Kết quả Reims vs Monaco, 03h00 ngày 15/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoagrave;n Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tiacute;n Tặng x100%
- Khuyến Matilde;i Hoagrave;n Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoagrave;n Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tagrave;i Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoagrave;n Trả Cược 3%

- Khuyến Matilde;i 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thagrave;nh Viecirc;n Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 1,25%

- Hoagrave;n Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Kyacute; Tặng Ngay 100K
- Baacute;o Danh Nhận CODEnbsp;

- Đăng Kyacute; Tặng 100K
- Sacirc;n Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoagrave;n trả 3,2% mỗi ngagrave;y

- Top Nhagrave; Caacute;i Uy Tin
- Đại Lyacute; Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100Knbsp;
- Baacute;o Danh Nhậnnbsp;CODEnbsp;

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoagrave;n trả 3,2%

- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

Ligue 1 2024-2025 » vòng 15

  • Reims vs Monaco: Diễn biến chính

  • 40'
    0-0
    Soungoutou Magassa
  • 57'
    0-0
    Kassoum Ouattara
  • 67'
    0-0
    nbsp;Breel Donald Embolo
    nbsp;George Ilenikhena
  • 67'
    0-0
    nbsp;Mohammed Salisu Abdul Karim
    nbsp;Jordan Teze
  • 68'
    0-0
    nbsp;Maghnes Akliouche
    nbsp;Kassoum Ouattara
  • 68'
    Yaya Fofana nbsp;
    Valentin Atangana Edoa nbsp;
    0-0
  • 77'
    0-0
    nbsp;Caio Henrique Oliveira Silva
    nbsp;Christian Mawissa Elebi
  • 79'
    Amine Salama nbsp;
    Oumar Diakite nbsp;
    0-0
  • 80'
    0-0
    nbsp;Lamine Camara
    nbsp;Soungoutou Magassa
  • 84'
    Mamadou Diakhon nbsp;
    Junya Ito nbsp;
    0-0
  • 84'
    Nhoa Sangui nbsp;
    Keito Nakamura nbsp;
    0-0
  • 84'
    Yehvann Diouf
    0-0
  • 90'
    0-0
    Aleksandr Golovin
  • Reims vs Monaco: Đội hình chính và dự bị

  • Reims4-2-3-1
    94
    Yehvann Diouf
    18
    Sergio Akieme
    21
    Cedric Kipre
    5
    Emmanuel Agbadou
    23
    Aurelio Buta
    6
    Valentin Atangana Edoa
    72
    Amadou Koné
    17
    Keito Nakamura
    15
    Marshall Munetsi
    7
    Junya Ito
    22
    Oumar Diakite
    21
    George Ilenikhena
    18
    Takumi Minamino
    7
    Eliesse Ben Seghir
    4
    Jordan Teze
    88
    Soungoutou Magassa
    10
    Aleksandr Golovin
    20
    Kassoum Ouattara
    17
    Wilfried Stephane Singo
    5
    Thilo Kehrer
    13
    Christian Mawissa Elebi
    16
    Philipp Kohn
    Monaco3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 67Mamadou Diakhon
    55Nhoa Sangui
    11Amine Salama
    8Yaya Fofana
    25Thibault De Smet
    19Gabriel Moscardo
    20Alexandre Olliero
    10Teddy Teuma
    74Niama Sissoko
    Caio Henrique Oliveira Silva 12
    Maghnes Akliouche 11
    Mohammed Salisu Abdul Karim 22
    Lamine Camara 15
    Breel Donald Embolo 36
    Eliot Matazo 8
    Yann Lienard 50
    Lucas Michal 41
    Bradel Kiwa 46
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Samba Diawara
    Adolf Hutter
  • BXH Ligue 1
  • BXH bóng đá Pháp mới nhất
  • Reims vs Monaco: Số liệu thống kê

  • Reims
    Monaco
  • Giao bóng trước
  • 1
    Phạt góc
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Tổng cú sút
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Sút trúng cầu môn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút ra ngoài
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cản sút
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 22
    Sút Phạt
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 36%
    Kiểm soát bóng
    64%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 36%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    64%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 335
    Số đường chuyền
    603
  • nbsp;
    nbsp;
  • 72%
    Chuyền chính xác
    82%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Phạm lỗi
    22
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 40
    Đánh đầu
    32
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Đánh đầu thành công
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cứu thua
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 24
    Rê bóng thành công
    21
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Thay người
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Đánh chặn
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Ném biên
    24
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Woodwork
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 24
    Cản phá thành công
    21
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Thử thách
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 28
    Long pass
    23
  • nbsp;
    nbsp;
  • 90
    Pha tấn công
    142
  • nbsp;
    nbsp;
  • 37
    Tấn công nguy hiểm
    57
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Ligue 1 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Paris Saint Germain (PSG) 25 20 5 0 70 24 46 65 T T T T T T
2 Marseille 25 15 4 6 52 30 22 49 T T T B T B
3 Nice 25 13 7 5 49 30 19 46 H T T T T B
4 Monaco 25 13 5 7 49 32 17 44 T B T B T H
5 Lille 25 12 8 5 40 27 13 44 T B T T B T
6 Lyon 25 12 6 7 46 31 15 42 B T T B T T
7 Strasbourg 25 11 7 7 39 32 7 40 B T T H T T
8 Lens 25 10 6 9 30 29 1 36 T B B B B T
9 Stade Brestois 25 11 3 11 38 40 -2 36 B T H H B T
10 Toulouse 25 9 7 9 32 27 5 34 H H B T T H
11 AJ Auxerre 25 8 7 10 36 38 -2 31 B H H T B T
12 Rennes 25 9 2 14 35 36 -1 29 T T B T T B
13 Angers 25 7 6 12 26 40 -14 27 H B T H B B
14 Nantes 25 5 9 11 28 43 -15 24 T B B T B B
15 Reims 25 5 7 13 26 40 -14 22 B B B B B B
16 Le Havre 25 6 3 16 24 51 -27 21 H T B B T H
17 Saint Etienne 25 5 5 15 25 57 -32 20 B B B H B H
18 Montpellier 25 4 3 18 21 59 -38 15 B B B B B B

UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA CL play-offs UEFA EL qualifying UEFA ECL play-offs Championship Playoff Relegation