Kết quả Barcelona vs Alaves, 20h00 ngày 02/02
Kết quả Barcelona vs Alaves
Nhận định, Soi kèo Barcelona vs Alaves, 20h00 ngày 2/2
Đối đầu Barcelona vs Alaves
Phong độ Barcelona gần đây
Phong độ Alaves gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 02/02/202520:00
-
Barcelona 41Alaves 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.75
1.00+1.75
0.88O 3.25
0.92U 3.25
0.941
1.25X
6.002
9.50Hiệp 1-0.75
0.98+0.75
0.92O 1.5
1.11U 1.5
0.78 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Barcelona vs Alaves
-
Sân vận động: Estadi Olímpic Lluís Companys
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 12℃~13℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
La Liga 2024-2025 » vòng 22
-
Barcelona vs Alaves: Diễn biến chính
-
7'Pablo Martin Paez Gaviria0-0
-
14'0-0nbsp;Carlos Martin
nbsp;Tomás Conechny -
14'Fermin Lopez nbsp;
Pablo Martin Paez Gaviria nbsp;0-0 -
34'Ronald Federico Araujo da Silva0-0
-
46'Eric Garcia nbsp;
Ronald Federico Araujo da Silva nbsp;0-0 -
46'Frenkie De Jong nbsp;
Marc Casado nbsp;0-0 -
55'0-0Nahuel Tenaglia
-
61'Robert Lewandowski nbsp;1-0
-
67'Ferran Torres nbsp;
Raphael Dias Belloli,Raphinha nbsp;1-0 -
76'1-0nbsp;Antonio Martinez Lopez
nbsp;Jon Guridi -
76'1-0nbsp;Hugo Novoa Ramos
nbsp;Carlos Vicente -
83'Gerard Martin nbsp;
Alejandro Balde nbsp;1-0 -
89'Lamine Yamal1-0
-
89'Fermin Lopez1-0
-
90'Pau Victor Delgado nbsp;
Robert Lewandowski nbsp;1-0 -
90'1-0nbsp;Asier Villalibre
nbsp;Ander Guevara Lajo
-
FC Barcelona vs Alaves: Đội hình chính và dự bị
-
FC Barcelona4-3-325Wojciech Szczesny3Alejandro Balde2Pau Cubarsi4Ronald Federico Araujo da Silva23Jules Kounde8Pedro Golzalez Lopez17Marc Casado6Pablo Martin Paez Gaviria11Raphael Dias Belloli,Raphinha9Robert Lewandowski19Lamine Yamal17Enrique Garcia Martinez, Kike7Carlos Vicente18Jon Guridi10Tomás Conechny8Antonio Blanco6Ander Guevara Lajo14Nahuel Tenaglia12Santiago Mourino22Moussa Diarra3Manuel Sanchez De La Pena13Jesus Owono
- Đội hình dự bị
-
21Frenkie De Jong7Ferran Torres24Eric Garcia35Gerard Martin18Pau Victor Delgado16Fermin Lopez5Inigo Martinez Berridi13Ignacio Pena Sotorres10Anssumane Fati14Pablo Torre32Hector Fort31Diego KochenAsier Villalibre 9Hugo Novoa Ramos 16Carlos Martin 15Antonio Martinez Lopez 11Facundo Garces 2Aleksandar Sedlar 4Adrian Rodriguez 31Pau Cabanes 19Carlos Nahuel Benavidez Protesoni 23Adrian Pica 36
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Hans Dieter FlickEduardo Germon Coudet
- BXH La Liga
