Kết quả Granada CFNữ vs Real Betis Nữ, 17h00 ngày 19/10
Kết quả Granada CFNữ vs Real Betis Nữ
Đối đầu Granada CFNữ vs Real Betis Nữ
Phong độ Granada CFNữ gần đây
Phong độ Real Betis Nữ gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 19/10/202417:00
-
Granada CFNữ 11Real Betis Nữ 42Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.94+0.75
0.88O 2.5
0.86U 2.5
0.961
1.62X
4.102
4.00Hiệp 1-0.25
0.91+0.25
0.93O 0.5
0.33U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Granada CFNữ vs Real Betis Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Tây Ban Nha nữ 2024-2025 » vòng 7
-
Granada CFNữ vs Real Betis Nữ: Diễn biến chính
-
4'0-1nbsp;Rosa Marquez
-
57'Imade E. nbsp;1-1
-
58'1-1Fernandez Pablos E.
-
60'1-1Jimenez M.
-
75'1-2nbsp;Carla Armengol (Assist:Garcia N.)
-
90'Mingueza A.1-2
-
90'1-2Vizoso P.
-
90'1-2Gema Soliveres
- BXH VĐQG Tây Ban Nha nữ
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Granada CFNữ vs Real Betis Nữ: Số liệu thống kê
-
Granada CFNữReal Betis Nữ
-
3Phạt góc2
-
nbsp;nbsp;
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng4
-
nbsp;nbsp;
-
12Tổng cú sút10
-
nbsp;nbsp;
-
3Sút trúng cầu môn8
-
nbsp;nbsp;
-
9Sút ra ngoài2
-
nbsp;nbsp;
-
61%Kiểm soát bóng39%
-
nbsp;nbsp;
-
63%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)37%
-
nbsp;nbsp;
-
397Số đường chuyền265
-
nbsp;nbsp;
-
80%Chuyền chính xác65%
-
nbsp;nbsp;
-
10Phạm lỗi12
-
nbsp;nbsp;
-
6Việt vị4
-
nbsp;nbsp;
-
6Cứu thua2
-
nbsp;nbsp;
-
14Rê bóng thành công13
-
nbsp;nbsp;
-
8Đánh chặn6
-
nbsp;nbsp;
-
27Ném biên24
-
nbsp;nbsp;
-
13Thử thách10
-
nbsp;nbsp;
-
52Long pass12
-
nbsp;nbsp;
-
95Pha tấn công64
-
nbsp;nbsp;
-
77Tấn công nguy hiểm45
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Tây Ban Nha nữ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Barcelona (W) | 16 | 16 | 0 | 0 | 71 | 7 | 64 | 48 | T T T T T T |
2 | Real Madrid (W) | 15 | 12 | 1 | 2 | 39 | 12 | 27 | 37 | T T T T T B |
3 | Atletico de Madrid (W) | 16 | 8 | 5 | 3 | 27 | 14 | 13 | 29 | H H B B T H |
4 | Real Sociedad (W) | 15 | 9 | 2 | 4 | 26 | 19 | 7 | 29 | T H T B T T |
5 | Athletic Club Bibao (W) | 15 | 8 | 2 | 5 | 21 | 17 | 4 | 26 | B T T T T B |
6 | Granada CF(W) | 15 | 7 | 1 | 7 | 23 | 26 | -3 | 22 | H T T T B T |
7 | UD Granadilla Tenerife Sur (W) | 15 | 5 | 5 | 5 | 20 | 20 | 0 | 20 | T B H B T B |
8 | Sevilla FC (W) | 15 | 6 | 1 | 8 | 20 | 26 | -6 | 19 | B T B B T T |
9 | Madrid CFF (W) | 15 | 5 | 3 | 7 | 15 | 26 | -11 | 18 | T B T B H H |
10 | Levante Las Planas (W) | 15 | 4 | 5 | 6 | 14 | 21 | -7 | 17 | H H B B B H |
11 | RCD Espanyol (W) | 15 | 4 | 5 | 6 | 11 | 24 | -13 | 17 | T H T H B B |
12 | Eibar (W) | 15 | 4 | 4 | 7 | 11 | 20 | -9 | 16 | B H H T B T |
13 | Real Betis (W) | 15 | 4 | 3 | 8 | 13 | 27 | -14 | 15 | B T B T H B |
14 | Deportivo La Coruna W | 15 | 3 | 3 | 9 | 10 | 26 | -16 | 12 | B B B T B T |
15 | Levante UD (W) | 15 | 2 | 3 | 10 | 11 | 27 | -16 | 9 | B H B B B B |
16 | Colegio Aleman Valencia (W) | 15 | 1 | 3 | 11 | 5 | 25 | -20 | 6 | B B B T B H |
UEFA CL women
UEFA women qualifying
Relegation