Kết quả Eibar Nữ vs Real Sociedad Nữ, 18h00 ngày 08/12
Kết quả Eibar Nữ vs Real Sociedad Nữ
Đối đầu Eibar Nữ vs Real Sociedad Nữ
Phong độ Eibar Nữ gần đây
Phong độ Real Sociedad Nữ gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 08/12/202418:00
-
Eibar Nữ 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
0.90-0.75
0.90O 2.5
0.85U 2.5
0.851
4.00X
3.752
1.67Hiệp 1+0.25
0.93-0.25
0.91O 1
0.92U 1
0.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Eibar Nữ vs Real Sociedad Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Tây Ban Nha nữ 2024-2025 » vòng 12
-
Eibar Nữ vs Real Sociedad Nữ: Diễn biến chính
-
18'Alvarez A. nbsp;1-0
-
24'Alvarez A.1-0
-
45'1-1nbsp;Sarriegi A. (Assist:Rodriguez Herrero L. M.)
-
76'Ojeda P.1-1
- BXH VĐQG Tây Ban Nha nữ
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Eibar Nữ vs Real Sociedad Nữ: Số liệu thống kê
-
Eibar NữReal Sociedad Nữ
-
1Phạt góc2
-
nbsp;nbsp;
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng0
-
nbsp;nbsp;
-
8Tổng cú sút15
-
nbsp;nbsp;
-
3Sút trúng cầu môn3
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút ra ngoài12
-
nbsp;nbsp;
-
27%Kiểm soát bóng73%
-
nbsp;nbsp;
-
24%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)76%
-
nbsp;nbsp;
-
230Số đường chuyền581
-
nbsp;nbsp;
-
15Phạm lỗi7
-
nbsp;nbsp;
-
2Cứu thua2
-
nbsp;nbsp;
-
20Rê bóng thành công15
-
nbsp;nbsp;
-
4Đánh chặn12
-
nbsp;nbsp;
-
2Woodwork1
-
nbsp;nbsp;
-
20Thử thách11
-
nbsp;nbsp;
-
75Pha tấn công101
-
nbsp;nbsp;
-
33Tấn công nguy hiểm59
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Tây Ban Nha nữ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Barcelona (W) | 16 | 16 | 0 | 0 | 71 | 7 | 64 | 48 | T T T T T T |
2 | Real Madrid (W) | 15 | 12 | 1 | 2 | 39 | 12 | 27 | 37 | T T T T T B |
3 | Atletico de Madrid (W) | 16 | 8 | 5 | 3 | 27 | 14 | 13 | 29 | H H B B T H |
4 | Real Sociedad (W) | 15 | 9 | 2 | 4 | 26 | 19 | 7 | 29 | T H T B T T |
5 | Athletic Club Bibao (W) | 15 | 8 | 2 | 5 | 21 | 17 | 4 | 26 | B T T T T B |
6 | Granada CF(W) | 15 | 7 | 1 | 7 | 23 | 26 | -3 | 22 | H T T T B T |
7 | UD Granadilla Tenerife Sur (W) | 15 | 5 | 5 | 5 | 20 | 20 | 0 | 20 | T B H B T B |
8 | Sevilla FC (W) | 15 | 6 | 1 | 8 | 20 | 26 | -6 | 19 | B T B B T T |
9 | Madrid CFF (W) | 15 | 5 | 3 | 7 | 15 | 26 | -11 | 18 | T B T B H H |
10 | Levante Las Planas (W) | 15 | 4 | 5 | 6 | 14 | 21 | -7 | 17 | H H B B B H |
11 | RCD Espanyol (W) | 15 | 4 | 5 | 6 | 11 | 24 | -13 | 17 | T H T H B B |
12 | Eibar (W) | 15 | 4 | 4 | 7 | 11 | 20 | -9 | 16 | B H H T B T |
13 | Real Betis (W) | 15 | 4 | 3 | 8 | 13 | 27 | -14 | 15 | B T B T H B |
14 | Deportivo La Coruna W | 15 | 3 | 3 | 9 | 10 | 26 | -16 | 12 | B B B T B T |
15 | Levante UD (W) | 15 | 2 | 3 | 10 | 11 | 27 | -16 | 9 | B H B B B B |
16 | Colegio Aleman Valencia (W) | 15 | 1 | 3 | 11 | 5 | 25 | -20 | 6 | B B B T B H |
UEFA CL women
UEFA women qualifying
Relegation