Kết quả Lille vs USL Dunkerque, 01h00 ngày 05/02

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Cúp Quốc Gia Pháp 2024-2025 » vòng 1/8 Final

  • Lille vs USL Dunkerque: Diễn biến chính

  • 59'
    Alexsandro Ribeiro
    0-0
  • 59'
    0-0
    Opa Sangante
  • 65'
    Hakon Arnar Haraldsson
    0-0
  • 76'
    0-0
    Christian Senneville
  • 85'
    Andre Filipe Tavares Gomes (Assist:Jonathan Christian David) goalnbsp;
    1-0
  • 90'
    1-0
    Kay Tejan
  • 90'
    1-1
    goalnbsp;Kay Tejan (Assist:Abner Felipe Souza de Almeida)
  • BXH Cúp Quốc Gia Pháp
  • BXH bóng đá Pháp mới nhất
  • Lille vs USL Dunkerque: Số liệu thống kê

  • Lille
    USL Dunkerque
  • 8
    Phạt góc
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Tổng cú sút
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Sút trúng cầu môn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Sút ra ngoài
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Sút Phạt
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 50%
    Kiểm soát bóng
    50%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 588
    Số đường chuyền
    402
  • nbsp;
    nbsp;
  • 86%
    Chuyền chính xác
    82%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Phạm lỗi
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Việt vị
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Cứu thua
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Rê bóng thành công
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Đánh chặn
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Ném biên
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Woodwork
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thử thách
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 36
    Long pass
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 123
    Pha tấn công
    67
  • nbsp;
    nbsp;
  • 53
    Tấn công nguy hiểm
    16
  • nbsp;
    nbsp;