Kết quả San Antonio vs Phoenix Rising FC, 03h00 ngày 07/04
Kết quả San Antonio vs Phoenix Rising FC
Đối đầu San Antonio vs Phoenix Rising FC
Phong độ San Antonio gần đây
Phong độ Phoenix Rising FC gần đây
-
Thứ hai, Ngày 07/04/202503:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 4Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.92+0.75
0.86O 2.5
0.87U 2.5
0.911
1.69X
3.602
4.00Hiệp 1-0.25
0.88+0.25
0.90O 0.5
0.35U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu San Antonio vs Phoenix Rising FC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng nhất Mỹ 2025 » vòng 4
-
San Antonio vs Phoenix Rising FC: Diễn biến chính
-
38'0-0Noble Okello Ayo
-
61'0-1
nbsp;Remi Cabral
-
63'0-1Triston Henry
-
65'Jorge Hernandez
nbsp;
1-1 -
67'1-2
nbsp;Jearl Margaritha
-
79'Nelson Blanco1-2
-
83'Alexander Crognale1-2
-
90'Jorge Hernandez1-2
- BXH Hạng nhất Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
San Antonio vs Phoenix Rising FC: Số liệu thống kê
-
San AntonioPhoenix Rising FC
-
7Phạt góc2
-
nbsp;nbsp;
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
nbsp;nbsp;
-
3Thẻ vàng2
-
nbsp;nbsp;
-
15Tổng cú sút8
-
nbsp;nbsp;
-
6Sút trúng cầu môn4
-
nbsp;nbsp;
-
9Sút ra ngoài4
-
nbsp;nbsp;
-
14Sút Phạt17
-
nbsp;nbsp;
-
62%Kiểm soát bóng38%
-
nbsp;nbsp;
-
59%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)41%
-
nbsp;nbsp;
-
403Số đường chuyền243
-
nbsp;nbsp;
-
81%Chuyền chính xác72%
-
nbsp;nbsp;
-
16Phạm lỗi14
-
nbsp;nbsp;
-
1Việt vị4
-
nbsp;nbsp;
-
2Cứu thua5
-
nbsp;nbsp;
-
9Rê bóng thành công8
-
nbsp;nbsp;
-
3Đánh chặn2
-
nbsp;nbsp;
-
21Ném biên22
-
nbsp;nbsp;
-
0Woodwork1
-
nbsp;nbsp;
-
5Thử thách7
-
nbsp;nbsp;
-
17Long pass18
-
nbsp;nbsp;
-
131Pha tấn công94
-
nbsp;nbsp;
-
92Tấn công nguy hiểm51
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng nhất Mỹ 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Charleston Battery | 12 | 9 | 1 | 2 | 28 | 13 | 15 | 28 | T T T T H T |
2 | Louisville City FC | 12 | 8 | 4 | 0 | 19 | 7 | 12 | 28 | T H H T T T |
3 | Loudoun United | 12 | 8 | 1 | 3 | 23 | 13 | 10 | 25 | T B T B H T |
4 | New Mexico United | 11 | 7 | 1 | 3 | 16 | 10 | 6 | 22 | T B B T T H |
5 | FC Tulsa | 11 | 6 | 2 | 3 | 14 | 8 | 6 | 20 | T B H T H T |
6 | El Paso Locomotive FC | 12 | 5 | 5 | 2 | 21 | 16 | 5 | 20 | H T H T T H |
7 | North Carolina | 11 | 6 | 2 | 3 | 16 | 11 | 5 | 20 | B T T T T B |
8 | San Antonio | 12 | 6 | 2 | 4 | 18 | 16 | 2 | 20 | T H B B H T |
9 | Phoenix Rising FC | 12 | 5 | 4 | 3 | 22 | 19 | 3 | 19 | H H T T T T |
10 | Monterey Bay FC | 13 | 5 | 4 | 4 | 15 | 13 | 2 | 19 | B H H B B T |
11 | Detroit City | 13 | 4 | 5 | 4 | 17 | 18 | -1 | 17 | H H H B B B |
12 | Pittsburgh Riverhounds | 11 | 4 | 2 | 5 | 9 | 10 | -1 | 14 | B H B T T B |
13 | Sacramento Republic FC | 10 | 3 | 4 | 3 | 15 | 11 | 4 | 13 | B H T H T B |
14 | Miami FC | 10 | 4 | 1 | 5 | 11 | 14 | -3 | 13 | T T H T B T |
15 | Orange County Blues FC | 11 | 4 | 1 | 6 | 14 | 20 | -6 | 13 | B T B B T B |
16 | Rhode Island | 12 | 3 | 3 | 6 | 11 | 13 | -2 | 12 | T T B B B T |
17 | Colorado Springs Switchbacks FC | 12 | 2 | 6 | 4 | 16 | 19 | -3 | 12 | B H H T B H |
18 | Las Vegas Lights | 12 | 3 | 3 | 6 | 7 | 18 | -11 | 12 | T H B B B B |
19 | Indy Eleven | 10 | 2 | 5 | 3 | 18 | 20 | -2 | 11 | H H B H T T |
20 | Oakland Roots | 12 | 3 | 2 | 7 | 13 | 22 | -9 | 11 | T B T B B H |
21 | Birmingham Legion | 11 | 2 | 4 | 5 | 12 | 16 | -4 | 10 | B H B H T B |
22 | Lexington | 12 | 1 | 5 | 6 | 11 | 20 | -9 | 8 | H B B B H B |
23 | Hartford Athletic | 11 | 1 | 3 | 7 | 10 | 19 | -9 | 6 | B H H H B B |
24 | Tampa Bay Rowdies | 11 | 1 | 2 | 8 | 10 | 20 | -10 | 5 | B H B B H B |