Kết quả Stara Lubovna vs Povazska Bystrica, 20h30 ngày 28/09
Kết quả Stara Lubovna vs Povazska Bystrica
Phong độ Stara Lubovna gần đây
Phong độ Povazska Bystrica gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 28/09/202420:30
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.03+0.25
0.78O 2.5
0.61U 2.5
1.151
2.50X
3.252
2.45Hiệp 1+0
0.78-0
1.03O 1
0.83U 1
0.98 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Stara Lubovna vs Povazska Bystrica
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Slovakia 2024-2025 » vòng 9
-
Stara Lubovna vs Povazska Bystrica: Diễn biến chính
-
42'0-0Mario Boris
-
68'0-1
nbsp;Jakub Tancik
-
78'Abdulhakim Daneji
nbsp;
1-1 -
86'Mascuch L.1-1
-
87'1-1Anton Sloboda
-
90'Artur Plaskowski1-1
- BXH Hạng 2 Slovakia
- BXH bóng đá Slovakia mới nhất
-
Stara Lubovna vs Povazska Bystrica: Số liệu thống kê
-
Stara LubovnaPovazska Bystrica
-
6Phạt góc8
-
nbsp;nbsp;
-
1Phạt góc (Hiệp 1)5
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng2
-
nbsp;nbsp;
-
1Tổng cú sút1
-
nbsp;nbsp;
-
1Sút trúng cầu môn1
-
nbsp;nbsp;
-
72Tấn công nguy hiểm60
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 2 Slovakia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tatran Presov | 16 | 12 | 3 | 1 | 32 | 12 | 20 | 39 | T T T T T H |
2 | Tatran LM | 16 | 10 | 3 | 3 | 28 | 17 | 11 | 33 | H T B T T T |
3 | Zlate Moravce | 16 | 9 | 3 | 4 | 21 | 11 | 10 | 30 | H T B T T H |
4 | Povazska Bystrica | 16 | 8 | 2 | 6 | 29 | 26 | 3 | 26 | B T T B T T |
5 | OFK Malzenice | 16 | 8 | 2 | 6 | 25 | 22 | 3 | 26 | H T B T B B |
6 | FK Pohronie | 16 | 7 | 3 | 6 | 27 | 30 | -3 | 24 | B T B B T T |
7 | FC Artmedia Petrzalka | 16 | 7 | 2 | 7 | 19 | 15 | 4 | 23 | B B T T B T |
8 | MSK Puchov | 16 | 5 | 4 | 7 | 21 | 23 | -2 | 19 | H B T B T B |
9 | STK Samorin | 16 | 6 | 1 | 9 | 22 | 29 | -7 | 19 | B B B B T B |
10 | Slovan Bratislava B | 16 | 6 | 0 | 10 | 19 | 24 | -5 | 18 | T B B T B T |
11 | MFK Lokomotiva Zvolen | 16 | 5 | 3 | 8 | 15 | 29 | -14 | 18 | H B T B B T |
12 | MSK Zilina B | 16 | 5 | 2 | 9 | 20 | 25 | -5 | 17 | T B B T B B |
13 | Stara Lubovna | 16 | 3 | 4 | 9 | 15 | 19 | -4 | 13 | H T T B B B |
14 | Humenne | 16 | 3 | 4 | 9 | 13 | 24 | -11 | 13 | T T T B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation