Kết quả Union Magdalena vs Atletico Junior Barranquilla, 06h20 ngày 09/02
Kết quả Union Magdalena vs Atletico Junior Barranquilla
Đối đầu Union Magdalena vs Atletico Junior Barranquilla
Phong độ Union Magdalena gần đây
Phong độ Atletico Junior Barranquilla gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 09/02/202506:20
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 3Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.87-0.25
0.93O 2.25
0.90U 2.25
0.771
3.25X
2.952
2.27Hiệp 1+0
1.35-0
0.64O 0.75
0.71U 0.75
1.20 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Union Magdalena vs Atletico Junior Barranquilla
-
Sân vận động: Estadio Sierra Nevada
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 17℃~18℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Colombia 2025 » vòng 3
-
Union Magdalena vs Atletico Junior Barranquilla: Diễn biến chính
-
3'0-0Santiago Mele Card changed
-
5'0-0Santiago Mele
-
8'0-0nbsp;Jefersson Martinez
nbsp;Daniel Rivera -
12'Martin Enrique Payares Campo0-0
-
Union Magdalena vs Atletico Junior Barranquilla: Đội hình chính và dự bị
-
Union Magdalena5-4-11Eduar Restrepo30Gustavo Mosquera5Martin Enrique Payares Campo33Oscar Vanegas21Juan Diego Giraldo3Daniel Mera17Ruyery Blanco15Eric Krame10Jannenson Sarmiento24Fabian Cantillo8Valentin Sanchez70Carlos Bacca23Steven Rodriguez6Didier Moreno13Jhon Velez8Yimmi Javier Chara Zamora26Jhon Navia4Jose Abad Cuenu66Cristian Baez33Daniel Rivera34Jhomier Guerrero77Santiago Mele
- Đội hình dự bị
-
13Janeth Aleman11Orles Aragon34Guillermo Gomez28Jose Mercado29Franklin Berdugo6Dilan Ortiz14Jhoan PintoBryan Castrillon 88Jesús Díaz 90Jose Enamorado 99Jefersson Martinez 30Guillermo Paiva 9Marco Jhonnier Perez Murillo 18Yani Quintero 16
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Harold RiveraArturo Reyes
- BXH VĐQG Colombia
- BXH bóng đá Colombia mới nhất
-
Union Magdalena vs Atletico Junior Barranquilla: Số liệu thống kê
-
Union MagdalenaAtletico Junior Barranquilla
-
1Phạt góc0
-
nbsp;nbsp;
-
1Phạt góc (Hiệp 1)0
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng0
-
nbsp;nbsp;
-
0Thẻ đỏ1
-
nbsp;nbsp;
-
7Tổng cú sút2
-
nbsp;nbsp;
-
2Sút trúng cầu môn1
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút ra ngoài1
-
nbsp;nbsp;
-
3Sút Phạt5
-
nbsp;nbsp;
-
62%Kiểm soát bóng38%
-
nbsp;nbsp;
-
62%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)38%
-
nbsp;nbsp;
-
130Số đường chuyền85
-
nbsp;nbsp;
-
74%Chuyền chính xác65%
-
nbsp;nbsp;
-
5Phạm lỗi3
-
nbsp;nbsp;
-
1Cứu thua2
-
nbsp;nbsp;
-
2Rê bóng thành công3
-
nbsp;nbsp;
-
1Đánh chặn0
-
nbsp;nbsp;
-
9Ném biên5
-
nbsp;nbsp;
-
6Thử thách5
-
nbsp;nbsp;
-
13Long pass11
-
nbsp;nbsp;
-
34Pha tấn công25
-
nbsp;nbsp;
-
24Tấn công nguy hiểm7
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Colombia 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dep.Independiente Medellin | 8 | 5 | 3 | 0 | 11 | 2 | 9 | 18 | T H T T T H |
2 | Atletico Nacional Medellin | 7 | 5 | 1 | 1 | 18 | 6 | 12 | 16 | T T H B T T |
3 | America de Cali | 7 | 4 | 2 | 1 | 13 | 5 | 8 | 14 | T H T H T B |
4 | Atletico Junior Barranquilla | 8 | 3 | 4 | 1 | 10 | 6 | 4 | 13 | H T T B H T |
5 | Deportivo Cali | 8 | 3 | 4 | 1 | 7 | 4 | 3 | 13 | B H T T H H |
6 | Millonarios | 8 | 4 | 1 | 3 | 12 | 10 | 2 | 13 | H B T B T B |
7 | Deportivo Pasto | 8 | 4 | 1 | 3 | 8 | 6 | 2 | 13 | H T T T B T |
8 | Independiente Santa Fe | 7 | 3 | 3 | 1 | 13 | 6 | 7 | 12 | H H H B T T |
9 | Deportes Tolima | 7 | 3 | 3 | 1 | 7 | 3 | 4 | 12 | H T H H B T |
10 | Alianza Petrolera | 7 | 3 | 3 | 1 | 8 | 7 | 1 | 12 | H B H T T T |
11 | Deportiva Once Caldas | 8 | 4 | 0 | 4 | 9 | 13 | -4 | 12 | T B T T B B |
12 | Boyaca Chico | 8 | 2 | 3 | 3 | 5 | 11 | -6 | 9 | H B B T H H |
13 | Llaneros FC | 8 | 2 | 2 | 4 | 10 | 13 | -3 | 8 | H H B B T B |
14 | Deportivo Pereira | 8 | 2 | 2 | 4 | 6 | 10 | -4 | 8 | B H B T B T |
15 | Fortaleza F.C | 7 | 2 | 1 | 4 | 5 | 12 | -7 | 7 | B T T B B B |
16 | Envigado FC | 8 | 2 | 1 | 5 | 6 | 15 | -9 | 7 | B T B T B B |
17 | Atletico Bucaramanga | 7 | 1 | 3 | 3 | 3 | 8 | -5 | 6 | B B H H H T |
18 | Aguilas Doradas | 7 | 0 | 4 | 3 | 5 | 8 | -3 | 4 | H H B B H B |
19 | Union Magdalena | 8 | 0 | 4 | 4 | 5 | 11 | -6 | 4 | H H B B H B |
20 | La Equidad | 8 | 0 | 3 | 5 | 4 | 9 | -5 | 3 | B B H B B H |
Title Play-offs