Kết quả Texoma vs Charlotte Independence, 07h00 ngày 04/05
Kết quả Texoma vs Charlotte Independence
Phong độ Texoma gần đây
Phong độ Charlotte Independence gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 04/05/202507:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 5Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1.25
0.98-1.25
0.83O 2.75
0.81U 2.75
0.801
7.00X
4.102
1.38Hiệp 1+0.5
0.90-0.5
0.90O 1.25
1.08U 1.25
0.73 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Texoma vs Charlotte Independence
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
USL League One 2025 » vòng 5
-
Texoma vs Charlotte Independence: Diễn biến chính
-
22'Philip Spengler
nbsp;
1-0 -
28'1-0Clay Dimick
-
29'Solomon Asante
nbsp;
2-0 -
43'2-1
nbsp;Erik Christian Chaney (Assist:Alfredo Midence)
-
45'2-1Omar Ciss
-
45'Solomon Asante2-1
-
53'2-2
nbsp;Clay Dimick
-
55'2-3
nbsp;Alfredo Midence (Assist:Luis Alvarez)
-
62'2-3Luis Alvarez
-
76'2-3Bachir Ndiaye
-
84'Philip Spengler (Assist:Brayan Padilla)
nbsp;
3-3 -
87'Dane Domic3-3
-
90'3-4
nbsp;Luis Alvarez
- BXH USL League One
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
Texoma vs Charlotte Independence: Số liệu thống kê
-
TexomaCharlotte Independence
-
0Phạt góc5
-
nbsp;nbsp;
-
0Phạt góc (Hiệp 1)2
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng4
-
nbsp;nbsp;
-
11Tổng cú sút20
-
nbsp;nbsp;
-
8Sút trúng cầu môn8
-
nbsp;nbsp;
-
3Sút ra ngoài12
-
nbsp;nbsp;
-
44%Kiểm soát bóng56%
-
nbsp;nbsp;
-
40%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)60%
-
nbsp;nbsp;
-
367Số đường chuyền448
-
nbsp;nbsp;
-
71%Chuyền chính xác80%
-
nbsp;nbsp;
-
13Phạm lỗi14
-
nbsp;nbsp;
-
1Việt vị3
-
nbsp;nbsp;
-
4Cứu thua5
-
nbsp;nbsp;
-
10Rê bóng thành công14
-
nbsp;nbsp;
-
2Đánh chặn1
-
nbsp;nbsp;
-
24Ném biên24
-
nbsp;nbsp;
-
0Woodwork1
-
nbsp;nbsp;
-
9Thử thách5
-
nbsp;nbsp;
-
28Long pass46
-
nbsp;nbsp;
-
117Pha tấn công142
-
nbsp;nbsp;
-
62Tấn công nguy hiểm95
-
nbsp;nbsp;
BXH USL League One 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Spokane Velocity | 14 | 8 | 5 | 1 | 22 | 9 | 13 | 29 | T H H T T H |
2 | AV Alta | 14 | 7 | 4 | 3 | 25 | 17 | 8 | 25 | H T H T T T |
3 | Charlotte Independence | 14 | 7 | 3 | 4 | 23 | 18 | 5 | 24 | B T H T B B |
4 | Chattanooga Red Wolves | 13 | 6 | 5 | 2 | 19 | 14 | 5 | 23 | T T H B T T |
5 | FC Naples | 15 | 6 | 4 | 5 | 21 | 19 | 2 | 22 | T H H B B T |
6 | Knoxville troops | 11 | 5 | 4 | 2 | 15 | 10 | 5 | 19 | H B H T B T |
7 | Texoma | 15 | 5 | 4 | 6 | 19 | 25 | -6 | 19 | T H T H T B |
8 | Portland Hearts of Pine | 13 | 3 | 7 | 3 | 14 | 14 | 0 | 16 | B T H B H T |
9 | Richmond Kickers | 15 | 4 | 4 | 7 | 24 | 26 | -2 | 16 | B H B B T B |
10 | Greenville Triumph | 15 | 4 | 4 | 7 | 18 | 20 | -2 | 16 | H B B T T B |
11 | Omaha | 13 | 4 | 2 | 7 | 16 | 22 | -6 | 14 | T T B B B T |
12 | Forward Madison FC | 13 | 2 | 6 | 5 | 12 | 16 | -4 | 12 | H B B B B T |
13 | South Georgia Tormenta FC | 14 | 3 | 3 | 8 | 18 | 27 | -9 | 12 | B H B T H B |
14 | Westchester SC | 13 | 2 | 5 | 6 | 20 | 29 | -9 | 11 | H H B T B B |
Title Play-offs