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Barcelona vs Alaves: Số liệu thống kê
-
BarcelonaAlaves
-
Giao bóng trước
-
-
5Phạt góc2
-
nbsp;nbsp;
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
nbsp;nbsp;
-
4Thẻ vàng1
-
nbsp;nbsp;
-
11Tổng cú sút3
-
nbsp;nbsp;
-
4Sút trúng cầu môn0
-
nbsp;nbsp;
-
3Sút ra ngoài1
-
nbsp;nbsp;
-
4Cản sút2
-
nbsp;nbsp;
-
20Sút Phạt8
-
nbsp;nbsp;
-
70%Kiểm soát bóng30%
-
nbsp;nbsp;
-
74%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)26%
-
nbsp;nbsp;
-
625Số đường chuyền248
-
nbsp;nbsp;
-
89%Chuyền chính xác72%
-
nbsp;nbsp;
-
8Phạm lỗi20
-
nbsp;nbsp;
-
2Việt vị11
-
nbsp;nbsp;
-
30Đánh đầu36
-
nbsp;nbsp;
-
17Đánh đầu thành công16
-
nbsp;nbsp;
-
0Cứu thua3
-
nbsp;nbsp;
-
11Rê bóng thành công21
-
nbsp;nbsp;
-
6Thay người4
-
nbsp;nbsp;
-
20Đánh chặn3
-
nbsp;nbsp;
-
26Ném biên27
-
nbsp;nbsp;
-
11Cản phá thành công21
-
nbsp;nbsp;
-
3Thử thách10
-
nbsp;nbsp;
-
26Long pass18
-
nbsp;nbsp;
-
149Pha tấn công75
-
nbsp;nbsp;
-
42Tấn công nguy hiểm32
-
nbsp;nbsp;
BXH La Liga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Real Madrid | 22 | 15 | 4 | 3 | 50 | 21 | 29 | 49 | H T T T T B |
2 | Atletico Madrid | 22 | 14 | 6 | 2 | 37 | 14 | 23 | 48 | T T T B H T |
3 | FC Barcelona | 22 | 14 | 3 | 5 | 60 | 24 | 36 | 45 | H B B H T T |
4 | Athletic Bilbao | 21 | 11 | 7 | 3 | 31 | 18 | 13 | 40 | T T H T T H |
5 | Villarreal | 22 | 10 | 7 | 5 | 44 | 33 | 11 | 37 | H T B T H T |
6 | Rayo Vallecano | 22 | 8 | 8 | 6 | 26 | 24 | 2 | 32 | H H T H T T |
7 | Mallorca | 22 | 9 | 3 | 10 | 19 | 28 | -9 | 30 | B T T B B B |
8 | Girona | 21 | 8 | 4 | 9 | 29 | 29 | 0 | 28 | B B T T B B |
9 | Real Sociedad | 21 | 8 | 4 | 9 | 17 | 17 | 0 | 28 | T H B T B B |
10 | Real Betis | 21 | 7 | 7 | 7 | 23 | 26 | -3 | 28 | H T H B B T |
11 | Sevilla | 22 | 7 | 7 | 8 | 24 | 30 | -6 | 28 | T B H T H H |
12 | Osasuna | 21 | 6 | 9 | 6 | 25 | 30 | -5 | 27 | H H B B H H |
13 | Celta Vigo | 21 | 7 | 4 | 10 | 30 | 33 | -3 | 25 | T B T B B H |
14 | Getafe | 22 | 5 | 9 | 8 | 17 | 17 | 0 | 24 | B B T H T H |
15 | Las Palmas | 21 | 6 | 5 | 10 | 26 | 34 | -8 | 23 | T H T B B H |
16 | Leganes | 22 | 5 | 8 | 9 | 19 | 30 | -11 | 23 | T B H T H B |
17 | RCD Espanyol | 22 | 6 | 5 | 11 | 21 | 33 | -12 | 23 | H B H T H T |
18 | Alaves | 22 | 5 | 6 | 11 | 25 | 34 | -9 | 21 | H H B T H B |
19 | Valencia | 21 | 3 | 7 | 11 | 20 | 36 | -16 | 16 | H H B H T B |
20 | Real Valladolid | 22 | 4 | 3 | 15 | 15 | 47 | -32 | 15 | T B T B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation