Kết quả Sagan Tosu vs Imabari FC, 12h00 ngày 01/03
-
Thứ bảy, Ngày 01/03/202512:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 3Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.95+0.25
0.95O 2
0.87U 2
1.011
2.15X
3.102
3.20Hiệp 1+0
0.68-0
1.28O 0.5
0.50U 0.5
1.45 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Sagan Tosu vs Imabari FC
-
Sân vận động: Tosu Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 15℃~16℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 3
Hạng 2 Nhật Bản 2025 » vòng 3
-
Sagan Tosu vs Imabari FC: Diễn biến chính
-
22'0-1
nbsp;Wesley Tanque (Assist:Takatora Kondo)
-
35'0-2
nbsp;Marcus Vinicius Ferreira Teixeira,Indio
-
45'0-3
nbsp;Wesley Tanque (Assist:Takatora Kondo)
-
46'Keisuke Sakaiya nbsp;
Reiya Morishita nbsp;0-3 -
46'Noriyoshi Sakai nbsp;
Tatsunori Sakurai nbsp;0-3 -
58'0-3nbsp;Tomoki Hino
nbsp;Wesley Tanque -
58'0-3nbsp;Yuta Mikado
nbsp;Shuta Sasa -
62'Yuki Horigome nbsp;
Kenta Nishizawa nbsp;0-3 -
62'Jean Hebert de Freitas,Jo nbsp;
Hiroto Yamada nbsp;0-3 -
62'Shion Shinkawa nbsp;
Haruki Arai nbsp;0-3 -
73'0-3nbsp;Kosuke Fujioka
nbsp;Junya Kato -
73'0-3nbsp;Rei Umeki
nbsp;Takatora Kondo -
73'Shiva Tafari Nagasawa nbsp;
Makito Uehara nbsp;0-3 -
77'Vykintas Slivka (Assist:Jean Hebert de Freitas,Jo)
nbsp;
1-3 -
78'1-3nbsp;Ryota Ichihara
nbsp;Marcus Vinicius Ferreira Teixeira,Indio -
83'1-4
nbsp;Kenshin Yuba (Assist:Kosuke Fujioka)
-
84'1-4nbsp;Vinicius Diniz
nbsp;Takafumi Yamada
-
Sagan Tosu vs Imabari FC: Đội hình chính và dự bị
-
Sagan Tosu4-4-221Yang Han Bin37Reiya Morishita32Sora Ogawa13Taisei Inoue91Makito Uehara7Haruki Arai27Tatsunori Sakurai33Kento Nishiya16Kenta Nishizawa77Vykintas Slivka34Hiroto Yamada10Marcus Vinicius Ferreira Teixeira,Indio11Wesley Tanque33Shuta Sasa77Junya Kato14Kenshin Yuba7Takafumi Yamada9Takatora Kondo16Rio Omori5Danilo Silva2Tetsuya Kato1Kotaro Tachikawa
- Đội hình dự bị
-
20Cristiano Claudinei Nogueira44Yuki Horigome12Ryota Izumori9Jean Hebert de Freitas,Jo5Shiva Tafari Nagasawa11Jun Nishikawa15Noriyoshi Sakai14Keisuke Sakaiya47Shion ShinkawaKosuke Fujioka 13Naoya Fukumori 3Tomoki Hino 21Ryota Ichihara 4Genta Ito 44Yuta Mikado 50Rei Umeki 37Vinicius Diniz 20
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Akio Kogiku
- BXH Hạng 2 Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Sagan Tosu vs Imabari FC: Số liệu thống kê
-
Sagan TosuImabari FC
-
4Phạt góc5
-
nbsp;nbsp;
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
nbsp;nbsp;
-
9Tổng cú sút13
-
nbsp;nbsp;
-
3Sút trúng cầu môn6
-
nbsp;nbsp;
-
6Sút ra ngoài7
-
nbsp;nbsp;
-
10Sút Phạt14
-
nbsp;nbsp;
-
51%Kiểm soát bóng49%
-
nbsp;nbsp;
-
53%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)47%
-
nbsp;nbsp;
-
11Phạm lỗi8
-
nbsp;nbsp;
-
2Việt vị2
-
nbsp;nbsp;
-
2Cứu thua3
-
nbsp;nbsp;
-
141Pha tấn công119
-
nbsp;nbsp;
-
84Tấn công nguy hiểm55
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 2 Nhật Bản 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | JEF United Ichihara Chiba | 4 | 4 | 0 | 0 | 10 | 3 | 7 | 12 | T T T T |
2 | Omiya Ardija | 4 | 4 | 0 | 0 | 9 | 2 | 7 | 12 | T T T T |
3 | Kataller Toyama | 4 | 3 | 0 | 1 | 6 | 3 | 3 | 9 | T B T T |
4 | Tokushima Vortis | 4 | 2 | 2 | 0 | 4 | 1 | 3 | 8 | T T H H |
5 | V-Varen Nagasaki | 4 | 2 | 2 | 0 | 7 | 5 | 2 | 8 | T H T H |
6 | Imabari FC | 4 | 2 | 1 | 1 | 7 | 4 | 3 | 7 | B H T T |
7 | Vegalta Sendai | 4 | 2 | 1 | 1 | 4 | 2 | 2 | 7 | T B T H |
8 | Blaublitz Akita | 4 | 2 | 0 | 2 | 6 | 7 | -1 | 6 | T T B B |
9 | Jubilo Iwata | 4 | 2 | 0 | 2 | 5 | 6 | -1 | 6 | T T B B |
10 | Mito Hollyhock | 4 | 1 | 2 | 1 | 4 | 4 | 0 | 5 | B T H H |
11 | Oita Trinita | 4 | 1 | 2 | 1 | 2 | 2 | 0 | 5 | T H B H |
12 | Fujieda MYFC | 4 | 1 | 2 | 1 | 5 | 6 | -1 | 5 | B H T H |
13 | Renofa Yamaguchi | 4 | 1 | 1 | 2 | 5 | 5 | 0 | 4 | B H T B |
14 | Roasso Kumamoto | 4 | 1 | 1 | 2 | 5 | 7 | -2 | 4 | B T B H |
15 | Ventforet Kofu | 4 | 1 | 1 | 2 | 4 | 6 | -2 | 4 | T B B H |
16 | Montedio Yamagata | 4 | 1 | 0 | 3 | 7 | 8 | -1 | 3 | B B B T |
17 | Ban Di Tesi Iwaki | 4 | 0 | 3 | 1 | 2 | 4 | -2 | 3 | B H H H |
18 | Ehime FC | 4 | 0 | 1 | 3 | 4 | 7 | -3 | 1 | B B H B |
19 | Sagan Tosu | 4 | 0 | 1 | 3 | 2 | 7 | -5 | 1 | B B B H |
20 | Consadole Sapporo | 4 | 0 | 0 | 4 | 1 | 10 | -9 | 0 | B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản