Kết quả Concarneau vs Nancy, 01h30 ngày 25/01
Kết quả Concarneau vs Nancy
Đối đầu Concarneau vs Nancy
Phong độ Concarneau gần đây
Phong độ Nancy gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 25/01/202501:30
-
Concarneau 10Nancy 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.78-0.25
1.04O 2.25
0.90U 2.25
0.901
2.90X
3.002
2.25Hiệp 1+0
1.12-0
0.73O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Concarneau vs Nancy
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 3 Pháp 2024-2025 » vòng 18
-
Concarneau vs Nancy: Diễn biến chính
-
42'Gino Caoki0-0
-
50'0-0Allou Thiare
-
71'0-1nbsp;Oumar Sidibe
-
90'0-2nbsp;Adrian Dabasse
- BXH Hạng 3 Pháp
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Concarneau vs Nancy: Số liệu thống kê
-
ConcarneauNancy
-
5Phạt góc8
-
nbsp;nbsp;
-
2Phạt góc (Hiệp 1)5
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng1
-
nbsp;nbsp;
-
6Tổng cú sút13
-
nbsp;nbsp;
-
2Sút trúng cầu môn6
-
nbsp;nbsp;
-
4Sút ra ngoài7
-
nbsp;nbsp;
-
49%Kiểm soát bóng51%
-
nbsp;nbsp;
-
46%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)54%
-
nbsp;nbsp;
-
76Pha tấn công85
-
nbsp;nbsp;
-
25Tấn công nguy hiểm45
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 3 Pháp 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nancy | 18 | 11 | 3 | 4 | 30 | 15 | 15 | 36 | T T B B T T |
2 | Boulogne | 18 | 9 | 6 | 3 | 24 | 19 | 5 | 33 | T T H H H T |
3 | Orleans US 45 | 18 | 8 | 5 | 5 | 26 | 20 | 6 | 29 | T B T H B B |
4 | Aubagne | 18 | 8 | 3 | 7 | 25 | 18 | 7 | 27 | T B T T T B |
5 | Dijon | 17 | 7 | 6 | 4 | 20 | 13 | 7 | 27 | T B H T H H |
6 | Le Mans | 18 | 7 | 5 | 6 | 22 | 22 | 0 | 26 | H T H T T H |
7 | Sochaux | 17 | 5 | 10 | 2 | 18 | 13 | 5 | 25 | T H H H H H |
8 | Valenciennes | 18 | 6 | 7 | 5 | 22 | 22 | 0 | 25 | B B H T T H |
9 | Concarneau | 18 | 7 | 4 | 7 | 24 | 25 | -1 | 25 | B T B B B T |
10 | Bourg Peronnas | 18 | 6 | 6 | 6 | 15 | 18 | -3 | 24 | B T H H H H |
11 | FC Rouen | 18 | 5 | 7 | 6 | 23 | 19 | 4 | 22 | T T H B B T |
12 | Paris 13 Atletico | 18 | 5 | 7 | 6 | 20 | 22 | -2 | 22 | B H H T H T |
13 | Quevilly | 18 | 6 | 4 | 8 | 19 | 22 | -3 | 22 | B T T B H B |
14 | Villefranche | 18 | 3 | 8 | 7 | 14 | 22 | -8 | 17 | T B H T B B |
15 | Versailles 78 | 18 | 3 | 7 | 8 | 20 | 26 | -6 | 16 | B B B B H B |
16 | Nimes | 18 | 3 | 7 | 8 | 13 | 20 | -7 | 16 | H H B B B H |
17 | Chateauroux | 18 | 3 | 5 | 10 | 20 | 39 | -19 | 14 | H B B H T H |
Upgrade Team
Relegation