Kết quả YANGON UNITED vs Ayeyawady united, 16h00 ngày 25/08
Kết quả YANGON UNITED vs Ayeyawady united
Đối đầu YANGON UNITED vs Ayeyawady united
Phong độ YANGON UNITED gần đây
Phong độ Ayeyawady united gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 25/08/202416:00
-
YANGON UNITED 14Ayeyawady united 11
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu YANGON UNITED vs Ayeyawady united
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
VĐQG Myanmar 2024-2025 » vòng 8
-
YANGON UNITED vs Ayeyawady united: Diễn biến chính
-
15'0-1nbsp;Thiha
-
20'Yan Kyaw Htwe nbsp;1-1
-
45'Yan Kyaw Htwe nbsp;2-1
-
58'Ye Htet2-1
-
67'Yan Naing Oo nbsp;3-1
-
84'3-1Lin M. W.
-
90'Thar Yan Win Htet nbsp;4-1
- BXH VĐQG Myanmar
- BXH bóng đá Myanmar mới nhất
-
YANGON UNITED vs Ayeyawady united: Số liệu thống kê
-
YANGON UNITEDAyeyawady united
-
7Phạt góc8
-
nbsp;nbsp;
-
5Phạt góc (Hiệp 1)2
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng1
-
nbsp;nbsp;
-
10Tổng cú sút7
-
nbsp;nbsp;
-
9Sút trúng cầu môn3
-
nbsp;nbsp;
-
1Sút ra ngoài4
-
nbsp;nbsp;
-
51%Kiểm soát bóng49%
-
nbsp;nbsp;
-
53%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)47%
-
nbsp;nbsp;
-
90Pha tấn công87
-
nbsp;nbsp;
-
67Tấn công nguy hiểm54
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Myanmar 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shan United | 18 | 16 | 2 | 0 | 50 | 12 | 38 | 50 | T T T T T H |
2 | YANGON UNITED | 18 | 12 | 5 | 1 | 52 | 18 | 34 | 41 | H T H B T T |
3 | Hantharwady United | 17 | 12 | 4 | 1 | 32 | 18 | 14 | 40 | T H H T H T |
4 | Dagon FC | 18 | 11 | 4 | 3 | 32 | 13 | 19 | 37 | B T T H T H |
5 | Ispe FC | 18 | 8 | 4 | 6 | 30 | 19 | 11 | 28 | T T T H B H |
6 | Yadanabon FC | 17 | 7 | 4 | 6 | 27 | 29 | -2 | 25 | B H B B T T |
7 | Mahar United | 17 | 7 | 2 | 8 | 34 | 33 | 1 | 23 | B T B H B T |
8 | Dagon Port | 18 | 4 | 3 | 11 | 31 | 57 | -26 | 15 | B B B T B B |
9 | Thitsar Arman FC | 17 | 4 | 2 | 11 | 27 | 37 | -10 | 14 | T H B B T B |
10 | Ayeyawady united | 18 | 4 | 2 | 12 | 17 | 28 | -11 | 14 | T T B B B T |
11 | Laconi Lian | 18 | 1 | 4 | 13 | 17 | 56 | -39 | 7 | B H T B B H |
12 | Mawyawadi | 18 | 1 | 2 | 15 | 11 | 40 | -29 | 5 | B B B H B B |