thống kê
-
Maccabi HerzliyaKafr Qasim
-
5Phạt góc4
-
nbsp;nbsp;
-
4Phạt góc (Hiệp 1)2
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng4
-
nbsp;nbsp;
-
10Tổng cú sút12
-
nbsp;nbsp;
-
4Sút trúng cầu môn4
-
nbsp;nbsp;
-
6Sút ra ngoài8
-
nbsp;nbsp;
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
nbsp;nbsp;
-
57%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)43%
-
nbsp;nbsp;
-
87Pha tấn công91
-
nbsp;nbsp;
-
46Tấn công nguy hiểm45
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 2 Israel 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hapoel Ramat Gan | 19 | 14 | 2 | 3 | 42 | 19 | 23 | 44 | T T H T T T |
2 | Hapoel Kfar Shalem | 19 | 13 | 3 | 3 | 45 | 26 | 19 | 42 | T T B H T B |
3 | Hapoel Tel Aviv | 19 | 12 | 5 | 2 | 38 | 19 | 19 | 41 | H T T T T T |
4 | Hapoel Petah Tikva | 19 | 12 | 4 | 3 | 31 | 16 | 15 | 40 | B B T B T T |
5 | Ironi Nir Ramat HaSharon | 19 | 10 | 1 | 8 | 42 | 34 | 8 | 31 | T T T T B T |
6 | Bnei Yehuda Tel Aviv | 19 | 8 | 4 | 7 | 26 | 24 | 2 | 28 | T B T B B H |
7 | Maccabi Herzliya | 19 | 8 | 4 | 7 | 26 | 35 | -9 | 28 | B T H T T B |
8 | Hapoel Kfar Saba | 19 | 6 | 8 | 5 | 25 | 25 | 0 | 26 | B B H T T H |
9 | Kafr Qasim | 19 | 6 | 6 | 7 | 17 | 16 | 1 | 24 | H H B T B B |
10 | Hapoel Rishon Lezion | 19 | 7 | 1 | 11 | 22 | 29 | -7 | 22 | B T B B T T |
11 | Hapoel Acre FC | 19 | 7 | 1 | 11 | 17 | 29 | -12 | 22 | T T T T B B |
12 | Hapoel Natzrat Illit | 19 | 6 | 3 | 10 | 29 | 35 | -6 | 21 | T B H B B T |
13 | Hapoel Raanana | 19 | 4 | 7 | 8 | 23 | 29 | -6 | 19 | B B H H T B |
14 | Maccabi Kabilio Jaffa | 19 | 3 | 7 | 9 | 23 | 31 | -8 | 16 | H B H B B H |
15 | Hapoel Afula | 19 | 0 | 10 | 9 | 17 | 37 | -20 | 10 | H H B B B H |
16 | Hapoel Umm Al Fahm | 19 | 1 | 4 | 14 | 14 | 33 | -19 | 7 | B B B B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs