Kết quả Mexico vs Canada, 08h00 ngày 11/09

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Giao hữu ĐTQG 2024 » vòng

  • Mexico vs Canada: Diễn biến chính

  • 18'
    Julian Vincente Araujo
    0-0
  • 26'
    Cesar Huerta
    0-0
  • 57'
    0-0
    Mathieu Choiniere
  • 62'
    0-0
    nbsp;Jonathan Christian David
    nbsp;Mathieu Choiniere
  • 65'
    0-0
    Richmond Laryea
  • 66'
    Alan Rodriguez Mozo nbsp;
    Julian Vincente Araujo nbsp;
    0-0
  • 66'
    Henry Josue Martin Mex nbsp;
    Santiago Gimenez nbsp;
    0-0
  • 67'
    Carlos Rodriguez nbsp;
    Orbelin Pineda Alvarado nbsp;
    0-0
  • 69'
    Alan Rodriguez Mozo
    0-0
  • 77'
    0-0
    nbsp;Tani Oluwaseyi
    nbsp;Cyle Larin
  • 77'
    0-0
    nbsp;Niko Sigur
    nbsp;Ali Ahmed
  • 77'
    0-0
    nbsp;Stephen Afrifa
    nbsp;Liam Millar
  • 83'
    Diego Lainez Leyva nbsp;
    Cesar Huerta nbsp;
    0-0
  • 84'
    0-0
    nbsp;Jacen Russell-Rowe
    nbsp;Richmond Laryea
  • 84'
    0-0
    nbsp;Kamal Miller
    nbsp;Derek Cornelius
  • 88'
    0-0
    Niko Sigur
  • Mexico vs Canada: Đội hình chính và dự bị

  • Mexico4-2-3-1
    1
    Luis Malagon
    4
    Jesus Ricardo Angulo Uriarte
    5
    Johan Felipe Vasquez Ibarra
    14
    Victor Guzman
    2
    Julian Vincente Araujo
    6
    Erik Antonio Lira Mendez
    7
    Luis Romo
    21
    Cesar Huerta
    17
    Orbelin Pineda Alvarado
    25
    Roberto Carlos Alvarado Hernandez
    11
    Santiago Gimenez
    23
    Liam Millar
    9
    Cyle Larin
    20
    Ali Ahmed
    7
    Stephen Eustaquio
    21
    Jonathan Osorio
    8
    Mathieu Choiniere
    15
    Moise Bombito
    22
    Richmond Laryea
    13
    Derek Cornelius
    19
    Alphonso Davies
    1
    Dayne St. Clair
    Canada4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 19Fidel Ambriz
    24Luis Chavez
    10Francisco Sebastian Cordova Reyes
    18Marcelo Flores
    23Jesus Daniel Gallardo Vasconcelos
    16Diego Lainez Leyva
    22Guillermo Martinez Ayala
    20Henry Josue Martin Mex
    3Cesar Jasib Montes Castro
    13Alan Rodriguez Mozo
    26Alex Padilla
    9Julian Quinones
    12Jose Raul Rangel Aguilar
    15Israel Reyes Romero
    8Carlos Rodriguez
    Sam Adekugbe 99
    Stephen Afrifa 17
    Maxime Crepeau 97
    Jonathan Christian David 10
    Kamal Miller 4
    Tani Oluwaseyi 12
    Jacen Russell-Rowe 11
    Nathan Saliba 92
    Niko Sigur 6
    Jonathan Sirois 90
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Jaime Arturo Lozano Espin
    John Herdman
  • BXH Giao hữu ĐTQG
  • BXH bóng đá Giao hữu mới nhất
  • Mexico vs Canada: Số liệu thống kê

  • Mexico
    Canada
  • 6
    Phạt góc
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thẻ vàng
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Tổng cú sút
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút ra ngoài
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 52%
    Kiểm soát bóng
    48%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 43%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    57%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 311
    Số đường chuyền
    281
  • nbsp;
    nbsp;
  • 70%
    Chuyền chính xác
    69%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 24
    Phạm lỗi
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cứu thua
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Rê bóng thành công
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Đánh chặn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 30
    Ném biên
    27
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Thử thách
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 29
    Long pass
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 87
    Pha tấn công
    77
  • nbsp;
    nbsp;
  • 29
    Tấn công nguy hiểm
    37
  • nbsp;
    nbsp;