Kết quả Clermont vs Stade Lavallois MFC, 20h00 ngày 18/01
Kết quả Clermont vs Stade Lavallois MFC
Đối đầu Clermont vs Stade Lavallois MFC
Phong độ Clermont gần đây
Phong độ Stade Lavallois MFC gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 18/01/202520:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 19Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.90+0.25
0.94O 2.25
0.96U 2.25
0.861
2.15X
3.102
3.30Hiệp 1+0
0.63-0
1.26O 0.75
0.68U 0.75
1.16 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Clermont vs Stade Lavallois MFC
-
Sân vận động: Gabriel Montpied Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 3℃~4℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Pháp 2024-2025 » vòng 19
-
Clermont vs Stade Lavallois MFC: Diễn biến chính
-
28'Maidine Douane Goal Disallowed0-0
-
34'0-0nbsp;Maxime Hautbois
nbsp;Mamadou Samassa -
45'Jeremy Jacquet0-0
-
51'Mons Bassouamina (Assist:Cheick Oumar Konate)
nbsp;
1-0 -
52'Johan Gastien1-0
-
57'1-1
nbsp;Kevin Zohi (Assist:Sam Sanna)
-
70'1-1nbsp;Malik Sellouki
nbsp;Jordan Tell -
70'1-1nbsp;Amine Cherni
nbsp;Moise Adilehou -
70'1-1nbsp;Sirine Doucoure
nbsp;Malik Tchokounte -
75'1-1Thibaut Vargas
-
77'Aiman Maurer nbsp;
Maidine Douane nbsp;1-1 -
77'Yoel Armougom nbsp;
Yadaly Diaby nbsp;1-1 -
80'Ivan MBahia nbsp;
Cheick Oumar Konate nbsp;1-1 -
83'1-1nbsp;Titouan Thomas
nbsp;Kevin Zohi -
84'Mehdi Baaloudj nbsp;
Mons Bassouamina nbsp;1-1 -
85'Tidyane Diagouraga nbsp;
Habib Keita nbsp;1-1 -
89'1-1Yohan Tavares
-
Clermont vs Stade Lavallois MFC: Đội hình chính và dự bị
-
Clermont4-2-3-11Massamba Ndiaye31Baila Diallo97Jeremy Jacquet12Damien Da Silva15Cheick Oumar Konate7Yohann Magnin25Johan Gastien11Maidine Douane6Habib Keita70Yadaly Diaby26Mons Bassouamina18Malik Tchokounte14Jordan Tell10Kevin Zohi4Jimmy Roye6Sam Sanna7Thibaut Vargas21Christ-Owen Kouassi23Yohan Tavares17Williams Kokolo5Moise Adilehou30Mamadou Samassa
- Đội hình dự bị
-
22Yoel Armougom77Mehdi Baaloudj37Tidyane Diagouraga30Theo Guivarch92Aiman Maurer28Ivan MBahia20Josue MwimbaJordan Adeoti 27Mamadou Camara 9Amine Cherni 20Sirine Doucoure 22Maxime Hautbois 1Malik Sellouki 19Titouan Thomas 8
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Pascal GastienOlivier Frapolli
- BXH Hạng 2 Pháp
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Clermont vs Stade Lavallois MFC: Số liệu thống kê
-
ClermontStade Lavallois MFC
-
4Phạt góc4
-
nbsp;nbsp;
-
3Phạt góc (Hiệp 1)3
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng2
-
nbsp;nbsp;
-
9Tổng cú sút12
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút trúng cầu môn2
-
nbsp;nbsp;
-
4Sút ra ngoài10
-
nbsp;nbsp;
-
23Sút Phạt9
-
nbsp;nbsp;
-
62%Kiểm soát bóng38%
-
nbsp;nbsp;
-
60%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)40%
-
nbsp;nbsp;
-
520Số đường chuyền319
-
nbsp;nbsp;
-
86%Chuyền chính xác76%
-
nbsp;nbsp;
-
9Phạm lỗi23
-
nbsp;nbsp;
-
1Cứu thua4
-
nbsp;nbsp;
-
10Rê bóng thành công17
-
nbsp;nbsp;
-
6Đánh chặn7
-
nbsp;nbsp;
-
17Ném biên17
-
nbsp;nbsp;
-
5Thử thách13
-
nbsp;nbsp;
-
14Long pass27
-
nbsp;nbsp;
-
111Pha tấn công87
-
nbsp;nbsp;
-
35Tấn công nguy hiểm36
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 2 Pháp 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lorient | 26 | 16 | 4 | 6 | 45 | 26 | 19 | 52 | T T T B T B |
2 | Paris FC | 26 | 16 | 4 | 6 | 42 | 25 | 17 | 52 | T T B T T T |
3 | Metz | 26 | 14 | 8 | 4 | 44 | 19 | 25 | 50 | H T T B T T |
4 | USL Dunkerque | 26 | 15 | 3 | 8 | 39 | 31 | 8 | 48 | B T T T T B |
5 | Guingamp | 26 | 13 | 3 | 10 | 43 | 33 | 10 | 42 | B T B H B T |
6 | Stade Lavallois MFC | 26 | 11 | 7 | 8 | 33 | 25 | 8 | 40 | H B B T B T |
7 | FC Annecy | 26 | 11 | 6 | 9 | 32 | 36 | -4 | 39 | B T T B B B |
8 | Bastia | 26 | 8 | 13 | 5 | 29 | 23 | 6 | 37 | H T H T B T |
9 | Grenoble | 26 | 10 | 6 | 10 | 32 | 31 | 1 | 36 | T H T H B H |
10 | Troyes | 26 | 10 | 3 | 13 | 28 | 26 | 2 | 33 | T T B B T T |
11 | Pau FC | 26 | 8 | 9 | 9 | 28 | 35 | -7 | 33 | H B B H T B |
12 | Red Star FC 93 | 26 | 9 | 5 | 12 | 28 | 40 | -12 | 32 | B H T B T T |
13 | Ajaccio | 26 | 9 | 4 | 13 | 23 | 32 | -9 | 31 | T B T T B H |
14 | Rodez Aveyron | 26 | 8 | 6 | 12 | 45 | 43 | 2 | 30 | B B T H B T |
15 | Amiens | 26 | 9 | 3 | 14 | 26 | 40 | -14 | 30 | T B B H B B |
16 | Clermont | 26 | 6 | 7 | 13 | 22 | 35 | -13 | 25 | B B H B B B |
17 | Martigues | 26 | 7 | 3 | 16 | 18 | 41 | -23 | 24 | T B B T T B |
18 | Caen | 26 | 5 | 4 | 17 | 22 | 38 | -16 | 19 | B B B H T B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation