Kết quả Barcelona Nữ vs Real Betis Nữ, 01h00 ngày 08/12
Kết quả Barcelona Nữ vs Real Betis Nữ
Đối đầu Barcelona Nữ vs Real Betis Nữ
Phong độ Barcelona Nữ gần đây
Phong độ Real Betis Nữ gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 08/12/202401:00
-
Real Betis Nữ 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-5.5
0.66+5.5
1.21O 6
0.77U 6
1.051
1.00X
46.002
91.00Hiệp 1-2.25
0.84+2.25
1.00O 2.5
0.92U 2.5
0.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Barcelona Nữ vs Real Betis Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 4 - 0
VĐQG Tây Ban Nha nữ 2024-2025 » vòng 12
-
Barcelona Nữ vs Real Betis Nữ: Diễn biến chính
-
16'Esmee Brugts nbsp;1-0
-
22'Caroline Hansen (Assist:Ona Batlle) nbsp;2-0
-
35'Ona Batlle (Assist:Aitana Bonmati) nbsp;3-0
-
37'Caroline Hansen (Assist:Patri Guijarro Gutierrez) nbsp;4-0
-
90'4-0Santoro E.
-
90'4-1nbsp;Zouhir Y.
- BXH VĐQG Tây Ban Nha nữ
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Barcelona Nữ vs Real Betis Nữ: Số liệu thống kê
-
Barcelona NữReal Betis Nữ
-
12Phạt góc0
-
nbsp;nbsp;
-
7Phạt góc (Hiệp 1)0
-
nbsp;nbsp;
-
0Thẻ vàng1
-
nbsp;nbsp;
-
38Tổng cú sút2
-
nbsp;nbsp;
-
11Sút trúng cầu môn1
-
nbsp;nbsp;
-
27Sút ra ngoài1
-
nbsp;nbsp;
-
77%Kiểm soát bóng23%
-
nbsp;nbsp;
-
77%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)23%
-
nbsp;nbsp;
-
692Số đường chuyền211
-
nbsp;nbsp;
-
8Phạm lỗi2
-
nbsp;nbsp;
-
5Việt vị0
-
nbsp;nbsp;
-
0Cứu thua7
-
nbsp;nbsp;
-
18Rê bóng thành công31
-
nbsp;nbsp;
-
8Đánh chặn1
-
nbsp;nbsp;
-
1Woodwork0
-
nbsp;nbsp;
-
8Thử thách14
-
nbsp;nbsp;
-
159Pha tấn công21
-
nbsp;nbsp;
-
134Tấn công nguy hiểm10
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Tây Ban Nha nữ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Barcelona (W) | 16 | 16 | 0 | 0 | 71 | 7 | 64 | 48 | T T T T T T |
2 | Real Madrid (W) | 15 | 12 | 1 | 2 | 39 | 12 | 27 | 37 | T T T T T B |
3 | Atletico de Madrid (W) | 16 | 8 | 5 | 3 | 27 | 14 | 13 | 29 | H H B B T H |
4 | Real Sociedad (W) | 15 | 9 | 2 | 4 | 26 | 19 | 7 | 29 | T H T B T T |
5 | Athletic Club Bibao (W) | 15 | 8 | 2 | 5 | 21 | 17 | 4 | 26 | B T T T T B |
6 | Granada CF(W) | 15 | 7 | 1 | 7 | 23 | 26 | -3 | 22 | H T T T B T |
7 | UD Granadilla Tenerife Sur (W) | 15 | 5 | 5 | 5 | 20 | 20 | 0 | 20 | T B H B T B |
8 | Sevilla FC (W) | 15 | 6 | 1 | 8 | 20 | 26 | -6 | 19 | B T B B T T |
9 | Madrid CFF (W) | 15 | 5 | 3 | 7 | 15 | 26 | -11 | 18 | T B T B H H |
10 | Levante Las Planas (W) | 15 | 4 | 5 | 6 | 14 | 21 | -7 | 17 | H H B B B H |
11 | RCD Espanyol (W) | 15 | 4 | 5 | 6 | 11 | 24 | -13 | 17 | T H T H B B |
12 | Eibar (W) | 15 | 4 | 4 | 7 | 11 | 20 | -9 | 16 | B H H T B T |
13 | Real Betis (W) | 15 | 4 | 3 | 8 | 13 | 27 | -14 | 15 | B T B T H B |
14 | Deportivo La Coruna W | 15 | 3 | 3 | 9 | 10 | 26 | -16 | 12 | B B B T B T |
15 | Levante UD (W) | 15 | 2 | 3 | 10 | 11 | 27 | -16 | 9 | B H B B B B |
16 | Colegio Aleman Valencia (W) | 15 | 1 | 3 | 11 | 5 | 25 | -20 | 6 | B B B T B H |
UEFA CL women
UEFA women qualifying
Relegation