Kết quả Strasbourg W vs Paris FC Nữ, 23h00 ngày 16/11
-
Thứ bảy, Ngày 16/11/202423:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 8Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+2
0.93-2
0.83O 3.75
0.77U 3.75
0.971
9.00X
8.502
1.14Hiệp 1+0.75
1.06-0.75
0.72O 1.5
0.91U 1.5
0.87 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Strasbourg W vs Paris FC Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 3
VĐQG Pháp nữ 2024-2025 » vòng 8
-
Strasbourg W vs Paris FC Nữ: Diễn biến chính
-
11'0-1
nbsp;Gaetane Thiney
-
35'0-2
nbsp;Clara Mateo (Assist:Celina Hocine)
-
40'0-3
nbsp;Kaja Korosec
-
42'Hoeltzel M.
nbsp;
1-3 -
50'Chaney A.1-3
-
86'1-4
nbsp;Julie Dufour (Assist:Mathilde Bourdieu)
- BXH VĐQG Pháp nữ
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Strasbourg W vs Paris FC Nữ: Số liệu thống kê
-
Strasbourg WParis FC Nữ
-
1Phạt góc0
-
nbsp;nbsp;
-
1Phạt góc (Hiệp 1)0
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng0
-
nbsp;nbsp;
-
7Tổng cú sút22
-
nbsp;nbsp;
-
2Sút trúng cầu môn10
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút ra ngoài12
-
nbsp;nbsp;
-
37%Kiểm soát bóng63%
-
nbsp;nbsp;
-
37%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)63%
-
nbsp;nbsp;
-
363Số đường chuyền466
-
nbsp;nbsp;
-
12Phạm lỗi10
-
nbsp;nbsp;
-
6Cứu thua1
-
nbsp;nbsp;
-
15Rê bóng thành công30
-
nbsp;nbsp;
-
10Đánh chặn7
-
nbsp;nbsp;
-
0Woodwork1
-
nbsp;nbsp;
-
18Thử thách11
-
nbsp;nbsp;
-
18Pha tấn công27
-
nbsp;nbsp;
-
4Tấn công nguy hiểm13
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Pháp nữ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lyon (W) | 16 | 15 | 1 | 0 | 69 | 4 | 65 | 46 | T T T T T T |
2 | Paris Saint Germain (W) | 16 | 12 | 2 | 2 | 36 | 10 | 26 | 38 | T H B T T T |
3 | Paris FC (W) | 16 | 11 | 4 | 1 | 49 | 8 | 41 | 37 | T T T T T H |
4 | Dijon w | 16 | 9 | 2 | 5 | 28 | 24 | 4 | 29 | B B T T T B |
5 | Fleury 91 (W) | 16 | 7 | 5 | 4 | 34 | 20 | 14 | 26 | T H T H H T |
6 | Montpellier (W) | 16 | 7 | 1 | 8 | 26 | 30 | -4 | 22 | B T B B B T |
7 | Nantes (W) | 16 | 5 | 6 | 5 | 15 | 18 | -3 | 21 | B T H H H H |
8 | RC Saint Etienne (W) | 16 | 5 | 1 | 10 | 13 | 45 | -32 | 16 | B B B H B B |
9 | Le Havre (W) | 16 | 4 | 3 | 9 | 16 | 33 | -17 | 15 | T B T H H T |
10 | Reims (W) | 16 | 3 | 2 | 11 | 20 | 31 | -11 | 11 | H T H B B B |
11 | Strasbourg W | 16 | 1 | 5 | 10 | 11 | 33 | -22 | 8 | H B B B H B |
12 | Guingamp (W) | 16 | 1 | 0 | 15 | 6 | 67 | -61 | 3 | B B B B B B |