Kết quả Texoma vs FC Naples, 07h00 ngày 06/04
-
Chủ nhật, Ngày 06/04/202507:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 4Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.79-0.5
0.94O 2.5
0.99U 2.5
0.811
3.60X
3.302
1.95Hiệp 1+0.25
0.85-0.25
0.95O 1
0.80U 1
1.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Texoma vs FC Naples
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
USL League One 2025 » vòng 4
-
Texoma vs FC Naples: Diễn biến chính
-
30'0-1
nbsp;
-
37'Preston Kilwien0-1
-
44'Jordan Chavez0-1
-
45'Solomon Asante0-1
-
53'0-2
nbsp;
-
57'0-2Julian Cisneros
-
65'0-2Marc Torrellas
-
71'Ozzie Ramos0-2
-
80'Jon Jordan0-2
-
88'0-3
nbsp;
- BXH USL League One
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
Texoma vs FC Naples: Số liệu thống kê
-
TexomaFC Naples
-
0Phạt góc4
-
nbsp;nbsp;
-
0Phạt góc (Hiệp 1)1
-
nbsp;nbsp;
-
5Thẻ vàng2
-
nbsp;nbsp;
-
10Tổng cú sút16
-
nbsp;nbsp;
-
1Sút trúng cầu môn5
-
nbsp;nbsp;
-
9Sút ra ngoài11
-
nbsp;nbsp;
-
52%Kiểm soát bóng48%
-
nbsp;nbsp;
-
41%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)59%
-
nbsp;nbsp;
-
432Số đường chuyền386
-
nbsp;nbsp;
-
77%Chuyền chính xác77%
-
nbsp;nbsp;
-
18Phạm lỗi8
-
nbsp;nbsp;
-
1Cứu thua1
-
nbsp;nbsp;
-
15Rê bóng thành công14
-
nbsp;nbsp;
-
4Đánh chặn9
-
nbsp;nbsp;
-
25Ném biên28
-
nbsp;nbsp;
-
0Woodwork1
-
nbsp;nbsp;
-
12Thử thách8
-
nbsp;nbsp;
-
25Long pass19
-
nbsp;nbsp;
-
86Pha tấn công100
-
nbsp;nbsp;
-
41Tấn công nguy hiểm64
-
nbsp;nbsp;
BXH USL League One 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Spokane Velocity | 14 | 8 | 5 | 1 | 22 | 9 | 13 | 29 | T H H T T H |
2 | AV Alta | 14 | 7 | 4 | 3 | 25 | 17 | 8 | 25 | H T H T T T |
3 | Charlotte Independence | 13 | 7 | 3 | 3 | 22 | 16 | 6 | 24 | T B T H T B |
4 | Chattanooga Red Wolves | 12 | 5 | 5 | 2 | 17 | 14 | 3 | 20 | T T T H B T |
5 | FC Naples | 14 | 5 | 4 | 5 | 19 | 18 | 1 | 19 | B T H H B B |
6 | Texoma | 14 | 5 | 4 | 5 | 19 | 24 | -5 | 19 | T T H T H T |
7 | Knoxville troops | 10 | 4 | 4 | 2 | 13 | 9 | 4 | 16 | H H B H T B |
8 | Richmond Kickers | 14 | 4 | 4 | 6 | 24 | 24 | 0 | 16 | H B H B B T |
9 | Greenville Triumph | 14 | 4 | 4 | 6 | 17 | 17 | 0 | 16 | B H B B T T |
10 | Portland Hearts of Pine | 12 | 2 | 7 | 3 | 13 | 14 | -1 | 13 | H B T H B H |
11 | South Georgia Tormenta FC | 13 | 3 | 3 | 7 | 17 | 25 | -8 | 12 | B B H B T H |
12 | Omaha | 12 | 3 | 2 | 7 | 14 | 21 | -7 | 11 | B T T B B B |
13 | Westchester SC | 12 | 2 | 5 | 5 | 19 | 27 | -8 | 11 | H H H B T B |
14 | Forward Madison FC | 12 | 1 | 6 | 5 | 9 | 15 | -6 | 9 | H H B B B B |
Title Play-offs