Kết quả Kaizer Chiefs vs AmaZulu, 00h30 ngày 05/02
Kết quả Kaizer Chiefs vs AmaZulu
Đối đầu Kaizer Chiefs vs AmaZulu
Phong độ Kaizer Chiefs gần đây
Phong độ AmaZulu gần đây
-
Thứ tư, Ngày 05/02/202500:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 16Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.81+0.5
1.03O 2
0.88U 2
0.791
1.73X
3.202
5.25Hiệp 1-0.25
1.01+0.25
0.83O 0.5
0.53U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Kaizer Chiefs vs AmaZulu
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Nam Phi 2024-2025 » vòng 16
-
Kaizer Chiefs vs AmaZulu: Diễn biến chính
-
11'Thabo Cele0-0
-
18'Ramahlwe Mphahlele(OW)1-0
-
23'1-1
nbsp;Tshepang Moremi (Assist:Rowan Lancaster Human)
-
60'1-2
nbsp;Elmo Kambindu (Assist:Rowan Lancaster Human)
-
63'Richard Ofori(OW)2-2
-
67'2-2Wayde Jooste
- BXH VĐQG Nam Phi
- BXH bóng đá Nam Phi mới nhất
-
Kaizer Chiefs vs AmaZulu: Số liệu thống kê
-
Kaizer ChiefsAmaZulu
-
7Phạt góc4
-
nbsp;nbsp;
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng1
-
nbsp;nbsp;
-
18Tổng cú sút11
-
nbsp;nbsp;
-
6Sút trúng cầu môn2
-
nbsp;nbsp;
-
12Sút ra ngoài9
-
nbsp;nbsp;
-
10Sút Phạt12
-
nbsp;nbsp;
-
54%Kiểm soát bóng46%
-
nbsp;nbsp;
-
58%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)42%
-
nbsp;nbsp;
-
452Số đường chuyền384
-
nbsp;nbsp;
-
86%Chuyền chính xác84%
-
nbsp;nbsp;
-
12Phạm lỗi10
-
nbsp;nbsp;
-
1Việt vị2
-
nbsp;nbsp;
-
0Cứu thua4
-
nbsp;nbsp;
-
10Rê bóng thành công8
-
nbsp;nbsp;
-
4Đánh chặn6
-
nbsp;nbsp;
-
27Ném biên16
-
nbsp;nbsp;
-
1Woodwork1
-
nbsp;nbsp;
-
8Thử thách7
-
nbsp;nbsp;
-
30Long pass35
-
nbsp;nbsp;
-
91Pha tấn công95
-
nbsp;nbsp;
-
75Tấn công nguy hiểm58
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Nam Phi 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mamelodi Sundowns | 22 | 19 | 1 | 2 | 50 | 12 | 38 | 58 | T T T T H T |
2 | Orlando Pirates | 18 | 13 | 1 | 4 | 29 | 13 | 16 | 40 | T B T B T H |
3 | Sekhukhune United | 21 | 10 | 4 | 7 | 28 | 24 | 4 | 34 | H T T B B T |
4 | Stellenbosch FC | 20 | 8 | 8 | 4 | 25 | 15 | 10 | 32 | T H T H T H |
5 | TS Galaxy | 22 | 8 | 8 | 6 | 26 | 22 | 4 | 32 | T B B T H T |
6 | Polokwane City FC | 21 | 8 | 7 | 6 | 15 | 15 | 0 | 31 | H B B H H B |
7 | AmaZulu | 22 | 9 | 3 | 10 | 25 | 28 | -3 | 30 | T B T T H B |
8 | Kaizer Chiefs | 21 | 8 | 5 | 8 | 22 | 24 | -2 | 29 | H T B B T H |
9 | Lamontville Golden Arrows | 18 | 6 | 6 | 6 | 15 | 19 | -4 | 24 | H B H B H T |
10 | Cape Town City | 22 | 6 | 5 | 11 | 13 | 26 | -13 | 23 | B B B B H H |
11 | Chippa United | 19 | 6 | 4 | 9 | 17 | 17 | 0 | 22 | T B T B H B |
12 | Richards Bay | 21 | 5 | 6 | 10 | 12 | 19 | -7 | 21 | T T H H T B |
13 | Supersport United | 21 | 5 | 6 | 10 | 12 | 22 | -10 | 21 | B H T B H B |
14 | Magesi | 22 | 5 | 5 | 12 | 12 | 25 | -13 | 20 | T B B T B T |
15 | Marumo Gallants FC | 21 | 5 | 4 | 12 | 17 | 33 | -16 | 19 | B B H T B B |
16 | Royal AM | 11 | 1 | 5 | 5 | 10 | 14 | -4 | 8 | T B B H B B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation Play-offs
Relegation