Kết quả AmaZulu vs Cape Town City, 20h30 ngày 02/03
Kết quả AmaZulu vs Cape Town City
Đối đầu AmaZulu vs Cape Town City
Phong độ AmaZulu gần đây
Phong độ Cape Town City gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 02/03/202520:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 20Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.87+0.25
0.87O 2
0.83U 2
0.841
2.25X
2.872
3.10Hiệp 1+0
0.59-0
1.17O 0.75
0.80U 0.75
0.94 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu AmaZulu vs Cape Town City
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 24℃~25℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Nam Phi 2024-2025 » vòng 20
-
AmaZulu vs Cape Town City: Diễn biến chính
-
22'Elmo Kambindu (Assist:Tshepang Moremi)
nbsp;
1-0 -
46'1-0Gabriel Amato
-
53'1-0Nathan Idumba Fasika
-
62'Nkosikhona Radebe (Assist:Tshepang Moremi)
nbsp;
2-0 -
79'Riaan Welwin Hanamub2-0
-
90'Richard Ofori2-0
- BXH VĐQG Nam Phi
- BXH bóng đá Nam Phi mới nhất
-
AmaZulu vs Cape Town City: Số liệu thống kê
-
AmaZuluCape Town City
-
2Phạt góc4
-
nbsp;nbsp;
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng2
-
nbsp;nbsp;
-
8Tổng cú sút8
-
nbsp;nbsp;
-
3Sút trúng cầu môn2
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút ra ngoài6
-
nbsp;nbsp;
-
9Sút Phạt15
-
nbsp;nbsp;
-
56%Kiểm soát bóng44%
-
nbsp;nbsp;
-
58%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)42%
-
nbsp;nbsp;
-
458Số đường chuyền361
-
nbsp;nbsp;
-
84%Chuyền chính xác83%
-
nbsp;nbsp;
-
15Phạm lỗi9
-
nbsp;nbsp;
-
2Cứu thua1
-
nbsp;nbsp;
-
15Rê bóng thành công14
-
nbsp;nbsp;
-
9Đánh chặn7
-
nbsp;nbsp;
-
24Ném biên16
-
nbsp;nbsp;
-
3Thử thách9
-
nbsp;nbsp;
-
34Long pass22
-
nbsp;nbsp;
-
95Pha tấn công83
-
nbsp;nbsp;
-
55Tấn công nguy hiểm59
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Nam Phi 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mamelodi Sundowns | 22 | 19 | 1 | 2 | 50 | 12 | 38 | 58 | T T T T H T |
2 | Orlando Pirates | 18 | 13 | 1 | 4 | 29 | 13 | 16 | 40 | T B T B T H |
3 | Sekhukhune United | 21 | 10 | 4 | 7 | 28 | 24 | 4 | 34 | H T T B B T |
4 | Stellenbosch FC | 20 | 8 | 8 | 4 | 25 | 15 | 10 | 32 | T H T H T H |
5 | TS Galaxy | 22 | 8 | 8 | 6 | 26 | 22 | 4 | 32 | T B B T H T |
6 | Polokwane City FC | 21 | 8 | 7 | 6 | 15 | 15 | 0 | 31 | H B B H H B |
7 | AmaZulu | 22 | 9 | 3 | 10 | 25 | 28 | -3 | 30 | T B T T H B |
8 | Kaizer Chiefs | 21 | 8 | 5 | 8 | 22 | 24 | -2 | 29 | H T B B T H |
9 | Lamontville Golden Arrows | 18 | 6 | 6 | 6 | 15 | 19 | -4 | 24 | H B H B H T |
10 | Cape Town City | 22 | 6 | 5 | 11 | 13 | 26 | -13 | 23 | B B B B H H |
11 | Chippa United | 19 | 6 | 4 | 9 | 17 | 17 | 0 | 22 | T B T B H B |
12 | Richards Bay | 21 | 5 | 6 | 10 | 12 | 19 | -7 | 21 | T T H H T B |
13 | Supersport United | 21 | 5 | 6 | 10 | 12 | 22 | -10 | 21 | B H T B H B |
14 | Magesi | 22 | 5 | 5 | 12 | 12 | 25 | -13 | 20 | T B B T B T |
15 | Marumo Gallants FC | 21 | 5 | 4 | 12 | 17 | 33 | -16 | 19 | B B H T B B |
16 | Royal AM | 11 | 1 | 5 | 5 | 10 | 14 | -4 | 8 | T B B H B B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation Play-offs
Relegation