Kết quả Granada CFNữ vs Sevilla FC Nữ, 18h00 ngày 03/11
Kết quả Granada CFNữ vs Sevilla FC Nữ
Đối đầu Granada CFNữ vs Sevilla FC Nữ
Phong độ Granada CFNữ gần đây
Phong độ Sevilla FC Nữ gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 03/11/202418:00
-
Granada CFNữ 13Sevilla FC Nữ 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.89-0
0.95O 2.75
0.92U 2.75
0.901
2.30X
3.502
2.50Hiệp 1+0
0.89-0
0.95O 1.25
1.07U 1.25
0.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Granada CFNữ vs Sevilla FC Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
VĐQG Tây Ban Nha nữ 2024-2025 » vòng 8
-
Granada CFNữ vs Sevilla FC Nữ: Diễn biến chính
-
24'Alexia (Assist:Perez L.) nbsp;1-0
-
41'Imade E. (Assist:Perez L.) nbsp;2-0
-
49'Imade E. (Assist:Perez A.) nbsp;3-0
-
58'Juliana Aparecida Paulino Cardozo3-0
-
73'3-0Moral L.
- BXH VĐQG Tây Ban Nha nữ
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Granada CFNữ vs Sevilla FC Nữ: Số liệu thống kê
-
Granada CFNữSevilla FC Nữ
-
5Phạt góc5
-
nbsp;nbsp;
-
2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng1
-
nbsp;nbsp;
-
15Tổng cú sút6
-
nbsp;nbsp;
-
6Sút trúng cầu môn1
-
nbsp;nbsp;
-
9Sút ra ngoài5
-
nbsp;nbsp;
-
55%Kiểm soát bóng45%
-
nbsp;nbsp;
-
61%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)39%
-
nbsp;nbsp;
-
417Số đường chuyền372
-
nbsp;nbsp;
-
74%Chuyền chính xác73%
-
nbsp;nbsp;
-
9Phạm lỗi11
-
nbsp;nbsp;
-
4Việt vị0
-
nbsp;nbsp;
-
1Cứu thua3
-
nbsp;nbsp;
-
32Rê bóng thành công10
-
nbsp;nbsp;
-
5Đánh chặn3
-
nbsp;nbsp;
-
19Ném biên36
-
nbsp;nbsp;
-
1Woodwork0
-
nbsp;nbsp;
-
14Thử thách15
-
nbsp;nbsp;
-
33Long pass22
-
nbsp;nbsp;
-
60Pha tấn công72
-
nbsp;nbsp;
-
48Tấn công nguy hiểm43
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Tây Ban Nha nữ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Barcelona (W) | 16 | 16 | 0 | 0 | 71 | 7 | 64 | 48 | T T T T T T |
2 | Real Madrid (W) | 15 | 12 | 1 | 2 | 39 | 12 | 27 | 37 | T T T T T B |
3 | Atletico de Madrid (W) | 16 | 8 | 5 | 3 | 27 | 14 | 13 | 29 | H H B B T H |
4 | Real Sociedad (W) | 15 | 9 | 2 | 4 | 26 | 19 | 7 | 29 | T H T B T T |
5 | Athletic Club Bibao (W) | 15 | 8 | 2 | 5 | 21 | 17 | 4 | 26 | B T T T T B |
6 | Granada CF(W) | 15 | 7 | 1 | 7 | 23 | 26 | -3 | 22 | H T T T B T |
7 | UD Granadilla Tenerife Sur (W) | 15 | 5 | 5 | 5 | 20 | 20 | 0 | 20 | T B H B T B |
8 | Sevilla FC (W) | 15 | 6 | 1 | 8 | 20 | 26 | -6 | 19 | B T B B T T |
9 | Madrid CFF (W) | 15 | 5 | 3 | 7 | 15 | 26 | -11 | 18 | T B T B H H |
10 | Levante Las Planas (W) | 15 | 4 | 5 | 6 | 14 | 21 | -7 | 17 | H H B B B H |
11 | RCD Espanyol (W) | 15 | 4 | 5 | 6 | 11 | 24 | -13 | 17 | T H T H B B |
12 | Eibar (W) | 15 | 4 | 4 | 7 | 11 | 20 | -9 | 16 | B H H T B T |
13 | Real Betis (W) | 15 | 4 | 3 | 8 | 13 | 27 | -14 | 15 | B T B T H B |
14 | Deportivo La Coruna W | 15 | 3 | 3 | 9 | 10 | 26 | -16 | 12 | B B B T B T |
15 | Levante UD (W) | 15 | 2 | 3 | 10 | 11 | 27 | -16 | 9 | B H B B B B |
16 | Colegio Aleman Valencia (W) | 15 | 1 | 3 | 11 | 5 | 25 | -20 | 6 | B B B T B H |
UEFA CL women
UEFA women qualifying
Relegation