Kết quả Texoma vs Greenville Triumph, 03h30 ngày 26/05
-
Thứ hai, Ngày 26/05/202503:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 5Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
0.90-0.75
0.86O 2.75
0.84U 2.75
0.921
3.75X
3.502
1.75Hiệp 1+0.25
0.91-0.25
0.83O 0.5
0.30U 0.5
2.20 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Texoma vs Greenville Triumph
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
USL League One 2025 » vòng 5
-
Texoma vs Greenville Triumph: Diễn biến chính
-
13'0-0Gunther Rankenburg
-
27'0-0Connor Evans
-
47'Ozzie Ramos0-0
-
67'0-0Carlos Anguiano
-
78'Jordan Chavez0-0
-
79'0-0Brandon Fricke
-
80'0-0Ivan Agyaakwah
-
90'0-0Ben Zakowski
-
90'Will Perkins0-0
-
90'Teddy Baker
nbsp;
1-0
- BXH USL League One
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
Texoma vs Greenville Triumph: Số liệu thống kê
-
TexomaGreenville Triumph
-
4Phạt góc3
-
nbsp;nbsp;
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
nbsp;nbsp;
-
3Thẻ vàng6
-
nbsp;nbsp;
-
10Tổng cú sút7
-
nbsp;nbsp;
-
2Sút trúng cầu môn3
-
nbsp;nbsp;
-
8Sút ra ngoài4
-
nbsp;nbsp;
-
47%Kiểm soát bóng53%
-
nbsp;nbsp;
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
nbsp;nbsp;
-
319Số đường chuyền353
-
nbsp;nbsp;
-
76%Chuyền chính xác80%
-
nbsp;nbsp;
-
10Phạm lỗi15
-
nbsp;nbsp;
-
4Cứu thua2
-
nbsp;nbsp;
-
4Rê bóng thành công8
-
nbsp;nbsp;
-
4Đánh chặn3
-
nbsp;nbsp;
-
26Ném biên17
-
nbsp;nbsp;
-
4Thử thách10
-
nbsp;nbsp;
-
26Long pass21
-
nbsp;nbsp;
-
122Pha tấn công129
-
nbsp;nbsp;
-
48Tấn công nguy hiểm75
-
nbsp;nbsp;
BXH USL League One 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Spokane Velocity | 14 | 8 | 5 | 1 | 22 | 9 | 13 | 29 | T H H T T H |
2 | Charlotte Independence | 13 | 7 | 3 | 3 | 22 | 16 | 6 | 24 | T B T H T B |
3 | AV Alta | 13 | 6 | 4 | 3 | 23 | 16 | 7 | 22 | T H T H T T |
4 | FC Naples | 14 | 5 | 4 | 5 | 19 | 18 | 1 | 19 | B T H H B B |
5 | Chattanooga Red Wolves | 11 | 4 | 5 | 2 | 16 | 14 | 2 | 17 | H T T T H B |
6 | Knoxville troops | 9 | 4 | 4 | 1 | 13 | 8 | 5 | 16 | T H H B H T |
7 | Richmond Kickers | 14 | 4 | 4 | 6 | 24 | 24 | 0 | 16 | H B H B B T |
8 | Greenville Triumph | 14 | 4 | 4 | 6 | 17 | 17 | 0 | 16 | B H B B T T |
9 | Texoma | 13 | 4 | 4 | 5 | 17 | 24 | -7 | 16 | T T T H T H |
10 | Portland Hearts of Pine | 11 | 2 | 6 | 3 | 12 | 13 | -1 | 12 | T H B T H B |
11 | Omaha | 11 | 3 | 2 | 6 | 13 | 19 | -6 | 11 | B B T T B B |
12 | Westchester SC | 12 | 2 | 5 | 5 | 19 | 27 | -8 | 11 | H H H B T B |
13 | South Georgia Tormenta FC | 12 | 3 | 2 | 7 | 16 | 24 | -8 | 11 | B B B H B T |
14 | Forward Madison FC | 11 | 1 | 6 | 4 | 9 | 13 | -4 | 9 | H H H B B B |
Title Play-offs