Kết quả Supersport United vs Magesi, 01h30 ngày 15/12
-
Chủ nhật, Ngày 15/12/202401:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 10Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.93+0.75
0.85O 2
1.03U 2
0.751
1.65X
3.202
5.75Hiệp 1-0.25
0.88+0.25
0.90O 0.75
0.93U 0.75
0.85 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Supersport United vs Magesi
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 20℃~21℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Nam Phi 2024-2025 » vòng 10
-
Supersport United vs Magesi: Diễn biến chính
-
80'Bradley Grobler (Assist:Terrence Dzvukamanja)
nbsp;
1-0 -
90'1-0Deolin Mekoa
- BXH VĐQG Nam Phi
- BXH bóng đá Nam Phi mới nhất
-
Supersport United vs Magesi: Số liệu thống kê
-
Supersport UnitedMagesi
-
8Phạt góc3
-
nbsp;nbsp;
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
nbsp;nbsp;
-
0Thẻ vàng1
-
nbsp;nbsp;
-
18Tổng cú sút10
-
nbsp;nbsp;
-
8Sút trúng cầu môn3
-
nbsp;nbsp;
-
10Sút ra ngoài7
-
nbsp;nbsp;
-
9Sút Phạt21
-
nbsp;nbsp;
-
57%Kiểm soát bóng43%
-
nbsp;nbsp;
-
58%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)42%
-
nbsp;nbsp;
-
398Số đường chuyền319
-
nbsp;nbsp;
-
77%Chuyền chính xác71%
-
nbsp;nbsp;
-
18Phạm lỗi8
-
nbsp;nbsp;
-
3Cứu thua7
-
nbsp;nbsp;
-
10Rê bóng thành công6
-
nbsp;nbsp;
-
5Đánh chặn2
-
nbsp;nbsp;
-
26Ném biên20
-
nbsp;nbsp;
-
7Thử thách9
-
nbsp;nbsp;
-
35Long pass38
-
nbsp;nbsp;
-
122Pha tấn công106
-
nbsp;nbsp;
-
96Tấn công nguy hiểm57
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Nam Phi 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mamelodi Sundowns | 22 | 19 | 1 | 2 | 50 | 12 | 38 | 58 | T T T T H T |
2 | Orlando Pirates | 18 | 13 | 1 | 4 | 29 | 13 | 16 | 40 | T B T B T H |
3 | Sekhukhune United | 21 | 10 | 4 | 7 | 28 | 24 | 4 | 34 | H T T B B T |
4 | Stellenbosch FC | 20 | 8 | 8 | 4 | 25 | 15 | 10 | 32 | T H T H T H |
5 | TS Galaxy | 22 | 8 | 8 | 6 | 26 | 22 | 4 | 32 | T B B T H T |
6 | Polokwane City FC | 21 | 8 | 7 | 6 | 15 | 15 | 0 | 31 | H B B H H B |
7 | AmaZulu | 22 | 9 | 3 | 10 | 25 | 28 | -3 | 30 | T B T T H B |
8 | Kaizer Chiefs | 21 | 8 | 5 | 8 | 22 | 24 | -2 | 29 | H T B B T H |
9 | Lamontville Golden Arrows | 18 | 6 | 6 | 6 | 15 | 19 | -4 | 24 | H B H B H T |
10 | Cape Town City | 22 | 6 | 5 | 11 | 13 | 26 | -13 | 23 | B B B B H H |
11 | Chippa United | 19 | 6 | 4 | 9 | 17 | 17 | 0 | 22 | T B T B H B |
12 | Richards Bay | 21 | 5 | 6 | 10 | 12 | 19 | -7 | 21 | T T H H T B |
13 | Supersport United | 21 | 5 | 6 | 10 | 12 | 22 | -10 | 21 | B H T B H B |
14 | Magesi | 22 | 5 | 5 | 12 | 12 | 25 | -13 | 20 | T B B T B T |
15 | Marumo Gallants FC | 21 | 5 | 4 | 12 | 17 | 33 | -16 | 19 | B B H T B B |
16 | Royal AM | 11 | 1 | 5 | 5 | 10 | 14 | -4 | 8 | T B B H B B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation Play-offs
Relegation