Kết quả Valenciennes vs FC Rouen, 01h30 ngày 15/02
Kết quả Valenciennes vs FC Rouen
Đối đầu Valenciennes vs FC Rouen
Phong độ Valenciennes gần đây
Phong độ FC Rouen gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 15/02/202501:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 21Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.97-0
0.85O 2
0.78U 2
1.021
2.62X
2.902
2.50Hiệp 1+0
0.97-0
0.85O 0.5
0.44U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Valenciennes vs FC Rouen
-
Sân vận động: Stade du Hainaut
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 3 Pháp 2024-2025 » vòng 21
-
Valenciennes vs FC Rouen: Diễn biến chính
-
15'Ahmed Diomande0-0
-
84'0-0Yazid Ait Moujane
-
90'Alexandre Coeff0-0
- BXH Hạng 3 Pháp
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Valenciennes vs FC Rouen: Số liệu thống kê
-
ValenciennesFC Rouen
-
4Phạt góc4
-
nbsp;nbsp;
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng1
-
nbsp;nbsp;
-
4Tổng cú sút9
-
nbsp;nbsp;
-
1Sút trúng cầu môn2
-
nbsp;nbsp;
-
3Sút ra ngoài7
-
nbsp;nbsp;
-
55%Kiểm soát bóng45%
-
nbsp;nbsp;
-
59%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)41%
-
nbsp;nbsp;
-
77Pha tấn công89
-
nbsp;nbsp;
-
41Tấn công nguy hiểm43
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 3 Pháp 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nancy | 23 | 13 | 3 | 7 | 32 | 20 | 12 | 42 | T B T T B B |
2 | Boulogne | 22 | 11 | 7 | 4 | 30 | 22 | 8 | 40 | H T B T T H |
3 | Le Mans | 22 | 11 | 5 | 6 | 31 | 23 | 8 | 38 | T H T T T T |
4 | Orleans US 45 | 23 | 10 | 6 | 7 | 36 | 30 | 6 | 36 | B T B B T H |
5 | Valenciennes | 23 | 8 | 10 | 5 | 27 | 24 | 3 | 34 | H T H H H T |
6 | Dijon | 22 | 8 | 8 | 6 | 24 | 22 | 2 | 32 | H B H B T H |
7 | Aubagne | 23 | 9 | 4 | 10 | 29 | 25 | 4 | 31 | B B B T B H |
8 | Bourg Peronnas | 22 | 8 | 7 | 7 | 18 | 20 | -2 | 31 | H H H B T T |
9 | FC Rouen | 23 | 7 | 9 | 7 | 29 | 24 | 5 | 30 | T T H B T H |
10 | Sochaux | 22 | 5 | 12 | 5 | 21 | 20 | 1 | 27 | H H B B B H |
11 | Versailles 78 | 23 | 6 | 9 | 8 | 28 | 30 | -2 | 27 | B T T T H H |
12 | Quevilly | 22 | 7 | 5 | 10 | 23 | 27 | -4 | 26 | H B H B B T |
13 | Villefranche | 23 | 6 | 8 | 9 | 20 | 26 | -6 | 26 | B T T T B B |
14 | Concarneau | 23 | 7 | 5 | 11 | 29 | 36 | -7 | 26 | T B B H B B |
15 | Paris 13 Atletico | 23 | 5 | 9 | 9 | 21 | 27 | -6 | 24 | T H H B B B |
16 | Nimes | 23 | 5 | 8 | 10 | 19 | 24 | -5 | 23 | H B T B T H |
17 | Chateauroux | 22 | 6 | 5 | 11 | 25 | 42 | -17 | 23 | T H B T T T |
Upgrade Team
Relegation