Kết quả Valencia vs Celta Vigo, 22h15 ngày 02/02
Kết quả Valencia vs Celta Vigo
Nhận định, Soi kèo Valencia vs Celta Vigo, 22h15 ngày 2/2
Đối đầu Valencia vs Celta Vigo
Lịch phát sóng Valencia vs Celta Vigo
Phong độ Valencia gần đây
Phong độ Celta Vigo gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 02/02/202522:15
-
Valencia 12Celta Vigo 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.83-0
1.05O 2.25
0.98U 2.25
0.881
2.55X
3.102
2.88Hiệp 1+0
0.87-0
1.03O 0.5
0.44U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Valencia vs Celta Vigo
-
Sân vận động: Mestalla
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 14℃~15℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
La Liga 2024-2025 » vòng 22
-
Valencia vs Celta Vigo: Diễn biến chính
-
44'Luis Rioja (Assist:Javier Guerra) nbsp;1-0
-
58'1-0nbsp;Alfon Gonzalez
nbsp;Borja Iglesias Quintas -
58'1-0nbsp;Damian Rodriguez Sousa
nbsp;Francisco Beltran -
65'1-1nbsp;Pablo Duran (Assist:Sergio Carreira)
-
66'Sadiq Umar nbsp;
Hugo Duro nbsp;1-1 -
67'1-1Ilaix Moriba Kourouma
-
67'Enzo Barrenechea1-1
-
68'Javier Guerra (Assist:Luis Rioja) nbsp;2-1
-
70'2-1nbsp;Iker Losada
nbsp;Williot Swedberg -
70'2-1nbsp;Anastasios Douvikas
nbsp;Franco Cervi -
80'Jose Luis Garcia Vaya, Pepelu nbsp;
Javier Guerra nbsp;2-1 -
81'Mouctar Diakhaby nbsp;
Dimitri Foulquier nbsp;2-1 -
83'2-1Carl Starfelt
-
87'2-1nbsp;Fernando Lamp;#243;pez
nbsp;Carlos Dominguez -
87'Hugo Guillamon nbsp;
Enzo Barrenechea nbsp;2-1 -
87'Fran Perez nbsp;
Diego Lopez Noguerol nbsp;2-1
-
Valencia vs Celta Vigo: Đội hình chính và dự bị
-
Valencia4-2-3-125Giorgi Mamardashvili14Jose Luis Gaya Pena3Cristhian Mosquera15Csar Tarrega20Dimitri Foulquier5Enzo Barrenechea8Javier Guerra22Luis Rioja10Domingos Andre Ribeiro Almeida16Diego Lopez Noguerol9Hugo Duro18Pablo Duran7Borja Iglesias Quintas19Williot Swedberg5Sergio Carreira8Francisco Beltran6Ilaix Moriba Kourouma11Franco Cervi32Javier Rodriguez2Carl Starfelt24Carlos Dominguez13Vicente Guaita Panadero
- Đội hình dự bị
-
4Mouctar Diakhaby12Sadiq Umar18Jose Luis Garcia Vaya, Pepelu6Hugo Guillamon23Fran Perez42Warren Steven Madrigal Molina13Stole Dimitrievski21Jesus Vazquez7Sergi Canos11Rafael Mir Vicente19Maximillian Aarons24Yarek GasiorowskiAnastasios Douvikas 9Iker Losada 14Alfon Gonzalez 12Damian Rodriguez Sousa 25Fernando L#243;pez 28Jailson Marques Siqueira,Jaja 16Mihailo Ristic 21Hugo Sotelo 4Ivan Villar 1Yoel Lago 29Jones El-Abdellaoui 39Martin Conde 36
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Carlos CorberanClaudio Giraldez
- BXH La Liga
