Kết quả Saumur OL vs Voltigeurs Chateaubriant, 23h00 ngày 19/10
Kết quả Saumur OL vs Voltigeurs Chateaubriant
Phong độ Saumur OL gần đây
Phong độ Voltigeurs Chateaubriant gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 19/10/202423:00
-
Saumur OL 32Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.98+0.25
0.83O 2.25
0.90U 2.25
0.901
2.25X
3.002
3.00Hiệp 1OU - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Saumur OL vs Voltigeurs Chateaubriant
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Nghiệp dư pháp 2024-2025 » vòng 8
-
Saumur OL vs Voltigeurs Chateaubriant: Diễn biến chính
-
44'Yves Simon Pambou nbsp;1-0
-
60'1-1nbsp;Akhibou Ly
-
72'1-2nbsp;Babacar Leye
-
78'Abdel Nour Bouhenni nbsp;2-2
- BXH Nghiệp dư pháp
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Saumur OL vs Voltigeurs Chateaubriant: Số liệu thống kê
-
Saumur OLVoltigeurs Chateaubriant
-
5Phạt góc4
-
nbsp;nbsp;
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
nbsp;nbsp;
-
3Thẻ vàng2
-
nbsp;nbsp;
-
3Tổng cú sút8
-
nbsp;nbsp;
-
3Sút trúng cầu môn3
-
nbsp;nbsp;
-
0Sút ra ngoài5
-
nbsp;nbsp;
-
17Pha tấn công17
-
nbsp;nbsp;
-
8Tấn công nguy hiểm8
-
nbsp;nbsp;
BXH Nghiệp dư pháp 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bobigny A.C. | 18 | 12 | 3 | 3 | 28 | 16 | 12 | 39 | T T B T B T |
2 | Fleury Merogis U.S. | 16 | 10 | 5 | 1 | 28 | 10 | 18 | 35 | H T H B T T |
3 | Biesheim | 16 | 8 | 5 | 3 | 28 | 18 | 10 | 29 | H H T T T T |
4 | Balagne | 17 | 8 | 5 | 4 | 31 | 25 | 6 | 29 | H B T H T B |
5 | Chambly FC | 18 | 6 | 9 | 3 | 26 | 22 | 4 | 27 | H T T B T H |
6 | Beauvais | 18 | 7 | 5 | 6 | 16 | 15 | 1 | 26 | B T T T T H |
7 | Thionville FC | 18 | 6 | 7 | 5 | 26 | 21 | 5 | 25 | H T B T H T |
8 | Creteil | 17 | 7 | 4 | 6 | 22 | 17 | 5 | 25 | T H B H T B |
9 | AS Furiani Agliani | 18 | 5 | 9 | 4 | 22 | 23 | -1 | 24 | T H H H B B |
10 | Epinal | 17 | 5 | 6 | 6 | 23 | 23 | 0 | 21 | T B B H H B |
11 | Haguenau | 18 | 4 | 7 | 7 | 23 | 28 | -5 | 19 | H B T B T B |
12 | Chantilly | 18 | 4 | 7 | 7 | 19 | 30 | -11 | 19 | H B T B B B |
13 | Feignies | 16 | 4 | 5 | 7 | 24 | 22 | 2 | 17 | B H B B H B |
14 | ES Wasquehal | 16 | 3 | 3 | 10 | 10 | 27 | -17 | 12 | T H H B B T |
15 | AS Villers Houlgate | 17 | 2 | 5 | 10 | 14 | 32 | -18 | 11 | B H B B B T |
16 | Aubervilliers | 18 | 1 | 7 | 10 | 16 | 27 | -11 | 10 | H H B B B T |