Kết quả Bodo Glimt vs Lillestrom, 23h00 ngày 01/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Na Uy 2024 » vòng 30

  • Bodo Glimt vs Lillestrom: Diễn biến chính

  • 12'
    0-1
    goalnbsp;Eric Larsson (Assist:Leandro Elvestad Neto)
  • 41'
    Patrick Berg (Assist:Hakon Evjen) goalnbsp;
    1-1
  • 45'
    Ulrik Saltnes (Assist:Fredrik Sjovold) goalnbsp;
    2-1
  • 48'
    2-2
    goalnbsp;Thomas Olsen
  • 52'
    Kasper Waarst Hogh (Assist:Fredrik Andre Bjorkan) goalnbsp;
    3-2
  • 72'
    Kasper Waarst Hogh (Assist:Ulrik Saltnes) goalnbsp;
    4-2
  • 73'
    Andreas Klausen Helmersen nbsp;
    Kasper Waarst Hogh nbsp;
    4-2
  • 78'
    Jens Petter Hauge goalnbsp;
    5-2
  • 82'
    5-2
    Martin Roseth
  • 83'
    Isak Dybvik Maatta nbsp;
    Philip Zinckernagel nbsp;
    5-2
  • 83'
    Sondre Auklend nbsp;
    Hakon Evjen nbsp;
    5-2
  • 89'
    August Mikkelsen nbsp;
    Jens Petter Hauge nbsp;
    5-2
  • 89'
    Sondre Sorli nbsp;
    Ulrik Saltnes nbsp;
    5-2
  • 90'
    5-2
    nbsp;Harald Woxen
    nbsp;Thomas Olsen
  • 90'
    5-2
    nbsp;Markus Waehler
    nbsp;Gjermund Asen
  • Bodo Glimt vs Lillestrom: Đội hình chính và dự bị

  • Bodo Glimt4-3-3
    12
    Nikita Haikin
    15
    Fredrik Andre Bjorkan
    6
    Jostein Gundersen
    4
    Odin Luras Bjortuft
    20
    Fredrik Sjovold
    14
    Ulrik Saltnes
    7
    Patrick Berg
    26
    Hakon Evjen
    23
    Jens Petter Hauge
    9
    Kasper Waarst Hogh
    77
    Philip Zinckernagel
    23
    Gjermund Asen
    10
    Thomas Olsen
    20
    Vladimiro Etson Antonio Felix
    37
    Leandro Elvestad Neto
    55
    Kevin Martin Krygard
    21
    Markus Seehusen Karlsbakk
    64
    Eric Larsson
    4
    Espen Bjornsen Garnas
    28
    Lunan Ruben Gabrielsen
    3
    Martin Roseth
    12
    Mads Christiansen
    Lillestrom4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 8Sondre Auklend
    19Sondre Brunstad Fet
    21Andreas Klausen Helmersen
    1Julian Faye Lund
    25Isak Dybvik Maatta
    94August Mikkelsen
    2Villads Nielsen
    27Sondre Sorli
    5Brice Wembangomo
    Mathis Bolly 14
    Stefan Hagerup 1
    Vebjorn Hoff 6
    August Karlin 18
    Eric Kitolano 17
    Marius Lundemo 8
    Markus Waehler 43
    Harald Woxen 32
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Kjetil Knutsen
    Eirik Bakke
  • BXH VĐQG Na Uy
  • BXH bóng đá Na Uy mới nhất
  • Bodo Glimt vs Lillestrom: Số liệu thống kê

  • Bodo Glimt
    Lillestrom
  • 8
    Phạt góc
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Tổng cú sút
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Sút trúng cầu môn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút ra ngoài
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Sút Phạt
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 72%
    Kiểm soát bóng
    28%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 69%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    31%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 768
    Số đường chuyền
    286
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Phạm lỗi
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Cứu thua
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Rê bóng thành công
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Đánh chặn
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thử thách
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 74
    Pha tấn công
    52
  • nbsp;
    nbsp;
  • 84
    Tấn công nguy hiểm
    17
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Na Uy 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Bodo Glimt 30 18 8 4 71 31 40 62 H B H H T T
2 Brann 30 17 8 5 55 33 22 59 T T T T B H
3 Viking 30 16 9 5 61 39 22 57 H T T T T H
4 Rosenborg 30 16 5 9 52 39 13 53 B T T T H T
5 Molde 30 15 7 8 64 36 28 52 B T H H T B
6 Fredrikstad 30 14 9 7 39 35 4 51 T B H H T T
7 Stromsgodset 30 10 8 12 32 40 -8 38 H T B T B T
8 KFUM Oslo 30 9 10 11 35 36 -1 37 H B B B B T
9 Sarpsborg 08 30 10 7 13 43 55 -12 37 T B T H H T
10 Sandefjord 30 9 7 14 41 46 -5 34 T T B T T B
11 Kristiansund BK 30 8 10 12 32 45 -13 34 H B H B T B
12 Ham-Kam 30 8 9 13 34 39 -5 33 B T H B B B
13 Tromso IL 30 9 6 15 34 44 -10 33 H B H B T B
14 Haugesund 30 9 6 15 29 46 -17 33 H B T T B T
15 Lillestrom 30 7 3 20 33 63 -30 24 B T B B B B
16 Odd Grenland 30 5 8 17 26 54 -28 23 H B B B B B

UEFA qualifying UEFA EL play-offs Relegation Play-offs Relegation