Kết quả Dukla Banska Bystrica vs Spartak Trnava, 21h30 ngày 08/02

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Slovakia 2024-2025 » vòng 19

  • Dukla Banska Bystrica vs Spartak Trnava: Diễn biến chính

  • 8'
    0-1
    goalnbsp;Michal Duris (Assist:Kelvin Ofori)
  • 16'
    0-1
    Marek Ujlaky
  • 18'
    0-2
    goalnbsp;Kelvin Ofori (Assist:Azango Philip Elayo)
  • 26'
    Nicolas Sikula
    0-2
  • 37'
    0-3
    goalnbsp;Michal Duris
  • 46'
    0-3
    nbsp;Roman Prochazka
    nbsp;Milos Kratochvil
  • 46'
    Tibor Slebodnik nbsp;
    Tomas Malec nbsp;
    0-3
  • 54'
    0-4
    Boris Godal(OW)
  • 65'
    Martin Rymarenko goalnbsp;
    1-4
  • 66'
    1-4
    nbsp;Jakub Paur
    nbsp;Michal Duris
  • 66'
    1-4
    nbsp;Roko Jureskin
    nbsp;Martin Mikovic
  • 66'
    Babacar Sy nbsp;
    Dominik Veselovsky nbsp;
    1-4
  • 66'
    1-4
    nbsp;Erik Sabo
    nbsp;Kelvin Ofori
  • 66'
    1-4
    nbsp;Martin Bukata
    nbsp;Adrian Zeljkovic
  • 74'
    Adam Hanes nbsp;
    Timotej Zahumensky nbsp;
    1-4
  • 80'
    Boris Godal
    1-4
  • 90'
    Tibor Slebodnik
    1-4
  • Dukla Banska Bystrica vs Spartak Trnava: Đội hình chính và dự bị

  • Dukla Banska Bystrica4-4-2
    1
    Ivan Rehak
    44
    Timotej Zahumensky
    41
    Lubomir Willweber
    33
    Boris Godal
    13
    Nicolas Sikula
    20
    Dominik Veselovsky
    7
    Jakub Povazanec
    88
    Marek Hlinka
    28
    Marian Pisoja
    11
    Martin Rymarenko
    29
    Tomas Malec
    23
    Erik Daniel
    57
    Michal Duris
    11
    Azango Philip Elayo
    97
    Kelvin Ofori
    14
    Milos Kratochvil
    80
    Adrian Zeljkovic
    4
    Libor Holik
    2
    Lukas Stetina
    13
    Marek Ujlaky
    29
    Martin Mikovic
    1
    Ziga Frelih
    Spartak Trnava4-1-2-3
  • Đội hình dự bị
  • 16Adam Hanes
    26Oliver Klimpl
    10Branislav Luptak
    25Ivan Mensah
    21Lukas Migala
    9Tibor Slebodnik
    24Samuel Svetlik
    15Babacar Sy
    36Michal Trnovsky
    Kazeem Bolaji 77
    Martin Bukata 28
    Roko Jureskin 3
    Jakub Paur 17
    Robert Pich 7
    Roman Prochazka 6
    Erik Sabo 52
    Martin Sulek 18
    Martin Vantruba 72
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Michal Scasny
    Michal Gasparík
  • BXH VĐQG Slovakia
  • BXH bóng đá Slovakia mới nhất
  • Dukla Banska Bystrica vs Spartak Trnava: Số liệu thống kê

  • Dukla Banska Bystrica
    Spartak Trnava
  • 1
    Phạt góc
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Tổng cú sút
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Sút ra ngoài
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Sút Phạt
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 52%
    Kiểm soát bóng
    48%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 47%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    53%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 466
    Số đường chuyền
    445
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Phạm lỗi
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cứu thua
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Rê bóng thành công
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Đánh chặn
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Thử thách
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 97
    Pha tấn công
    101
  • nbsp;
    nbsp;
  • 51
    Tấn công nguy hiểm
    57
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Slovakia 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Slovan Bratislava 18 14 2 2 41 21 20 44 T H T T B T
2 MSK Zilina 19 12 5 2 39 17 22 41 H T T T H B
3 Spartak Trnava 19 11 6 2 31 15 16 39 T B T T T T
4 Dunajska Streda 19 7 6 6 27 20 7 27 H B H H B T
5 Sport Podbrezova 19 6 7 6 26 25 1 25 H T H T T H
6 Michalovce 19 5 8 6 24 30 -6 23 H T T H H H
7 FK Kosice 19 5 8 6 23 21 2 23 H H H H B T
8 KFC Komarno 18 5 2 11 21 35 -14 17 B T H B H T
9 Dukla Banska Bystrica 19 4 5 10 21 31 -10 17 H T B B B B
10 MFK Ruzomberok 18 4 5 9 19 29 -10 17 T H B B B B
11 Trencin 18 2 9 7 19 32 -13 15 H H B B H H
12 MFK Skalica 19 3 5 11 20 35 -15 14 B B B H H B

Title Play-offs Relegation Play-offs