Kết quả TS Galaxy vs Mamelodi Sundowns, 00h30 ngày 12/02
Kết quả TS Galaxy vs Mamelodi Sundowns
Đối đầu TS Galaxy vs Mamelodi Sundowns
Phong độ TS Galaxy gần đây
Phong độ Mamelodi Sundowns gần đây
-
Thứ tư, Ngày 12/02/202500:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 2Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
0.80-0.75
1.02O 2
0.72U 2
0.961
6.00X
3.702
1.48Hiệp 1+0.25
0.87-0.25
0.87O 0.75
0.79U 0.75
0.95 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu TS Galaxy vs Mamelodi Sundowns
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Nam Phi 2024-2025 » vòng 2
-
TS Galaxy vs Mamelodi Sundowns: Diễn biến chính
-
19'Sphiwe Prince Mahlangu0-0
-
20'0-0Kegan Johannes
-
33'0-0Tashreeq Matthews
-
44'Kamogelo Sebelebele (Assist:Dzenan Zajmovic)
nbsp;
1-0 -
72'Puso Dithejane1-0
-
89'1-0Teboho Mokoena
-
90'Thokozani Sibanyoni1-0
- BXH VĐQG Nam Phi
- BXH bóng đá Nam Phi mới nhất
-
TS Galaxy vs Mamelodi Sundowns: Số liệu thống kê
-
TS GalaxyMamelodi Sundowns
-
5Phạt góc1
-
nbsp;nbsp;
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
nbsp;nbsp;
-
3Thẻ vàng3
-
nbsp;nbsp;
-
10Tổng cú sút12
-
nbsp;nbsp;
-
2Sút trúng cầu môn4
-
nbsp;nbsp;
-
8Sút ra ngoài8
-
nbsp;nbsp;
-
12Sút Phạt13
-
nbsp;nbsp;
-
25%Kiểm soát bóng75%
-
nbsp;nbsp;
-
25%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)75%
-
nbsp;nbsp;
-
197Số đường chuyền594
-
nbsp;nbsp;
-
60%Chuyền chính xác87%
-
nbsp;nbsp;
-
13Phạm lỗi12
-
nbsp;nbsp;
-
4Cứu thua1
-
nbsp;nbsp;
-
10Rê bóng thành công13
-
nbsp;nbsp;
-
5Đánh chặn9
-
nbsp;nbsp;
-
19Ném biên21
-
nbsp;nbsp;
-
0Woodwork1
-
nbsp;nbsp;
-
15Thử thách5
-
nbsp;nbsp;
-
18Long pass32
-
nbsp;nbsp;
-
66Pha tấn công137
-
nbsp;nbsp;
-
48Tấn công nguy hiểm98
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Nam Phi 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mamelodi Sundowns | 22 | 19 | 1 | 2 | 50 | 12 | 38 | 58 | T T T T H T |
2 | Orlando Pirates | 18 | 13 | 1 | 4 | 29 | 13 | 16 | 40 | T B T B T H |
3 | Sekhukhune United | 21 | 10 | 4 | 7 | 28 | 24 | 4 | 34 | H T T B B T |
4 | Stellenbosch FC | 20 | 8 | 8 | 4 | 25 | 15 | 10 | 32 | T H T H T H |
5 | TS Galaxy | 22 | 8 | 8 | 6 | 26 | 22 | 4 | 32 | T B B T H T |
6 | Polokwane City FC | 21 | 8 | 7 | 6 | 15 | 15 | 0 | 31 | H B B H H B |
7 | AmaZulu | 22 | 9 | 3 | 10 | 25 | 28 | -3 | 30 | T B T T H B |
8 | Kaizer Chiefs | 21 | 8 | 5 | 8 | 22 | 24 | -2 | 29 | H T B B T H |
9 | Lamontville Golden Arrows | 18 | 6 | 6 | 6 | 15 | 19 | -4 | 24 | H B H B H T |
10 | Cape Town City | 22 | 6 | 5 | 11 | 13 | 26 | -13 | 23 | B B B B H H |
11 | Chippa United | 19 | 6 | 4 | 9 | 17 | 17 | 0 | 22 | T B T B H B |
12 | Richards Bay | 21 | 5 | 6 | 10 | 12 | 19 | -7 | 21 | T T H H T B |
13 | Supersport United | 21 | 5 | 6 | 10 | 12 | 22 | -10 | 21 | B H T B H B |
14 | Magesi | 22 | 5 | 5 | 12 | 12 | 25 | -13 | 20 | T B B T B T |
15 | Marumo Gallants FC | 21 | 5 | 4 | 12 | 17 | 33 | -16 | 19 | B B H T B B |
16 | Royal AM | 11 | 1 | 5 | 5 | 10 | 14 | -4 | 8 | T B B H B B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation Play-offs
Relegation