Kết quả Martigues vs Stade Lavallois MFC, 02h00 ngày 23/11
Kết quả Martigues vs Stade Lavallois MFC
Đối đầu Martigues vs Stade Lavallois MFC
Phong độ Martigues gần đây
Phong độ Stade Lavallois MFC gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 23/11/202402:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 14Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.89-0.25
0.95O 2
0.85U 2
0.971
3.00X
3.102
2.15Hiệp 1+0
1.20-0
0.65O 0.5
0.50U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Martigues vs Stade Lavallois MFC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 11℃~12℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 2 Pháp 2024-2025 » vòng 14
-
Martigues vs Stade Lavallois MFC: Diễn biến chính
-
10'0-1
nbsp;Mamadou Camara (Assist:Williams Kokolo)
-
46'Alain Ipiele nbsp;
Yanis Hadjem nbsp;0-1 -
49'0-2
nbsp;Malik Tchokounte
-
62'Bevic Moussiti Oko nbsp;
Patrick Ouotro nbsp;0-2 -
62'Karim Tlili nbsp;
Samir Belloumou nbsp;0-2 -
76'0-2nbsp;Amine Cherni
nbsp;Malik Sellouki -
78'Akim Djaha nbsp;
Nathanael Saintini nbsp;0-2 -
80'0-2nbsp;Kevin Zohi
nbsp;Mamadou Camara -
81'0-2nbsp;Sirine Doucoure
nbsp;Malik Tchokounte -
85'0-3
nbsp;Sirine Doucoure (Assist:Kevin Zohi)
-
86'0-3nbsp;William Benard
nbsp;Sam Sanna -
86'0-3nbsp;Anthony Goncalves
nbsp;Thibault Vargas -
88'Alain Ipiele0-3
-
90'Karim Tlili0-3
-
Martigues vs Stade Lavallois MFC: Đội hình chính và dự bị
-
Martigues4-1-4-140Yan Marillat18Ayoub Amraoui5Simon Falette34Luan Gautier39Nathanael Saintini26Samir Belloumou29Oucasse Mendy23Mahame Siby21Yanis Hadjem12Milan Robin19Patrick Ouotro18Malik Tchokounte19Malik Sellouki4Jimmy Roye6Sam Sanna9Mamadou Camara7Thibault Vargas21Christ-Owen Kouassi23Yohan Tavares3William Bianda17Williams Kokolo30Mamadou Samassa
- Đội hình dự bị
-
22Akim Djaha20Yannick Etile27Alain Ipiele6Francis Kembolo14Bevic Moussiti Oko10Karim Tlili8Ilyes ZouaouiWilliam Benard 26Amine Cherni 20Sirine Doucoure 22Anthony Goncalves 39Maxime Hautbois 1Lois Martins 11Kevin Zohi 10
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Olivier Frapolli
- BXH Hạng 2 Pháp
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Martigues vs Stade Lavallois MFC: Số liệu thống kê
-
MartiguesStade Lavallois MFC
-
7Phạt góc11
-
nbsp;nbsp;
-
2Phạt góc (Hiệp 1)6
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng0
-
nbsp;nbsp;
-
10Tổng cú sút14
-
nbsp;nbsp;
-
3Sút trúng cầu môn8
-
nbsp;nbsp;
-
7Sút ra ngoài6
-
nbsp;nbsp;
-
54%Kiểm soát bóng46%
-
nbsp;nbsp;
-
54%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)46%
-
nbsp;nbsp;
-
505Số đường chuyền424
-
nbsp;nbsp;
-
88%Chuyền chính xác83%
-
nbsp;nbsp;
-
6Phạm lỗi12
-
nbsp;nbsp;
-
3Việt vị5
-
nbsp;nbsp;
-
5Cứu thua3
-
nbsp;nbsp;
-
4Rê bóng thành công13
-
nbsp;nbsp;
-
5Đánh chặn4
-
nbsp;nbsp;
-
13Ném biên15
-
nbsp;nbsp;
-
11Thử thách13
-
nbsp;nbsp;
-
32Long pass33
-
nbsp;nbsp;
-
86Pha tấn công73
-
nbsp;nbsp;
-
45Tấn công nguy hiểm49
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 2 Pháp 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lorient | 26 | 16 | 4 | 6 | 45 | 26 | 19 | 52 | T T T B T B |
2 | Paris FC | 26 | 16 | 4 | 6 | 42 | 25 | 17 | 52 | T T B T T T |
3 | Metz | 26 | 14 | 8 | 4 | 44 | 19 | 25 | 50 | H T T B T T |
4 | USL Dunkerque | 26 | 15 | 3 | 8 | 39 | 31 | 8 | 48 | B T T T T B |
5 | Guingamp | 26 | 13 | 3 | 10 | 43 | 33 | 10 | 42 | B T B H B T |
6 | Stade Lavallois MFC | 26 | 11 | 7 | 8 | 33 | 25 | 8 | 40 | H B B T B T |
7 | FC Annecy | 26 | 11 | 6 | 9 | 32 | 36 | -4 | 39 | B T T B B B |
8 | Bastia | 26 | 8 | 13 | 5 | 29 | 23 | 6 | 37 | H T H T B T |
9 | Grenoble | 26 | 10 | 6 | 10 | 32 | 31 | 1 | 36 | T H T H B H |
10 | Troyes | 26 | 10 | 3 | 13 | 28 | 26 | 2 | 33 | T T B B T T |
11 | Pau FC | 26 | 8 | 9 | 9 | 28 | 35 | -7 | 33 | H B B H T B |
12 | Red Star FC 93 | 26 | 9 | 5 | 12 | 28 | 40 | -12 | 32 | B H T B T T |
13 | Ajaccio | 26 | 9 | 4 | 13 | 23 | 32 | -9 | 31 | T B T T B H |
14 | Rodez Aveyron | 26 | 8 | 6 | 12 | 45 | 43 | 2 | 30 | B B T H B T |
15 | Amiens | 26 | 9 | 3 | 14 | 26 | 40 | -14 | 30 | T B B H B B |
16 | Clermont | 26 | 6 | 7 | 13 | 22 | 35 | -13 | 25 | B B H B B B |
17 | Martigues | 26 | 7 | 3 | 16 | 18 | 41 | -23 | 24 | T B B T T B |
18 | Caen | 26 | 5 | 4 | 17 | 22 | 38 | -16 | 19 | B B B H T B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation