Kết quả Beykozspor 1908 vs Batman Petrolspor, 18h00 ngày 01/02

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 1,25%

Thổ Nhĩ Kỳ Lig3 2024-2025 » vòng 20

  • Beykozspor 1908 vs Batman Petrolspor: Diễn biến chính

  • 6'
    0-0
  • 28'
    0-0
  • 49'
    0-0
  • 61'
    0-0
  • 68'
    0-1
    goalnbsp;Omar Imeri
  • 76'
    0-1
  • 89'
    0-1
  • 90'
    0-1
  • 90'
    0-1
  • BXH Thổ Nhĩ Kỳ Lig3
  • BXH bóng đá Thổ Nhĩ Kỳ mới nhất
  • Beykozspor 1908 vs Batman Petrolspor: Số liệu thống kê

  • Beykozspor 1908
    Batman Petrolspor
  • 2
    Phạt góc
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thẻ vàng
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Tổng cú sút
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Sút trúng cầu môn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút ra ngoài
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 40%
    Kiểm soát bóng
    60%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 35%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    65%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 59
    Pha tấn công
    76
  • nbsp;
    nbsp;
  • 28
    Tấn công nguy hiểm
    30
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Thổ Nhĩ Kỳ Lig3 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Aksarayspor 25 17 5 3 50 20 30 56 T T H H H T
2 Serik Belediyespor 25 16 7 2 50 22 28 55 H T B T H H
3 Elazigspor 25 15 6 4 52 25 27 51 T T T B T T
4 Menemen Belediye Spor 25 14 6 5 49 26 23 48 B T H T H T
5 Belediye Vanspor 25 13 6 6 47 26 21 45 T B H H T H
6 Halide Edip Adivarspor 25 12 7 6 36 23 13 43 B H T T B T
7 Bukaspor 25 12 6 7 30 25 5 42 H B T T T H
8 Bursa Niluferspor AS 25 10 6 9 39 37 2 36 T H T B T B
9 Utkoi 25 8 10 7 34 36 -2 34 T H H T B B
10 Ankarademirspor 25 7 12 6 35 31 4 33 B H T H T H
11 Erbaaspor S 25 9 5 11 33 43 -10 32 T T H T B B
12 Somaspor 25 8 5 12 30 27 3 29 H H B B B T
13 Karaman Belediyespor 25 6 10 9 30 29 1 28 B H H H B H
14 Dai Lin Jissbon 25 5 9 11 21 40 -19 24 T B H B T T
15 Diyarbakirspor 25 3 9 13 12 30 -18 18 H T B B T B
16 Nazillispor 25 4 4 17 27 58 -31 16 B B H B B B
17 Celspor 25 3 5 17 12 47 -35 14 B B B T H H
18 Giresunspor 25 1 6 18 14 56 -42 9 B B B B B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs