Kết quả Aubervilliers vs Feignies, 00h10 ngày 09/02

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Nghiệp dư pháp 2024-2025 » vòng 18

  • Aubervilliers vs Feignies: Diễn biến chính

  • 30'
    0-0
  • 45'
    goalnbsp;
    1-0
  • 48'
    1-0
  • 52'
    1-0
  • 57'
    1-0
  • 61'
    goalnbsp;
    2-0
  • 71'
    2-0
  • BXH Nghiệp dư pháp
  • BXH bóng đá Pháp mới nhất
  • Aubervilliers vs Feignies: Số liệu thống kê

  • Aubervilliers
    Feignies
  • 5
    Phạt góc
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Tổng cú sút
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút ra ngoài
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 49%
    Kiểm soát bóng
    51%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 52%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    48%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 77
    Pha tấn công
    70
  • nbsp;
    nbsp;
  • 39
    Tấn công nguy hiểm
    58
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Nghiệp dư pháp 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Bobigny A.C. 18 12 3 3 28 16 12 39 T T B T B T
2 Fleury Merogis U.S. 16 10 5 1 28 10 18 35 H T H B T T
3 Biesheim 16 8 5 3 28 18 10 29 H H T T T T
4 Balagne 17 8 5 4 31 25 6 29 H B T H T B
5 Chambly FC 18 6 9 3 26 22 4 27 H T T B T H
6 Beauvais 18 7 5 6 16 15 1 26 B T T T T H
7 Thionville FC 18 6 7 5 26 21 5 25 H T B T H T
8 Creteil 17 7 4 6 22 17 5 25 T H B H T B
9 AS Furiani Agliani 18 5 9 4 22 23 -1 24 T H H H B B
10 Epinal 17 5 6 6 23 23 0 21 T B B H H B
11 Haguenau 18 4 7 7 23 28 -5 19 H B T B T B
12 Chantilly 18 4 7 7 19 30 -11 19 H B T B B B
13 Feignies 16 4 5 7 24 22 2 17 B H B B H B
14 ES Wasquehal 16 3 3 10 10 27 -17 12 T H H B B T
15 AS Villers Houlgate 17 2 5 10 14 32 -18 11 B H B B B T
16 Aubervilliers 18 1 7 10 16 27 -11 10 H H B B B T