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Valencia vs Celta Vigo: Số liệu thống kê
-
ValenciaCelta Vigo
-
Giao bóng trước
-
-
5Phạt góc2
-
nbsp;nbsp;
-
1Phạt góc (Hiệp 1)0
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng2
-
nbsp;nbsp;
-
7Tổng cú sút3
-
nbsp;nbsp;
-
4Sút trúng cầu môn2
-
nbsp;nbsp;
-
3Sút ra ngoài1
-
nbsp;nbsp;
-
1Cản sút0
-
nbsp;nbsp;
-
17Sút Phạt9
-
nbsp;nbsp;
-
46%Kiểm soát bóng54%
-
nbsp;nbsp;
-
54%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)46%
-
nbsp;nbsp;
-
448Số đường chuyền519
-
nbsp;nbsp;
-
83%Chuyền chính xác82%
-
nbsp;nbsp;
-
9Phạm lỗi17
-
nbsp;nbsp;
-
2Việt vị2
-
nbsp;nbsp;
-
25Đánh đầu23
-
nbsp;nbsp;
-
13Đánh đầu thành công11
-
nbsp;nbsp;
-
1Cứu thua3
-
nbsp;nbsp;
-
20Rê bóng thành công22
-
nbsp;nbsp;
-
5Thay người5
-
nbsp;nbsp;
-
8Đánh chặn5
-
nbsp;nbsp;
-
24Ném biên25
-
nbsp;nbsp;
-
20Cản phá thành công21
-
nbsp;nbsp;
-
15Thử thách6
-
nbsp;nbsp;
-
2Kiến tạo thành bàn1
-
nbsp;nbsp;
-
29Long pass27
-
nbsp;nbsp;
-
87Pha tấn công132
-
nbsp;nbsp;
-
39Tấn công nguy hiểm44
-
nbsp;nbsp;
BXH La Liga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Real Madrid | 22 | 15 | 4 | 3 | 50 | 21 | 29 | 49 | H T T T T B |
2 | Atletico Madrid | 22 | 14 | 6 | 2 | 37 | 14 | 23 | 48 | T T T B H T |
3 | FC Barcelona | 22 | 14 | 3 | 5 | 60 | 24 | 36 | 45 | H B B H T T |
4 | Athletic Bilbao | 21 | 11 | 7 | 3 | 31 | 18 | 13 | 40 | T T H T T H |
5 | Villarreal | 22 | 10 | 7 | 5 | 44 | 33 | 11 | 37 | H T B T H T |
6 | Rayo Vallecano | 22 | 8 | 8 | 6 | 26 | 24 | 2 | 32 | H H T H T T |
7 | Mallorca | 22 | 9 | 3 | 10 | 19 | 28 | -9 | 30 | B T T B B B |
8 | Girona | 21 | 8 | 4 | 9 | 29 | 29 | 0 | 28 | B B T T B B |
9 | Real Sociedad | 21 | 8 | 4 | 9 | 17 | 17 | 0 | 28 | T H B T B B |
10 | Real Betis | 21 | 7 | 7 | 7 | 23 | 26 | -3 | 28 | H T H B B T |
11 | Sevilla | 22 | 7 | 7 | 8 | 24 | 30 | -6 | 28 | T B H T H H |
12 | Osasuna | 21 | 6 | 9 | 6 | 25 | 30 | -5 | 27 | H H B B H H |
13 | Celta Vigo | 21 | 7 | 4 | 10 | 30 | 33 | -3 | 25 | T B T B B H |
14 | Getafe | 22 | 5 | 9 | 8 | 17 | 17 | 0 | 24 | B B T H T H |
15 | Las Palmas | 21 | 6 | 5 | 10 | 26 | 34 | -8 | 23 | T H T B B H |
16 | Leganes | 22 | 5 | 8 | 9 | 19 | 30 | -11 | 23 | T B H T H B |
17 | RCD Espanyol | 22 | 6 | 5 | 11 | 21 | 33 | -12 | 23 | H B H T H T |
18 | Alaves | 22 | 5 | 6 | 11 | 25 | 34 | -9 | 21 | H H B T H B |
19 | Valencia | 21 | 3 | 7 | 11 | 20 | 36 | -16 | 16 | H H B H T B |
20 | Real Valladolid | 22 | 4 | 3 | 15 | 15 | 47 | -32 | 15 | T B T B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation