Kết quả Martigues vs Stade Lavallois MFC, 02h00 ngày 23/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoagrave;n Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tiacute;n Tặng x100%
- Khuyến Matilde;i Hoagrave;n Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoagrave;n Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tagrave;i Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoagrave;n Trả Cược 3%

- Khuyến Matilde;i 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thagrave;nh Viecirc;n Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 1,25%

- Hoagrave;n Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Kyacute; Tặng Ngay 100K
- Baacute;o Danh Nhận CODEnbsp;

- Đăng Kyacute; Tặng 100K
- Sacirc;n Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoagrave;n trả 3,2% mỗi ngagrave;y

- Top Nhagrave; Caacute;i Uy Tin
- Đại Lyacute; Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100Knbsp;
- Baacute;o Danh Nhậnnbsp;CODEnbsp;

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoagrave;n trả 3,2%

- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

Hạng 2 Pháp 2024-2025 » vòng 14

  • Martigues vs Stade Lavallois MFC: Diễn biến chính

  • 10'
    0-1
    goalnbsp;Mamadou Camara (Assist:Williams Kokolo)
  • 46'
    Alain Ipiele nbsp;
    Yanis Hadjem nbsp;
    0-1
  • 49'
    0-2
    goalnbsp;Malik Tchokounte
  • 62'
    Bevic Moussiti Oko nbsp;
    Patrick Ouotro nbsp;
    0-2
  • 62'
    Karim Tlili nbsp;
    Samir Belloumou nbsp;
    0-2
  • 76'
    0-2
    nbsp;Amine Cherni
    nbsp;Malik Sellouki
  • 78'
    Akim Djaha nbsp;
    Nathanael Saintini nbsp;
    0-2
  • 80'
    0-2
    nbsp;Kevin Zohi
    nbsp;Mamadou Camara
  • 81'
    0-2
    nbsp;Sirine Doucoure
    nbsp;Malik Tchokounte
  • 85'
    0-3
    goalnbsp;Sirine Doucoure (Assist:Kevin Zohi)
  • 86'
    0-3
    nbsp;William Benard
    nbsp;Sam Sanna
  • 86'
    0-3
    nbsp;Anthony Goncalves
    nbsp;Thibault Vargas
  • 88'
    Alain Ipiele
    0-3
  • 90'
    Karim Tlili
    0-3
  • Martigues vs Stade Lavallois MFC: Đội hình chính và dự bị

  • Martigues4-1-4-1
    40
    Yan Marillat
    18
    Ayoub Amraoui
    5
    Simon Falette
    34
    Luan Gautier
    39
    Nathanael Saintini
    26
    Samir Belloumou
    29
    Oucasse Mendy
    23
    Mahame Siby
    21
    Yanis Hadjem
    12
    Milan Robin
    19
    Patrick Ouotro
    18
    Malik Tchokounte
    19
    Malik Sellouki
    4
    Jimmy Roye
    6
    Sam Sanna
    9
    Mamadou Camara
    7
    Thibault Vargas
    21
    Christ-Owen Kouassi
    23
    Yohan Tavares
    3
    William Bianda
    17
    Williams Kokolo
    30
    Mamadou Samassa
    Stade Lavallois MFC5-4-1
  • Đội hình dự bị
  • 22Akim Djaha
    20Yannick Etile
    27Alain Ipiele
    6Francis Kembolo
    14Bevic Moussiti Oko
    10Karim Tlili
    8Ilyes Zouaoui
    William Benard 26
    Amine Cherni 20
    Sirine Doucoure 22
    Anthony Goncalves 39
    Maxime Hautbois 1
    Lois Martins 11
    Kevin Zohi 10
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Olivier Frapolli
  • BXH Hạng 2 Pháp
  • BXH bóng đá Pháp mới nhất
  • Martigues vs Stade Lavallois MFC: Số liệu thống kê

  • Martigues
    Stade Lavallois MFC
  • 7
    Phạt góc
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Tổng cú sút
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút ra ngoài
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 54%
    Kiểm soát bóng
    46%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 54%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    46%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 505
    Số đường chuyền
    424
  • nbsp;
    nbsp;
  • 88%
    Chuyền chính xác
    83%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Phạm lỗi
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Việt vị
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Cứu thua
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Rê bóng thành công
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Đánh chặn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Ném biên
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Thử thách
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 32
    Long pass
    33
  • nbsp;
    nbsp;
  • 86
    Pha tấn công
    73
  • nbsp;
    nbsp;
  • 45
    Tấn công nguy hiểm
    49
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng 2 Pháp 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Lorient 26 16 4 6 45 26 19 52 T T T B T B
2 Paris FC 26 16 4 6 42 25 17 52 T T B T T T
3 Metz 26 14 8 4 44 19 25 50 H T T B T T
4 USL Dunkerque 26 15 3 8 39 31 8 48 B T T T T B
5 Guingamp 26 13 3 10 43 33 10 42 B T B H B T
6 Stade Lavallois MFC 26 11 7 8 33 25 8 40 H B B T B T
7 FC Annecy 26 11 6 9 32 36 -4 39 B T T B B B
8 Bastia 26 8 13 5 29 23 6 37 H T H T B T
9 Grenoble 26 10 6 10 32 31 1 36 T H T H B H
10 Troyes 26 10 3 13 28 26 2 33 T T B B T T
11 Pau FC 26 8 9 9 28 35 -7 33 H B B H T B
12 Red Star FC 93 26 9 5 12 28 40 -12 32 B H T B T T
13 Ajaccio 26 9 4 13 23 32 -9 31 T B T T B H
14 Rodez Aveyron 26 8 6 12 45 43 2 30 B B T H B T
15 Amiens 26 9 3 14 26 40 -14 30 T B B H B B
16 Clermont 26 6 7 13 22 35 -13 25 B B H B B B
17 Martigues 26 7 3 16 18 41 -23 24 T B B T T B
18 Caen 26 5 4 17 22 38 -16 19 B B B H T B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation