Kết quả Marumo Gallants FC vs Richards Bay, 01h00 ngày 05/01
Kết quả Marumo Gallants FC vs Richards Bay
Đối đầu Marumo Gallants FC vs Richards Bay
Phong độ Marumo Gallants FC gần đây
Phong độ Richards Bay gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 05/01/202501:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.92+0.25
0.92O 2
0.83U 2
0.841
2.00X
3.002
3.50Hiệp 1+0
0.64-0
1.25O 0.5
0.50U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Marumo Gallants FC vs Richards Bay
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 24℃~25℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Nam Phi 2024-2025 » vòng 12
-
Marumo Gallants FC vs Richards Bay: Diễn biến chính
-
33'0-0Lionel Zikhali
-
44'0-0Keegan Allan
-
82'Thapelo Dhludhlu0-0
-
90'0-0Lwandle Mabuya
- BXH VĐQG Nam Phi
- BXH bóng đá Nam Phi mới nhất
-
Marumo Gallants FC vs Richards Bay: Số liệu thống kê
-
Marumo Gallants FCRichards Bay
-
4Phạt góc6
-
nbsp;nbsp;
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng3
-
nbsp;nbsp;
-
9Tổng cú sút12
-
nbsp;nbsp;
-
1Sút trúng cầu môn3
-
nbsp;nbsp;
-
8Sút ra ngoài9
-
nbsp;nbsp;
-
15Sút Phạt14
-
nbsp;nbsp;
-
61%Kiểm soát bóng39%
-
nbsp;nbsp;
-
63%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)37%
-
nbsp;nbsp;
-
485Số đường chuyền312
-
nbsp;nbsp;
-
79%Chuyền chính xác64%
-
nbsp;nbsp;
-
14Phạm lỗi15
-
nbsp;nbsp;
-
3Cứu thua2
-
nbsp;nbsp;
-
5Rê bóng thành công13
-
nbsp;nbsp;
-
7Đánh chặn5
-
nbsp;nbsp;
-
33Ném biên20
-
nbsp;nbsp;
-
4Thử thách10
-
nbsp;nbsp;
-
34Long pass33
-
nbsp;nbsp;
-
122Pha tấn công108
-
nbsp;nbsp;
-
71Tấn công nguy hiểm69
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Nam Phi 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mamelodi Sundowns | 15 | 14 | 0 | 1 | 35 | 6 | 29 | 42 | T T T T T T |
2 | Orlando Pirates | 14 | 11 | 0 | 3 | 26 | 10 | 16 | 33 | T T B T T B |
3 | Polokwane City FC | 17 | 8 | 5 | 4 | 14 | 12 | 2 | 29 | H H T T H B |
4 | Kaizer Chiefs | 17 | 7 | 4 | 6 | 20 | 19 | 1 | 25 | T B T B H T |
5 | Sekhukhune United | 15 | 7 | 3 | 5 | 17 | 14 | 3 | 24 | H T T B H B |
6 | AmaZulu | 17 | 7 | 2 | 8 | 18 | 22 | -4 | 23 | B T B T H T |
7 | TS Galaxy | 16 | 5 | 7 | 4 | 16 | 13 | 3 | 22 | T H H T H T |
8 | Cape Town City | 17 | 6 | 3 | 8 | 11 | 19 | -8 | 21 | T B T B H B |
9 | Stellenbosch FC | 14 | 5 | 5 | 4 | 17 | 10 | 7 | 20 | B H B T H B |
10 | Lamontville Golden Arrows | 15 | 5 | 5 | 5 | 13 | 16 | -3 | 20 | H H T H B H |
11 | Chippa United | 15 | 5 | 3 | 7 | 15 | 15 | 0 | 18 | B B H B T B |
12 | Richards Bay | 17 | 4 | 4 | 9 | 9 | 16 | -7 | 16 | B H B H T T |
13 | Supersport United | 16 | 4 | 4 | 8 | 6 | 16 | -10 | 16 | T H B B B B |
14 | Marumo Gallants FC | 16 | 4 | 3 | 9 | 13 | 27 | -14 | 15 | B H T H B B |
15 | Magesi | 16 | 2 | 5 | 9 | 8 | 19 | -11 | 11 | H B B H B T |
16 | Royal AM | 11 | 1 | 5 | 5 | 10 | 14 | -4 | 8 | T B B H B B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation Play-offs
Relegation