Kết quả Seychelles vs Burundi, 02h00 ngày 12/06

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Vòng loại World Cup Châu Phi 2023-2025 » vòng Group

  • Seychelles vs Burundi: Diễn biến chính

  • 34'
    0-1
    goalnbsp;Abdallah Sudi (Assist:Akbar Muderi)
  • 45'
    Warren Mellie
    0-1
  • 62'
    0-2
    goalnbsp;Bienvenue Kanakimana (Assist:Elvis Kamsoba)
  • 67'
    Imra Raheriniaina
    0-2
  • 69'
    0-3
    goalnbsp;Bienvenue Kanakimana
  • 78'
    Lorenzo Hoareau (Assist:Brandon Labrosse) goalnbsp;
    1-3
  • BXH Vòng loại World Cup Châu Phi
  • BXH bóng đá Thế giới mới nhất
  • Seychelles vs Burundi: Số liệu thống kê

  • Seychelles
    Burundi
  • 3
    Phạt góc
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Tổng cú sút
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút ra ngoài
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cản sút
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Sút Phạt
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 40%
    Kiểm soát bóng
    60%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 35%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    65%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Phạm lỗi
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Cứu thua
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 70
    Pha tấn công
    100
  • nbsp;
    nbsp;
  • 44
    Tấn công nguy hiểm
    59
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Vòng loại World Cup Châu Phi 2023/2025

Bảng F

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Bờ Biển Ngà 4 3 1 0 12 0 12 10
2 Gabon 4 3 0 1 7 5 2 9
3 Burundi 4 2 1 1 8 6 2 7
4 Kenya 4 1 2 1 7 3 4 5
5 Gambia 4 1 0 3 9 9 0 3
6 Seychelles 4 0 0 4 2 22 -20 0