Kết quả MNK FC Ljubljana vs NK Svoboda Ljubljana, 20h00 ngày 19/10
Kết quả MNK FC Ljubljana vs NK Svoboda Ljubljana
Phong độ MNK FC Ljubljana gần đây
Phong độ NK Svoboda Ljubljana gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 19/10/202420:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 11Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.01+0.5
0.79O 2.5
0.83U 2.5
0.911
1.83X
3.352
3.15Hiệp 1OU - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu MNK FC Ljubljana vs NK Svoboda Ljubljana
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Slovenia 2024-2025 » vòng 11
-
MNK FC Ljubljana vs NK Svoboda Ljubljana: Diễn biến chính
-
83'0-0Danijel Dzajic
- BXH Hạng 2 Slovenia
- BXH bóng đá Slovenia mới nhất
-
MNK FC Ljubljana vs NK Svoboda Ljubljana: Số liệu thống kê
-
MNK FC LjubljanaNK Svoboda Ljubljana
-
4Phạt góc3
-
nbsp;nbsp;
-
3Phạt góc (Hiệp 1)0
-
nbsp;nbsp;
-
0Thẻ vàng1
-
nbsp;nbsp;
-
0Thẻ đỏ1
-
nbsp;nbsp;
-
15Tổng cú sút12
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút trúng cầu môn4
-
nbsp;nbsp;
-
10Sút ra ngoài8
-
nbsp;nbsp;
-
82Pha tấn công68
-
nbsp;nbsp;
-
45Tấn công nguy hiểm49
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 2 Slovenia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tabor Sezana | 18 | 10 | 6 | 2 | 38 | 21 | 17 | 36 | H T T T H T |
2 | ND Gorica | 18 | 10 | 6 | 2 | 37 | 20 | 17 | 36 | B T H H T B |
3 | NK Aluminij | 18 | 11 | 3 | 4 | 30 | 19 | 11 | 36 | B T T H T B |
4 | NK Brinje Grosuplje | 18 | 9 | 5 | 4 | 29 | 18 | 11 | 32 | H T H T T B |
5 | Triglav Gorenjska | 18 | 9 | 3 | 6 | 30 | 21 | 9 | 30 | T B B T B B |
6 | Dravinja | 18 | 9 | 3 | 6 | 22 | 18 | 4 | 30 | T T B T H T |
7 | Bistrica | 18 | 7 | 8 | 3 | 29 | 21 | 8 | 29 | T H T H H T |
8 | ND Beltinci | 18 | 7 | 3 | 8 | 22 | 21 | 1 | 24 | B B T B H T |
9 | NK Bilje | 18 | 6 | 5 | 7 | 21 | 22 | -1 | 23 | H B H T T B |
10 | Jadran Dekani | 18 | 6 | 3 | 9 | 19 | 24 | -5 | 21 | B H B B B B |
11 | Krka | 18 | 6 | 3 | 9 | 16 | 21 | -5 | 21 | H B H B B T |
12 | MNK FC Ljubljana | 18 | 4 | 6 | 8 | 15 | 28 | -13 | 18 | T B H B H T |
13 | NK Rudar Velenje | 18 | 3 | 8 | 7 | 16 | 28 | -12 | 17 | B B H H H T |
14 | NK Svoboda Ljubljana | 18 | 3 | 6 | 9 | 17 | 25 | -8 | 15 | T T B T B H |
15 | Tolmin | 18 | 4 | 3 | 11 | 16 | 27 | -11 | 15 | B H B B T H |
16 | Drava | 18 | 3 | 3 | 12 | 14 | 37 | -23 | 12 | B H T B B B |