Kết quả Nimes vs Valenciennes, 01h30 ngày 01/02
Kết quả Nimes vs Valenciennes
Đối đầu Nimes vs Valenciennes
Phong độ Nimes gần đây
Phong độ Valenciennes gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 01/02/202501:30
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.95+0.25
0.87O 2
0.85U 2
0.951
2.20X
3.002
3.10Hiệp 1+0
0.68-0
1.19O 0.5
0.44U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Nimes vs Valenciennes
-
Sân vận động: Stade des Costieres
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 3 Pháp 2024-2025 » vòng 19
-
Nimes vs Valenciennes: Diễn biến chính
-
13'Mathis Christophe Picouleau0-0
-
14'0-0Souleymane Basse
-
22'0-0Sambou Sissoko
-
31'0-0Julien Masson
-
37'Ronny Labonne0-0
- BXH Hạng 3 Pháp
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Nimes vs Valenciennes: Số liệu thống kê
-
NimesValenciennes
-
2Phạt góc3
-
nbsp;nbsp;
-
0Phạt góc (Hiệp 1)2
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng3
-
nbsp;nbsp;
-
10Tổng cú sút10
-
nbsp;nbsp;
-
4Sút trúng cầu môn3
-
nbsp;nbsp;
-
6Sút ra ngoài7
-
nbsp;nbsp;
-
42%Kiểm soát bóng58%
-
nbsp;nbsp;
-
45%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)55%
-
nbsp;nbsp;
-
90Pha tấn công104
-
nbsp;nbsp;
-
24Tấn công nguy hiểm38
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 3 Pháp 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nancy | 19 | 11 | 3 | 5 | 30 | 17 | 13 | 36 | T B B T T B |
2 | Boulogne | 18 | 9 | 6 | 3 | 24 | 19 | 5 | 33 | T T H H H T |
3 | Orleans US 45 | 19 | 9 | 5 | 5 | 28 | 21 | 7 | 32 | B T H B B T |
4 | Le Mans | 19 | 8 | 5 | 6 | 27 | 22 | 5 | 29 | T H T T H T |
5 | Valenciennes | 19 | 7 | 7 | 5 | 24 | 23 | 1 | 28 | B H T T H T |
6 | Aubagne | 19 | 8 | 3 | 8 | 25 | 20 | 5 | 27 | B T T T B B |
7 | Dijon | 18 | 7 | 6 | 5 | 20 | 18 | 2 | 27 | B H T H H B |
8 | Sochaux | 18 | 5 | 11 | 2 | 18 | 13 | 5 | 26 | H H H H H H |
9 | FC Rouen | 19 | 6 | 7 | 6 | 24 | 19 | 5 | 25 | T H B B T T |
10 | Concarneau | 19 | 7 | 4 | 8 | 25 | 27 | -2 | 25 | T B B B T B |
11 | Bourg Peronnas | 19 | 6 | 7 | 6 | 16 | 19 | -3 | 25 | T H H H H H |
12 | Paris 13 Atletico | 19 | 5 | 8 | 6 | 20 | 22 | -2 | 23 | H H T H T H |
13 | Quevilly | 19 | 6 | 5 | 8 | 20 | 23 | -3 | 23 | T T B H B H |
14 | Villefranche | 19 | 4 | 8 | 7 | 16 | 22 | -6 | 20 | B H T B B T |
15 | Versailles 78 | 19 | 4 | 7 | 8 | 22 | 26 | -4 | 19 | B B B H B T |
16 | Nimes | 19 | 3 | 7 | 9 | 13 | 21 | -8 | 16 | H B B B H B |
17 | Chateauroux | 19 | 3 | 5 | 11 | 21 | 41 | -20 | 14 | B B H T H B |
Upgrade Team
Relegation