Kết quả Compostela vs UD Llanera, 23h30 ngày 17/11
Kết quả Compostela vs UD Llanera
Đối đầu Compostela vs UD Llanera
Phong độ Compostela gần đây
Phong độ UD Llanera gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 17/11/202423:30
-
Compostela 31UD Llanera 30Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.95+0.5
0.85O 2.5
1.15U 2.5
0.651
1.91X
3.102
3.75Hiệp 1-0.25
1.10+0.25
0.70O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Compostela vs UD Llanera
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 3 Tây Ban Nha 2024-2025 » vòng 12
-
Compostela vs UD Llanera: Diễn biến chính
-
83'David Soto nbsp;1-0
- BXH Hạng 3 Tây Ban Nha
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Compostela vs UD Llanera: Số liệu thống kê
-
CompostelaUD Llanera
-
4Phạt góc3
-
nbsp;nbsp;
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
nbsp;nbsp;
-
3Thẻ vàng3
-
nbsp;nbsp;
-
6Tổng cú sút7
-
nbsp;nbsp;
-
3Sút trúng cầu môn2
-
nbsp;nbsp;
-
3Sút ra ngoài5
-
nbsp;nbsp;
-
59Pha tấn công59
-
nbsp;nbsp;
-
32Tấn công nguy hiểm20
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 3 Tây Ban Nha 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Numancia | 20 | 12 | 7 | 1 | 31 | 13 | 18 | 43 | H T T H T T |
2 | Pontevedra | 20 | 13 | 4 | 3 | 29 | 15 | 14 | 43 | T T T H T B |
3 | Real Avila CF | 21 | 11 | 3 | 7 | 20 | 15 | 5 | 36 | H B T T T B |
4 | Real Aviles | 21 | 9 | 7 | 5 | 28 | 23 | 5 | 34 | B B H T H T |
5 | Union Langreo | 21 | 8 | 7 | 6 | 21 | 22 | -1 | 31 | T H T B H T |
6 | Marino luanco | 21 | 9 | 4 | 8 | 25 | 21 | 4 | 31 | T H B T B T |
7 | CF Salmantino | 21 | 8 | 7 | 6 | 28 | 30 | -2 | 31 | B H B T H B |
8 | Deportivo La Coruna B | 20 | 9 | 3 | 8 | 27 | 18 | 9 | 30 | T B H B H T |
9 | Real Valladol B | 22 | 7 | 9 | 6 | 24 | 22 | 2 | 30 | T H H H B H |
10 | coruxo FC | 21 | 8 | 4 | 9 | 24 | 21 | 3 | 28 | H B H B T T |
11 | U.M. Escobedo | 22 | 6 | 9 | 7 | 16 | 29 | -13 | 27 | T T H T T H |
12 | Racing B | 21 | 6 | 7 | 8 | 35 | 29 | 6 | 25 | H H B B B B |
13 | Bergantinos CF | 21 | 6 | 6 | 9 | 32 | 32 | 0 | 24 | T H B B B B |
14 | Compostela | 20 | 6 | 5 | 9 | 21 | 26 | -5 | 23 | B H B H B B |
15 | CD Guijuelo | 21 | 4 | 10 | 7 | 20 | 23 | -3 | 22 | T T T B H H |
16 | UD Llanera | 21 | 4 | 6 | 11 | 16 | 29 | -13 | 18 | B B T T H B |
17 | Gimnastica Torrelavega | 21 | 4 | 5 | 12 | 20 | 30 | -10 | 17 | B H B B B T |
18 | SD Laredo | 21 | 3 | 7 | 11 | 15 | 34 | -19 | 16 | B H T H T H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs