Kết quả Dijon vs Quevilly, 01h30 ngày 25/01
Kết quả Dijon vs Quevilly
Đối đầu Dijon vs Quevilly
Phong độ Dijon gần đây
Phong độ Quevilly gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 25/01/202501:30
-
Dijon 33Quevilly 23Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.86+0.25
0.98O 2.25
0.98U 2.25
0.841
2.00X
3.102
3.40Hiệp 1-0.25
1.08+0.25
0.68O 0.5
0.40U 0.5
1.70 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Dijon vs Quevilly
-
Sân vận động: Stade Gaston Gerard
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 2
Hạng 3 Pháp 2024-2025 » vòng 18
-
Dijon vs Quevilly: Diễn biến chính
-
10'0-1nbsp;Isaac Tshipamba Mulowati (Assist:Yassin Fortune)
-
25'0-1Namakoro Diallo
-
35'0-2nbsp;Isaac Tshipamba Mulowati (Assist:Belkacem Dali Amar)
-
42'Jovany Ikanga (Assist:Jules Meyer) nbsp;1-2
-
44'Jovany Ikanga nbsp;2-2
-
47'2-2Beres Owusu
-
65'Alexandre Duville-Parsemain2-2
-
66'2-3nbsp;Isaac Tshipamba Mulowati (Assist:Belkacem Dali Amar)
-
79'Ismail Diallo2-3
-
85'Nassim Titebah (Assist:Abdelmajid Djae) nbsp;3-3
-
90'Gui D.3-3
- BXH Hạng 3 Pháp
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Dijon vs Quevilly: Số liệu thống kê
-
DijonQuevilly
-
2Phạt góc3
-
nbsp;nbsp;
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
nbsp;nbsp;
-
3Thẻ vàng2
-
nbsp;nbsp;
-
5Tổng cú sút9
-
nbsp;nbsp;
-
4Sút trúng cầu môn7
-
nbsp;nbsp;
-
1Sút ra ngoài2
-
nbsp;nbsp;
-
53%Kiểm soát bóng47%
-
nbsp;nbsp;
-
53%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)47%
-
nbsp;nbsp;
-
76Pha tấn công71
-
nbsp;nbsp;
-
30Tấn công nguy hiểm28
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 3 Pháp 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nancy | 18 | 11 | 3 | 4 | 30 | 15 | 15 | 36 | T T B B T T |
2 | Boulogne | 18 | 9 | 6 | 3 | 24 | 19 | 5 | 33 | T T H H H T |
3 | Orleans US 45 | 18 | 8 | 5 | 5 | 26 | 20 | 6 | 29 | T B T H B B |
4 | Aubagne | 18 | 8 | 3 | 7 | 25 | 18 | 7 | 27 | T B T T T B |
5 | Dijon | 17 | 7 | 6 | 4 | 20 | 13 | 7 | 27 | T B H T H H |
6 | Le Mans | 18 | 7 | 5 | 6 | 22 | 22 | 0 | 26 | H T H T T H |
7 | Sochaux | 17 | 5 | 10 | 2 | 18 | 13 | 5 | 25 | T H H H H H |
8 | Valenciennes | 18 | 6 | 7 | 5 | 22 | 22 | 0 | 25 | B B H T T H |
9 | Concarneau | 18 | 7 | 4 | 7 | 24 | 25 | -1 | 25 | B T B B B T |
10 | Bourg Peronnas | 18 | 6 | 6 | 6 | 15 | 18 | -3 | 24 | B T H H H H |
11 | FC Rouen | 18 | 5 | 7 | 6 | 23 | 19 | 4 | 22 | T T H B B T |
12 | Paris 13 Atletico | 18 | 5 | 7 | 6 | 20 | 22 | -2 | 22 | B H H T H T |
13 | Quevilly | 18 | 6 | 4 | 8 | 19 | 22 | -3 | 22 | B T T B H B |
14 | Villefranche | 18 | 3 | 8 | 7 | 14 | 22 | -8 | 17 | T B H T B B |
15 | Versailles 78 | 18 | 3 | 7 | 8 | 20 | 26 | -6 | 16 | B B B B H B |
16 | Nimes | 18 | 3 | 7 | 8 | 13 | 20 | -7 | 16 | H H B B B H |
17 | Chateauroux | 18 | 3 | 5 | 10 | 20 | 39 | -19 | 14 | H B B H T H |
Upgrade Team
Relegation