Kết quả JDR Stars vs Venda, 20h30 ngày 23/11
Kết quả JDR Stars vs Venda
Đối đầu JDR Stars vs Venda
Phong độ JDR Stars gần đây
Phong độ Venda gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 23/11/202420:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 11Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.93+1
0.88O 2
0.90U 2
0.901
1.50X
3.752
5.50Hiệp 1-0.25
0.73+0.25
1.08O 0.75
0.85U 0.75
0.95 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu JDR Stars vs Venda
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng nhất Nam Phi 2024-2025 » vòng 11
-
JDR Stars vs Venda: Diễn biến chính
-
45'Banele Hlophe
nbsp;
1-0 -
82'1-1
nbsp;Siyabonga Dubula
-
88'Prince Nxumalo
nbsp;
2-1
- BXH Hạng nhất Nam Phi
- BXH bóng đá Nam Phi mới nhất
-
JDR Stars vs Venda: Số liệu thống kê
-
JDR StarsVenda
-
4Phạt góc7
-
nbsp;nbsp;
-
4Phạt góc (Hiệp 1)3
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng2
-
nbsp;nbsp;
-
6Tổng cú sút13
-
nbsp;nbsp;
-
3Sút trúng cầu môn6
-
nbsp;nbsp;
-
3Sút ra ngoài7
-
nbsp;nbsp;
-
46%Kiểm soát bóng54%
-
nbsp;nbsp;
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
nbsp;nbsp;
-
93Pha tấn công108
-
nbsp;nbsp;
-
70Tấn công nguy hiểm88
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng nhất Nam Phi 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Maritzburg United | 21 | 12 | 5 | 4 | 31 | 17 | 14 | 41 | B T T B T H |
2 | JDR Stars | 21 | 10 | 6 | 5 | 24 | 20 | 4 | 36 | T B H H H T |
3 | Orbit College | 21 | 9 | 8 | 4 | 23 | 16 | 7 | 35 | B H T H H H |
4 | Kruger United | 21 | 9 | 6 | 6 | 26 | 20 | 6 | 33 | B B H T T T |
5 | Casric Stars | 21 | 9 | 5 | 7 | 26 | 21 | 5 | 32 | T T H H B T |
6 | Milford | 20 | 9 | 5 | 6 | 25 | 23 | 2 | 32 | H T H B B T |
7 | Black Leopards | 21 | 8 | 6 | 7 | 27 | 25 | 2 | 30 | T B T B H T |
8 | Baroka FC | 21 | 7 | 8 | 6 | 28 | 30 | -2 | 29 | H B H T H B |
9 | Highbury | 21 | 7 | 6 | 8 | 23 | 20 | 3 | 27 | T B H T B H |
10 | Hungry Lions | 21 | 7 | 5 | 9 | 28 | 25 | 3 | 26 | H T T B B B |
11 | Upington City | 21 | 6 | 8 | 7 | 23 | 23 | 0 | 26 | H H T B T B |
12 | Pretoria Univ | 21 | 6 | 8 | 7 | 18 | 21 | -3 | 26 | B T H H B B |
13 | Pretoria Callies | 20 | 6 | 5 | 9 | 15 | 22 | -7 | 23 | H T B B T B |
14 | Venda | 21 | 5 | 5 | 11 | 20 | 26 | -6 | 20 | B T B H H T |
15 | Cape Town Spurs | 21 | 4 | 7 | 10 | 15 | 25 | -10 | 19 | H H B H T B |
16 | Leruma United | 21 | 5 | 3 | 13 | 12 | 30 | -18 | 18 | B T B T H H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs