Kết quả CS Petrocub vs FC Sfintul Gheorghe, 22h59 ngày 20/05

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Moldova 2022-2023 » vòng 10

  • CS Petrocub vs FC Sfintul Gheorghe: Diễn biến chính

  • 43'
    Maxim Cojocaru goalnbsp;
    1-0
  • 45'
    1-0
  • 45'
    Marius Iosipoi goalnbsp;
    2-0
  • 71'
    2-0
  • 77'
    Victor Bogaciuc goalnbsp;
    3-0
  • 80'
    3-0
  • BXH VĐQG Moldova
  • BXH bóng đá Moldova mới nhất
  • CS Petrocub vs FC Sfintul Gheorghe: Số liệu thống kê

  • CS Petrocub
    FC Sfintul Gheorghe
  • 7
    Phạt góc
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Tổng cú sút
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Sút trúng cầu môn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút ra ngoài
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 49%
    Kiểm soát bóng
    51%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 63%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    37%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 72
    Pha tấn công
    68
  • nbsp;
    nbsp;
  • 51
    Tấn công nguy hiểm
    29
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Moldova 2022/2023

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Sheriff Tiraspol 14 10 3 1 24 6 18 33 T T T B T T
2 CS Petrocub 14 8 3 3 20 11 9 27 H T B T T T
3 Zimbru Chisinau 14 4 7 3 17 17 0 19 T T T H H T
4 FC Sfintul Gheorghe 14 6 1 7 18 22 -4 19 B T T T B B
5 CSF Baliti 14 5 2 7 13 13 0 17 B B B T T B
6 FC Milsami 14 4 5 5 12 14 -2 17 T B H B H B
7 Dacia-Buiucani 14 4 4 6 14 14 0 16 H B H H B T
8 Dinamo-Auto 14 1 3 10 5 26 -21 6 B B B B B B

UEFA qualifying UEFA ECL qualifying Promotion Play-Offs Degrade Team