Kết quả Novi Pazar vs Crvena Zvezda, 21h00 ngày 15/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Serbia 2024-2025 » vòng 19

  • Novi Pazar vs Crvena Zvezda: Diễn biến chính

  • 6'
    0-1
    goalnbsp;Bruno Duarte da Silva
  • 11'
    0-2
    goalnbsp;Aleksandar Katai (Assist:Luka Ilic)
  • 14'
    Adetunji Rasaq Adeshina
    0-2
  • 15'
    0-3
    goalnbsp;Nemanja Radonjic
  • 18'
    0-4
    goalnbsp;Young-woo Seol (Assist:Aleksandar Katai)
  • 26'
    0-4
    Guelor Kanga Kaku
  • 30'
    Sead Islamovic
    0-4
  • 34'
    Adetunji Rasaq Adeshina (Assist:Nemanja Miletic II) goalnbsp;
    1-4
  • 48'
    1-5
    goalnbsp;Luka Ilic (Assist:Timi Max Elsnik)
  • 71'
    1-6
    goalnbsp;Andrija Maksimovic (Assist:Felicio Mendes Joao Milson)
  • 81'
    Aleksandar Kovacevic
    1-6
  • 90'
    1-7
    goalnbsp;Lazar Jovanovic
  • BXH VĐQG Serbia
  • BXH bóng đá Serbia mới nhất
  • Novi Pazar vs Crvena Zvezda: Số liệu thống kê

  • Novi Pazar
    Crvena Zvezda
  • 2
    Phạt góc
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Tổng cú sút
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Sút ra ngoài
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 50%
    Kiểm soát bóng
    50%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 372
    Số đường chuyền
    549
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Phạm lỗi
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Việt vị
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Cứu thua
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Rê bóng thành công
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Đánh chặn
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Woodwork
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Thử thách
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 83
    Pha tấn công
    108
  • nbsp;
    nbsp;
  • 52
    Tấn công nguy hiểm
    59
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Serbia 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Crvena Zvezda 22 21 1 0 79 13 66 64 T T T T T T
2 Partizan Belgrade 22 12 7 3 39 22 17 43 T B H T H H
3 Mladost Lucani 22 10 6 6 28 24 4 36 B T B B H T
4 Radnicki 1923 Kragujevac 22 10 4 8 39 31 8 34 B T T B T B
5 OFK Beograd 21 9 6 6 27 26 1 33 H B H T H B
6 Vojvodina Novi Sad 22 8 8 6 34 25 9 32 T B T T H H
7 Cukaricki Stankom 22 8 7 7 30 30 0 31 B T B B H T
8 Backa Topola 22 8 4 10 34 32 2 28 H B H T B B
9 FK Zeleznicar Pancevo 21 7 5 9 27 25 2 26 H T B T H H
10 Radnicki Nis 21 7 5 9 29 39 -10 26 B B B B B H
11 Novi Pazar 21 7 4 10 32 43 -11 25 H B H B T B
12 FK Napredak Krusevac 21 6 6 9 21 27 -6 24 H B B T T H
13 IMT Novi Beograd 21 6 5 10 27 35 -8 23 T T H H B T
14 FK Spartak Zlatibor Voda 21 5 7 9 18 32 -14 22 T H T B B H
15 Tekstilac 22 6 3 13 16 39 -23 21 T B T B T B
16 Jedinstvo UB 21 2 2 17 12 49 -37 8 B B B B T B

Title Play-offs Relegation Play-offs