Kết quả Ham-Kam vs KFUM Oslo, 23h00 ngày 01/12
Kết quả Ham-Kam vs KFUM Oslo
Đối đầu Ham-Kam vs KFUM Oslo
Phong độ Ham-Kam gần đây
Phong độ KFUM Oslo gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 01/12/202423:00
-
Ham-Kam 4 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.04+0.25
0.86O 2.5
1.02U 2.5
0.861
2.20X
3.202
2.87Hiệp 1+0
0.74-0
1.16O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Ham-Kam vs KFUM Oslo
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 8℃~9℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Na Uy 2024 » vòng 30
-
Ham-Kam vs KFUM Oslo: Diễn biến chính
-
16'Fredrik Sjolstad0-0
-
23'Tore Andre Soras0-0
-
24'0-1nbsp;Simen Hestnes
-
49'0-2nbsp;Hakon Helland Hoseth (Assist:Haitam Aleesami)
-
55'Luc Mares0-2
-
61'John Olav Norheim nbsp;
Vidar Ari Jonsson nbsp;0-2 -
61'Pal Alexander Kirkevold nbsp;
Henrik Udahl nbsp;0-2 -
61'Markus Johnsgard nbsp;
Kristian Onsrud nbsp;0-2 -
72'0-2nbsp;Mathias Tonnessen
nbsp;David Hickson Gyedu -
72'0-2nbsp;Mame Mor Ndiaye
nbsp;Moussa Nije -
72'0-2nbsp;Amin Nouri
nbsp;Hakon Helland Hoseth -
76'Pal Alexander Kirkevold0-2
-
77'Arne Odegard nbsp;
Mohamed Ofkir nbsp;0-2 -
84'0-2nbsp;Teodor Haltvik
nbsp;Obilor Denzel Okeke -
84'Olav Mengshoel nbsp;
Fredrik Sjolstad nbsp;0-2 -
88'0-2nbsp;Jonas Lange Hjorth
nbsp;Akinsola Akinyemi -
90'Brynjar Ingi Bjarnason0-2
-
Ham-Kam vs KFUM Oslo: Đội hình chính và dự bị
-
Ham-Kam3-5-212Marcus Sandberg26Brynjar Ingi Bjarnason23Fredrik Sjolstad14Luc Mares2Vegard Kongsro7Kristian Onsrud11Tore Andre Soras18Gard Simenstad21Vidar Ari Jonsson77Mohamed Ofkir9Henrik Udahl10Moussa Nije9Johannes Hummelvoll-Nunez11Obilor Denzel Okeke14Hakon Helland Hoseth8Simen Hestnes25Sverre Hakami Sandal42David Hickson Gyedu5Akinsola Akinyemi4Momodou Lion Njie2Haitam Aleesami13William Da Rocha
- Đội hình dự bị
-
5Anton Ekeroth8Markus Johnsgard16Pal Alexander Kirkevold19William Albin Kurtovic29Olav Mengshoel30Alexander Nilsson6John Olav Norheim24Arne Odegard15William Osnes RingenDadi Dodou Gaye 22Teodor Haltvik 17Jonas Lange Hjorth 16Idar Lysgard 35Mame Mor Ndiaye 28Amin Nouri 33Adam Esparza Saldana 43Remi Andre Svindland 6Mathias Tonnessen 15
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Jakob MichelsenJohannes Moesgaard
- BXH VĐQG Na Uy
- BXH bóng đá Na Uy mới nhất
-
Ham-Kam vs KFUM Oslo: Số liệu thống kê
-
Ham-KamKFUM Oslo
-
4Phạt góc6
-
nbsp;nbsp;
-
2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
nbsp;nbsp;
-
4Thẻ vàng0
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ đỏ0
-
nbsp;nbsp;
-
9Tổng cú sút18
-
nbsp;nbsp;
-
2Sút trúng cầu môn10
-
nbsp;nbsp;
-
7Sút ra ngoài8
-
nbsp;nbsp;
-
10Sút Phạt14
-
nbsp;nbsp;
-
56%Kiểm soát bóng44%
-
nbsp;nbsp;
-
64%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)36%
-
nbsp;nbsp;
-
514Số đường chuyền412
-
nbsp;nbsp;
-
14Phạm lỗi10
-
nbsp;nbsp;
-
8Cứu thua2
-
nbsp;nbsp;
-
12Rê bóng thành công14
-
nbsp;nbsp;
-
4Đánh chặn7
-
nbsp;nbsp;
-
8Thử thách7
-
nbsp;nbsp;
-
107Pha tấn công81
-
nbsp;nbsp;
-
51Tấn công nguy hiểm38
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Na Uy 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bodo Glimt | 30 | 18 | 8 | 4 | 71 | 31 | 40 | 62 | H B H H T T |
2 | Brann | 30 | 17 | 8 | 5 | 55 | 33 | 22 | 59 | T T T T B H |
3 | Viking | 30 | 16 | 9 | 5 | 61 | 39 | 22 | 57 | H T T T T H |
4 | Rosenborg | 30 | 16 | 5 | 9 | 52 | 39 | 13 | 53 | B T T T H T |
5 | Molde | 30 | 15 | 7 | 8 | 64 | 36 | 28 | 52 | B T H H T B |
6 | Fredrikstad | 30 | 14 | 9 | 7 | 39 | 35 | 4 | 51 | T B H H T T |
7 | Stromsgodset | 30 | 10 | 8 | 12 | 32 | 40 | -8 | 38 | H T B T B T |
8 | KFUM Oslo | 30 | 9 | 10 | 11 | 35 | 36 | -1 | 37 | H B B B B T |
9 | Sarpsborg 08 | 30 | 10 | 7 | 13 | 43 | 55 | -12 | 37 | T B T H H T |
10 | Sandefjord | 30 | 9 | 7 | 14 | 41 | 46 | -5 | 34 | T T B T T B |
11 | Kristiansund BK | 30 | 8 | 10 | 12 | 32 | 45 | -13 | 34 | H B H B T B |
12 | Ham-Kam | 30 | 8 | 9 | 13 | 34 | 39 | -5 | 33 | B T H B B B |
13 | Tromso IL | 30 | 9 | 6 | 15 | 34 | 44 | -10 | 33 | H B H B T B |
14 | Haugesund | 30 | 9 | 6 | 15 | 29 | 46 | -17 | 33 | H B T T B T |
15 | Lillestrom | 30 | 7 | 3 | 20 | 33 | 63 | -30 | 24 | B T B B B B |
16 | Odd Grenland | 30 | 5 | 8 | 17 | 26 | 54 | -28 | 23 | H B B B B B |
UEFA qualifying
UEFA EL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation