Kết quả FK Zalgiris Vilnius vs Kauno Zalgiris, 22h25 ngày 22/09

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Lítva 2024 » vòng 31

  • FK Zalgiris Vilnius vs Kauno Zalgiris: Diễn biến chính

  • 10'
    Liviu Antal goalnbsp;
    1-0
  • 24'
    Nikola Petkovic (Assist:Yukiyoshi Karashima) goalnbsp;
    2-0
  • 45'
    Paulius Golubickas goalnbsp;
    3-0
  • 45'
    Nikola Petkovic (Assist:Joel Bopesu) goalnbsp;
    4-0
  • 46'
    4-0
    nbsp;Quentin Bena
    nbsp;Zan Benedicic
  • 59'
    4-0
    nbsp;Maxime Spano
    nbsp;Aldayr Hernandez
  • 65'
    4-0
    nbsp;Matias Rale
    nbsp;Oyinlola Kayode
  • 65'
    4-0
    nbsp;Nidas Vosylius
    nbsp;Divine Naah
  • 73'
    4-0
    Maxime Spano
  • 76'
    Adama Fofana nbsp;
    Nikola Petkovic nbsp;
    4-0
  • 76'
    Ovidijus Verbickas goalnbsp;
    5-0
  • 76'
    Armin Hodzic nbsp;
    Liviu Antal nbsp;
    5-0
  • 77'
    Myroslav Mazur nbsp;
    Yuri Kendysh nbsp;
    5-0
  • 81'
    5-0
    nbsp;Anton Fase
    nbsp;Vilius Armanavicius
  • 84'
    Romualdas Jansonas nbsp;
    Ovidijus Verbickas nbsp;
    5-0
  • 84'
    Martynas Setkus nbsp;
    Giedrius Matulevicius nbsp;
    5-0
  • FK Zalgiris Vilnius vs Kauno Zalgiris: Đội hình chính và dự bị

  • FK Zalgiris Vilnius4-2-3-1
    96
    Arpad Tordai
    17
    Giedrius Matulevicius
    77
    Yuri Kendysh
    26
    Younn Zahary
    45
    Joris Moutachy
    8
    Yukiyoshi Karashima
    10
    Paulius Golubickas
    7
    Joel Bopesu
    22
    Ovidijus Verbickas
    11
    Nikola Petkovic
    80
    Liviu Antal
    7
    Artur Dolznikov
    17
    Oyinlola Kayode
    8
    Vilius Armanavicius
    24
    Divine Naah
    19
    Fedor Cernych
    12
    Jonathan Tamimi
    27
    Numan Kurdic
    80
    Edvinas Kloniunas
    23
    Aldayr Hernandez
    21
    Zan Benedicic
    22
    Deividas Mikelionis
    Kauno Zalgiris5-4-1
  • Đội hình dự bị
  • 56Joris Aliukonis
    2Adama Fofana
    15Armin Hodzic
    23Romualdas Jansonas
    12Jake Larsson
    1Dusan Markovic
    44Patrik Matyzonok
    18Myroslav Mazur
    71Nemanja Mihajlovic
    41Martynas Setkus
    30Ugnius Simonavicius
    Quentin Bena 4
    Anton Fase 88
    David Anane Martin 11
    Jurgis Miksiunas 35
    Pijus Nainys 83
    Matias Rale 20
    Muenfuh Sincere Seth 18
    Maxime Spano 99
    Nidas Vosylius 30
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Vladimir Cheburin
    Rokas Garastas
  • BXH VĐQG Lítva
  • BXH bóng đá Lithuania mới nhất
  • FK Zalgiris Vilnius vs Kauno Zalgiris: Số liệu thống kê

  • FK Zalgiris Vilnius
    Kauno Zalgiris
  • 6
    Phạt góc
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Tổng cú sút
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút ra ngoài
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 65%
    Kiểm soát bóng
    35%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 64%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    36%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 82
    Pha tấn công
    64
  • nbsp;
    nbsp;
  • 53
    Tấn công nguy hiểm
    38
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Lítva 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FK Zalgiris Vilnius 36 24 7 5 76 31 45 79 T T T B T B
2 Hegelmann Litauen 36 19 10 7 60 40 20 67 T B B T T H
3 Kauno Zalgiris 36 15 9 12 43 40 3 54 B H H B B B
4 DFK Dainava Alytus 35 12 9 14 33 37 -4 45 B T B T T T
5 Banga Gargzdai 36 10 13 13 37 46 -9 43 T B H B H H
6 Siauliai 36 10 12 14 39 50 -11 42 B T T B B B
7 Dziugas Telsiai 36 11 9 16 33 48 -15 42 B B H T T T
8 FK Panevezys 36 9 14 13 34 40 -6 41 H T H B T H
9 TransINVEST Vilnius 36 11 5 20 35 50 -15 38 H T B H B H
10 Suduva 35 8 12 15 30 38 -8 36 T H B T B T

UEFA qualifying UEFA ECL qualifying