Kết quả Greenville Triumph vs Lexington, 01h00 ngày 06/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Mỹ NPSL 2024 » vòng

  • Greenville Triumph vs Lexington: Diễn biến chính

  • 16'
    Louis Chapa Herrera
    0-0
  • 27'
    0-0
    Abel Caputo
  • 34'
    0-1
    Jamie Smith(OW)
  • 44'
    0-1
    Amal Knight
  • 47'
    Kaelon Paul Fox(OW)
    1-1
  • 51'
    Juan Sebastian Velasquez (Assist:David Leonardo Castro Cortes) goalnbsp;
    2-1
  • 58'
    2-1
    Nico Brown
  • 61'
    Juan Sebastian Velasquez
    2-1
  • 65'
    2-1
    Jorge Luis Corrales
  • 90'
    Robles R.
    2-1
  • 90'
    Gunther Rankenburg
    2-1
  • 90'
    Hayden Anderson
    2-1
  • BXH Mỹ NPSL
  • BXH bóng đá Mỹ mới nhất
  • Greenville Triumph vs Lexington: Số liệu thống kê

  • Greenville Triumph
    Lexington
  • 1
    Phạt góc
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thẻ vàng
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Tổng cú sút
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Sút ra ngoài
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 50%
    Kiểm soát bóng
    50%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 54%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    46%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 467
    Số đường chuyền
    468
  • nbsp;
    nbsp;
  • 87%
    Chuyền chính xác
    86%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Phạm lỗi
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cứu thua
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Rê bóng thành công
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Đánh chặn
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Ném biên
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thử thách
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Long pass
    31
  • nbsp;
    nbsp;
  • 96
    Pha tấn công
    86
  • nbsp;
    nbsp;
  • 69
    Tấn công nguy hiểm
    56
  • nbsp;
    nbsp;