Kết quả Mladost Lucani vs Novi Pazar, 23h00 ngày 20/12
Kết quả Mladost Lucani vs Novi Pazar
Đối đầu Mladost Lucani vs Novi Pazar
Phong độ Mladost Lucani gần đây
Phong độ Novi Pazar gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 20/12/202423:00
-
Mladost Lucani 21Novi Pazar 23Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.91+0.25
0.93O 2.5
0.96U 2.5
0.861
2.05X
3.102
3.20Hiệp 1+0
0.68-0
1.19O 1
0.92U 1
0.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Mladost Lucani vs Novi Pazar
-
Sân vận động: Mladost Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 4℃~5℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
VĐQG Serbia 2024-2025 » vòng 20
-
Mladost Lucani vs Novi Pazar: Diễn biến chính
-
4'0-1nbsp;Nemanja Miletic II (Assist:Ognjen Bjelicic)
-
34'0-2nbsp;Rodney Antwi (Assist:Nemanja Miletic II)
-
36'0-2Ognjen Mrsic
-
37'Petar Bojic0-2
-
52'0-3nbsp;Uros Djuranovic (Assist:Darko Stojanovic)
-
64'0-3Adetunji Rasaq Adeshina
-
66'Aleksandar Pejovic0-3
-
74'Filip Zunic0-3
-
88'Ognjen Krsmanovic Penalty cancelled0-3
-
90'Petar Bojic (Assist:Ognjen Krsmanovic) nbsp;1-3
- BXH VĐQG Serbia
- BXH bóng đá Serbia mới nhất
-
Mladost Lucani vs Novi Pazar: Số liệu thống kê
-
Mladost LucaniNovi Pazar
-
5Phạt góc3
-
nbsp;nbsp;
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng2
-
nbsp;nbsp;
-
11Tổng cú sút15
-
nbsp;nbsp;
-
3Sút trúng cầu môn8
-
nbsp;nbsp;
-
8Sút ra ngoài7
-
nbsp;nbsp;
-
61%Kiểm soát bóng39%
-
nbsp;nbsp;
-
61%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)39%
-
nbsp;nbsp;
-
496Số đường chuyền324
-
nbsp;nbsp;
-
19Phạm lỗi15
-
nbsp;nbsp;
-
1Việt vị1
-
nbsp;nbsp;
-
5Cứu thua2
-
nbsp;nbsp;
-
10Rê bóng thành công15
-
nbsp;nbsp;
-
4Đánh chặn5
-
nbsp;nbsp;
-
5Thử thách5
-
nbsp;nbsp;
-
115Pha tấn công108
-
nbsp;nbsp;
-
81Tấn công nguy hiểm48
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Serbia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Crvena Zvezda | 21 | 20 | 1 | 0 | 73 | 13 | 60 | 61 | T T T T T T |
2 | Partizan Belgrade | 21 | 12 | 6 | 3 | 39 | 22 | 17 | 42 | T T B H T H |
3 | OFK Beograd | 20 | 9 | 6 | 5 | 27 | 24 | 3 | 33 | B H B H T H |
4 | Mladost Lucani | 21 | 9 | 6 | 6 | 24 | 23 | 1 | 33 | H B T B B H |
5 | Radnicki 1923 Kragujevac | 20 | 9 | 4 | 7 | 37 | 25 | 12 | 31 | H H B T T B |
6 | Vojvodina Novi Sad | 21 | 8 | 7 | 6 | 34 | 25 | 9 | 31 | H T B T T H |
7 | Backa Topola | 21 | 8 | 4 | 9 | 33 | 28 | 5 | 28 | B H B H T B |
8 | Cukaricki Stankom | 21 | 7 | 7 | 7 | 29 | 30 | -1 | 28 | H B T B B H |
9 | FK Zeleznicar Pancevo | 21 | 7 | 5 | 9 | 27 | 25 | 2 | 26 | H T B T H H |
10 | Radnicki Nis | 21 | 7 | 5 | 9 | 29 | 39 | -10 | 26 | B B B B B H |
11 | Novi Pazar | 21 | 7 | 4 | 10 | 32 | 43 | -11 | 25 | H B H B T B |
12 | FK Napredak Krusevac | 21 | 6 | 6 | 9 | 21 | 27 | -6 | 24 | H B B T T H |
13 | IMT Novi Beograd | 21 | 6 | 5 | 10 | 27 | 35 | -8 | 23 | T T H H B T |
14 | FK Spartak Zlatibor Voda | 21 | 5 | 7 | 9 | 18 | 32 | -14 | 22 | T H T B B H |
15 | Tekstilac | 21 | 6 | 3 | 12 | 16 | 38 | -22 | 21 | H T B T B T |
16 | Jedinstvo UB | 21 | 2 | 2 | 17 | 12 | 49 | -37 | 8 | B B B B T B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs